Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/ZEN

Lịch sử thay đổi trong DZD/ZEN tỷ giá

DZD/ZEN tỷ giá

05 21, 2024
1 DZD = 0.00081913 ZEN
▼ -0.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 1.54% (0.00080667 ZEN — 0.00081913 ZEN)

Thay đổi trong DZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 9.79% (0.00074608 ZEN — 0.00081913 ZEN)

Thay đổi trong DZD/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -5.54% (0.00086715 ZEN — 0.00081913 ZEN)

Thay đổi trong DZD/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -37.65% (0.00131379 ZEN — 0.00081913 ZEN)

dinar Algérie/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00081403 ZEN ▼ -0.62 %
23/05 0.00080408 ZEN ▼ -1.22 %
24/05 0.0008112 ZEN ▲ 0.89 %
25/05 0.00084779 ZEN ▲ 4.51 %
26/05 0.00085787 ZEN ▲ 1.19 %
27/05 0.00086896 ZEN ▲ 1.29 %
28/05 0.00084796 ZEN ▼ -2.42 %
29/05 0.00087805 ZEN ▲ 3.55 %
30/05 0.00089726 ZEN ▲ 2.19 %
31/05 0.00091395 ZEN ▲ 1.86 %
01/06 0.00089027 ZEN ▼ -2.59 %
02/06 0.00086975 ZEN ▼ -2.3 %
03/06 0.00086147 ZEN ▼ -0.95 %
04/06 0.00085675 ZEN ▼ -0.55 %
05/06 0.00083564 ZEN ▼ -2.46 %
06/06 0.00084909 ZEN ▲ 1.61 %
07/06 0.00086506 ZEN ▲ 1.88 %
08/06 0.00085088 ZEN ▼ -1.64 %
09/06 0.00085823 ZEN ▲ 0.86 %
10/06 0.0008903 ZEN ▲ 3.74 %
11/06 0.00091718 ZEN ▲ 3.02 %
12/06 0.00092238 ZEN ▲ 0.57 %
13/06 0.00092486 ZEN ▲ 0.27 %
14/06 0.00091418 ZEN ▼ -1.16 %
15/06 0.00090857 ZEN ▼ -0.61 %
16/06 0.00089898 ZEN ▼ -1.06 %
17/06 0.00088967 ZEN ▼ -1.04 %
18/06 0.00092154 ZEN ▲ 3.58 %
19/06 0.0009035 ZEN ▼ -1.96 %
20/06 0.00084915 ZEN ▼ -6.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00080728 ZEN ▼ -1.45 %
03/06 — 09/06 0.00072172 ZEN ▼ -10.6 %
10/06 — 16/06 0.00072759 ZEN ▲ 0.81 %
17/06 — 23/06 0.00071714 ZEN ▼ -1.44 %
24/06 — 30/06 0.00081428 ZEN ▲ 13.54 %
01/07 — 07/07 0.00119991 ZEN ▲ 47.36 %
08/07 — 14/07 0.00113644 ZEN ▼ -5.29 %
15/07 — 21/07 0.00124779 ZEN ▲ 9.8 %
22/07 — 28/07 0.00117563 ZEN ▼ -5.78 %
29/07 — 04/08 0.00132846 ZEN ▲ 13 %
05/08 — 11/08 0.00127649 ZEN ▼ -3.91 %
12/08 — 18/08 0.00120938 ZEN ▼ -5.26 %

dinar Algérie/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00078277 ZEN ▼ -4.44 %
07/2024 0.00071813 ZEN ▼ -8.26 %
08/2024 0.00091529 ZEN ▲ 27.45 %
09/2024 0.00085699 ZEN ▼ -6.37 %
10/2024 0.00077161 ZEN ▼ -9.96 %
11/2024 0.00068602 ZEN ▼ -11.09 %
12/2024 0.00076504 ZEN ▲ 11.52 %
01/2025 0.00086369 ZEN ▲ 12.9 %
02/2025 0.00050044 ZEN ▼ -42.06 %
03/2025 0.000399 ZEN ▼ -20.27 %
04/2025 0.00070493 ZEN ▲ 76.67 %
05/2025 0.00066039 ZEN ▼ -6.32 %

dinar Algérie/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00079688 ZEN
Tối đa 0.00088805 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00085405 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0004485 ZEN
Tối đa 0.00088805 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00070325 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0004485 ZEN
Tối đa 0.00120241 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00084017 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến DZD/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu