Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/XVG
Lịch sử thay đổi trong DZD/XVG tỷ giá
DZD/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 DZD = 1.222583 XVG
▼ -0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (1.244142 XVG — 1.222583 XVG)
Thay đổi trong DZD/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -39.61% (2.024617 XVG — 1.222583 XVG)
Thay đổi trong DZD/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.78% (3.470945 XVG — 1.222583 XVG)
Thay đổi trong DZD/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -55.65% (2.756884 XVG — 1.222583 XVG)
dinar Algérie/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.207135 XVG | ▼ -1.26 % |
23/05 | 1.188402 XVG | ▼ -1.55 % |
24/05 | 1.208144 XVG | ▲ 1.66 % |
25/05 | 1.288674 XVG | ▲ 6.67 % |
26/05 | 1.330725 XVG | ▲ 3.26 % |
27/05 | 1.372839 XVG | ▲ 3.16 % |
28/05 | 1.364421 XVG | ▼ -0.61 % |
29/05 | 1.434753 XVG | ▲ 5.15 % |
30/05 | 1.504085 XVG | ▲ 4.83 % |
31/05 | 1.551676 XVG | ▲ 3.16 % |
01/06 | 1.52158 XVG | ▼ -1.94 % |
02/06 | 1.448133 XVG | ▼ -4.83 % |
03/06 | 1.417081 XVG | ▼ -2.14 % |
04/06 | 1.410539 XVG | ▼ -0.46 % |
05/06 | 1.366417 XVG | ▼ -3.13 % |
06/06 | 1.378899 XVG | ▲ 0.91 % |
07/06 | 1.441558 XVG | ▲ 4.54 % |
08/06 | 1.331544 XVG | ▼ -7.63 % |
09/06 | 1.260591 XVG | ▼ -5.33 % |
10/06 | 1.257918 XVG | ▼ -0.21 % |
11/06 | 1.224584 XVG | ▼ -2.65 % |
12/06 | 1.307104 XVG | ▲ 6.74 % |
13/06 | 1.337333 XVG | ▲ 2.31 % |
14/06 | 1.341182 XVG | ▲ 0.29 % |
15/06 | 1.296617 XVG | ▼ -3.32 % |
16/06 | 1.273565 XVG | ▼ -1.78 % |
17/06 | 1.310472 XVG | ▲ 2.9 % |
18/06 | 1.388073 XVG | ▲ 5.92 % |
19/06 | 1.359553 XVG | ▼ -2.05 % |
20/06 | 1.273239 XVG | ▼ -6.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.197353 XVG | ▼ -2.06 % |
03/06 — 09/06 | 1.289914 XVG | ▲ 7.73 % |
10/06 — 16/06 | 1.202301 XVG | ▼ -6.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.99410854 XVG | ▼ -17.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.90219527 XVG | ▼ -9.25 % |
01/07 — 07/07 | 1.351782 XVG | ▲ 49.83 % |
08/07 — 14/07 | 1.341461 XVG | ▼ -0.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.634917 XVG | ▲ 21.88 % |
22/07 — 28/07 | 1.563172 XVG | ▼ -4.39 % |
29/07 — 04/08 | 1.408022 XVG | ▼ -9.93 % |
05/08 — 11/08 | 1.415208 XVG | ▲ 0.51 % |
12/08 — 18/08 | 1.336678 XVG | ▼ -5.55 % |
dinar Algérie/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.34944 XVG | ▲ 10.38 % |
07/2024 | 0.72118322 XVG | ▼ -46.56 % |
08/2024 | 1.10718 XVG | ▲ 53.52 % |
09/2024 | 1.032108 XVG | ▼ -6.78 % |
10/2024 | 1.038797 XVG | ▲ 0.65 % |
11/2024 | 1.160976 XVG | ▲ 11.76 % |
12/2024 | 0.9971627 XVG | ▼ -14.11 % |
01/2025 | 1.241536 XVG | ▲ 24.51 % |
02/2025 | 0.44656424 XVG | ▼ -64.03 % |
03/2025 | 0.34431919 XVG | ▼ -22.9 % |
04/2025 | 0.57691829 XVG | ▲ 67.55 % |
05/2025 | 0.48603508 XVG | ▼ -15.75 % |
dinar Algérie/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.222583 XVG |
Tối đa | 1.532257 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.338771 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67310639 XVG |
Tối đa | 1.910042 XVG |
Bình quân gia quyền | 1.228114 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67310639 XVG |
Tối đa | 5.082801 XVG |
Bình quân gia quyền | 2.021105 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: