Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/ELEC

Lịch sử thay đổi trong DZD/ELEC tỷ giá

DZD/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 DZD = 10.6918 ELEC
▲ 10.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.33% (9.69055 ELEC — 10.6918 ELEC)

Thay đổi trong DZD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.04% (8.416376 ELEC — 10.6918 ELEC)

Thay đổi trong DZD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 360.1% (2.323782 ELEC — 10.6918 ELEC)

Thay đổi trong DZD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -38.69% (17.4394 ELEC — 10.6918 ELEC)

dinar Algérie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 10.6995 ELEC ▲ 0.07 %
24/05 10.8476 ELEC ▲ 1.38 %
25/05 10.8678 ELEC ▲ 0.19 %
26/05 10.9208 ELEC ▲ 0.49 %
27/05 10.7598 ELEC ▼ -1.47 %
28/05 10.5991 ELEC ▼ -1.49 %
29/05 10.6431 ELEC ▲ 0.41 %
30/05 10.7411 ELEC ▲ 0.92 %
31/05 11.2515 ELEC ▲ 4.75 %
01/06 11.5119 ELEC ▲ 2.31 %
02/06 11.5403 ELEC ▲ 0.25 %
03/06 11.5831 ELEC ▲ 0.37 %
04/06 11.4171 ELEC ▼ -1.43 %
05/06 10.8403 ELEC ▼ -5.05 %
06/06 10.7805 ELEC ▼ -0.55 %
07/06 10.9942 ELEC ▲ 1.98 %
08/06 11.6839 ELEC ▲ 6.27 %
09/06 11.581 ELEC ▼ -0.88 %
10/06 11.5346 ELEC ▼ -0.4 %
11/06 11.1988 ELEC ▼ -2.91 %
12/06 11.2165 ELEC ▲ 0.16 %
13/06 11.3315 ELEC ▲ 1.03 %
14/06 11.4091 ELEC ▲ 0.68 %
15/06 11.6581 ELEC ▲ 2.18 %
16/06 11.7698 ELEC ▲ 0.96 %
17/06 11.8996 ELEC ▲ 1.1 %
18/06 12.2308 ELEC ▲ 2.78 %
19/06 12.523 ELEC ▲ 2.39 %
20/06 11.5971 ELEC ▼ -7.39 %
21/06 11.9527 ELEC ▲ 3.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.6888 ELEC ▲ 9.32 %
03/06 — 09/06 11.4808 ELEC ▼ -1.78 %
10/06 — 16/06 11.1952 ELEC ▼ -2.49 %
17/06 — 23/06 12.3235 ELEC ▲ 10.08 %
24/06 — 30/06 11.5268 ELEC ▼ -6.47 %
01/07 — 07/07 12.3132 ELEC ▲ 6.82 %
08/07 — 14/07 12.2712 ELEC ▼ -0.34 %
15/07 — 21/07 59.081 ELEC ▲ 381.46 %
22/07 — 28/07 59.6604 ELEC ▲ 0.98 %
29/07 — 04/08 55.7351 ELEC ▼ -6.58 %
05/08 — 11/08 55.059 ELEC ▼ -1.21 %
12/08 — 18/08 0.88573069 ELEC ▼ -98.39 %

dinar Algérie/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.642593 ELEC ▼ -9.81 %
07/2024 9.259273 ELEC ▼ -3.98 %
08/2024 8.83184 ELEC ▼ -4.62 %
09/2024 5.105565 ELEC ▼ -42.19 %
10/2024 4.909086 ELEC ▼ -3.85 %
11/2024 7.594103 ELEC ▲ 54.69 %
12/2024 10.3575 ELEC ▲ 36.39 %
01/2025 1.347802 ELEC ▼ -86.99 %
02/2025 4.839827 ELEC ▲ 259.09 %
03/2025 5.675408 ELEC ▲ 17.26 %
04/2025 5.129684 ELEC ▼ -9.62 %
05/2025 5.652807 ELEC ▲ 10.2 %

dinar Algérie/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.81266 ELEC
Tối đa 10.7346 ELEC
Bình quân gia quyền 10.1987 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.81266 ELEC
Tối đa 10.7346 ELEC
Bình quân gia quyền 10.2082 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.323781 ELEC
Tối đa 10.7346 ELEC
Bình quân gia quyền 10.0368 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến DZD/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu