Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/WPR

Lịch sử thay đổi trong DZD/WPR tỷ giá

DZD/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 DZD = 20.1202 WPR
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.24% (20.1681 WPR — 20.1202 WPR)

Thay đổi trong DZD/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.25% (20.1697 WPR — 20.1202 WPR)

Thay đổi trong DZD/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 844.59% (2.130035 WPR — 20.1202 WPR)

Thay đổi trong DZD/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1204.12% (1.542818 WPR — 20.1202 WPR)

dinar Algérie/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 20.1467 WPR ▲ 0.13 %
23/05 20.1282 WPR ▼ -0.09 %
24/05 20.1676 WPR ▲ 0.2 %
25/05 20.3152 WPR ▲ 0.73 %
26/05 20.3772 WPR ▲ 0.31 %
27/05 20.2239 WPR ▼ -0.75 %
28/05 20.2258 WPR ▲ 0.01 %
29/05 20.2641 WPR ▲ 0.19 %
30/05 20.2647 WPR ▲ 0 %
31/05 20.2891 WPR ▲ 0.12 %
01/06 22.1597 WPR ▲ 9.22 %
02/06 18.7338 WPR ▼ -15.46 %
03/06 18.6613 WPR ▼ -0.39 %
04/06 18.6672 WPR ▲ 0.03 %
05/06 18.6446 WPR ▼ -0.12 %
06/06 18.6374 WPR ▼ -0.04 %
07/06 18.6202 WPR ▼ -0.09 %
08/06 18.6947 WPR ▲ 0.4 %
09/06 21.3866 WPR ▲ 14.4 %
10/06 19.1833 WPR ▼ -10.3 %
11/06 19.2056 WPR ▲ 0.12 %
12/06 19.253 WPR ▲ 0.25 %
13/06 19.2451 WPR ▼ -0.04 %
14/06 19.243 WPR ▼ -0.01 %
15/06 19.2516 WPR ▲ 0.04 %
16/06 23.523 WPR ▲ 22.19 %
17/06 23.5142 WPR ▼ -0.04 %
18/06 17.3163 WPR ▼ -26.36 %
19/06 17.3186 WPR ▲ 0.01 %
20/06 17.2816 WPR ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 15.4455 WPR ▼ -23.23 %
03/06 — 09/06 15.3982 WPR ▼ -0.31 %
10/06 — 16/06 15.4447 WPR ▲ 0.3 %
17/06 — 23/06 15.4353 WPR ▼ -0.06 %
24/06 — 30/06 15.3915 WPR ▼ -0.28 %
01/07 — 07/07 19.5463 WPR ▲ 26.99 %
08/07 — 14/07 16.3837 WPR ▼ -16.18 %
15/07 — 21/07 171.5 WPR ▲ 946.75 %
22/07 — 28/07 175.11 WPR ▲ 2.11 %
29/07 — 04/08 168.75 WPR ▼ -3.63 %
05/08 — 11/08 180.79 WPR ▲ 7.13 %
12/08 — 18/08 410.5 WPR ▲ 127.06 %

dinar Algérie/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 19.7858 WPR ▼ -1.66 %
07/2024 17.6861 WPR ▼ -10.61 %
08/2024 52.4568 WPR ▲ 196.6 %
09/2024 88.1296 WPR ▲ 68 %
10/2024 138.76 WPR ▲ 57.44 %
11/2024 99.1996 WPR ▼ -28.51 %
12/2024 143.87 WPR ▲ 45.03 %
01/2025 330.36 WPR ▲ 129.63 %
02/2025 3,734 WPR ▲ 1030.38 %
03/2025 2,969 WPR ▼ -20.5 %
04/2025 2,959 WPR ▼ -0.32 %
05/2025 2,963 WPR ▲ 0.13 %

dinar Algérie/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 20.0995 WPR
Tối đa 20.3707 WPR
Bình quân gia quyền 20.6887 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 20.0022 WPR
Tối đa 20.3707 WPR
Bình quân gia quyền 21.1328 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.547745 WPR
Tối đa 20.3707 WPR
Bình quân gia quyền 20.0211 WPR

Chia sẻ một liên kết đến DZD/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu