Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/AGRS

Lịch sử thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá

DZD/AGRS tỷ giá

05 21, 2024
1 DZD = 0.00213191 AGRS
▲ 2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 14.94% (0.00185478 AGRS — 0.00213191 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 135.82% (0.00090406 AGRS — 0.00213191 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -90.08% (0.02149755 AGRS — 0.00213191 AGRS)

Thay đổi trong DZD/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.55% (0.04793054 AGRS — 0.00213191 AGRS)

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00218493 AGRS ▲ 2.49 %
23/05 0.00222784 AGRS ▲ 1.96 %
24/05 0.00220789 AGRS ▼ -0.9 %
25/05 0.00219958 AGRS ▼ -0.38 %
26/05 0.00219376 AGRS ▼ -0.26 %
27/05 0.00214804 AGRS ▼ -2.08 %
28/05 0.00213101 AGRS ▼ -0.79 %
29/05 0.00230156 AGRS ▲ 8 %
30/05 0.00247802 AGRS ▲ 7.67 %
31/05 0.00255503 AGRS ▲ 3.11 %
01/06 0.00253825 AGRS ▼ -0.66 %
02/06 0.00240116 AGRS ▼ -5.4 %
03/06 0.0022823 AGRS ▼ -4.95 %
04/06 0.00222852 AGRS ▼ -2.36 %
05/06 0.00228623 AGRS ▲ 2.59 %
06/06 0.00237122 AGRS ▲ 3.72 %
07/06 0.00253423 AGRS ▲ 6.87 %
08/06 0.00264671 AGRS ▲ 4.44 %
09/06 0.0028246 AGRS ▲ 6.72 %
10/06 0.0029752 AGRS ▲ 5.33 %
11/06 0.00311016 AGRS ▲ 4.54 %
12/06 0.00337039 AGRS ▲ 8.37 %
13/06 0.00346625 AGRS ▲ 2.84 %
14/06 0.00336929 AGRS ▼ -2.8 %
15/06 0.00319068 AGRS ▼ -5.3 %
16/06 0.00316129 AGRS ▼ -0.92 %
17/06 0.00298984 AGRS ▼ -5.42 %
18/06 0.00315296 AGRS ▲ 5.46 %
19/06 0.00296554 AGRS ▼ -5.94 %
20/06 0.00257007 AGRS ▼ -13.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00219866 AGRS ▲ 3.13 %
03/06 — 09/06 0.00263283 AGRS ▲ 19.75 %
10/06 — 16/06 0.00463295 AGRS ▲ 75.97 %
17/06 — 23/06 0.00512507 AGRS ▲ 10.62 %
24/06 — 30/06 0.00448653 AGRS ▼ -12.46 %
01/07 — 07/07 0.00540917 AGRS ▲ 20.56 %
08/07 — 14/07 0.00549673 AGRS ▲ 1.62 %
15/07 — 21/07 0.00577706 AGRS ▲ 5.1 %
22/07 — 28/07 0.00569079 AGRS ▼ -1.49 %
29/07 — 04/08 0.00894387 AGRS ▲ 57.16 %
05/08 — 11/08 0.00755975 AGRS ▼ -15.48 %
12/08 — 18/08 0.00667861 AGRS ▼ -11.66 %

dinar Algérie/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00216257 AGRS ▲ 1.44 %
07/2024 0.00217827 AGRS ▲ 0.73 %
08/2024 0.00234266 AGRS ▲ 7.55 %
09/2024 0.00367619 AGRS ▲ 56.92 %
10/2024 0.00263785 AGRS ▼ -28.24 %
11/2024 -0.0004976 AGRS ▼ -118.86 %
12/2024 -0.00036082 AGRS ▼ -27.49 %
01/2025 -0.00039713 AGRS ▲ 10.06 %
02/2025 -0.00008198 AGRS ▼ -79.36 %
03/2025 -0.00019679 AGRS ▲ 140.04 %
04/2025 -0.00024033 AGRS ▲ 22.13 %
05/2025 -0.00022987 AGRS ▼ -4.35 %

dinar Algérie/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00186903 AGRS
Tối đa 0.00264881 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00220197 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0007173 AGRS
Tối đa 0.00264881 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00158359 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0007173 AGRS
Tối đa 0.05765198 AGRS
Bình quân gia quyền 0.01688863 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến DZD/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu