Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/VET
Lịch sử thay đổi trong DRGN/VET tỷ giá
DRGN/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 DRGN = 1.751102 VET
▲ 1.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 78.92% (0.97873196 VET — 1.751102 VET)
Thay đổi trong DRGN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.35% (1.531333 VET — 1.751102 VET)
Thay đổi trong DRGN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 490.84% (0.29637743 VET — 1.751102 VET)
Thay đổi trong DRGN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -70.27% (5.890489 VET — 1.751102 VET)
Dragonchain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.75178 VET | ▲ 0.04 % |
23/05 | 2.122126 VET | ▲ 21.14 % |
24/05 | 2.419698 VET | ▲ 14.02 % |
25/05 | 3.064612 VET | ▲ 26.65 % |
26/05 | 3.655101 VET | ▲ 19.27 % |
27/05 | 3.702023 VET | ▲ 1.28 % |
28/05 | 3.587466 VET | ▼ -3.09 % |
29/05 | 3.481866 VET | ▼ -2.94 % |
30/05 | 3.558282 VET | ▲ 2.19 % |
31/05 | 3.432269 VET | ▼ -3.54 % |
01/06 | 3.372226 VET | ▼ -1.75 % |
02/06 | 3.263098 VET | ▼ -3.24 % |
03/06 | 3.112743 VET | ▼ -4.61 % |
04/06 | 3.014892 VET | ▼ -3.14 % |
05/06 | 3.030315 VET | ▲ 0.51 % |
06/06 | 3.174128 VET | ▲ 4.75 % |
07/06 | 3.121823 VET | ▼ -1.65 % |
08/06 | 3.050944 VET | ▼ -2.27 % |
09/06 | 3.034242 VET | ▼ -0.55 % |
10/06 | 2.95101 VET | ▼ -2.74 % |
11/06 | 2.955518 VET | ▲ 0.15 % |
12/06 | 3.260796 VET | ▲ 10.33 % |
13/06 | 3.694374 VET | ▲ 13.3 % |
14/06 | 3.512989 VET | ▼ -4.91 % |
15/06 | 3.29375 VET | ▼ -6.24 % |
16/06 | 3.390341 VET | ▲ 2.93 % |
17/06 | 3.806671 VET | ▲ 12.28 % |
18/06 | 3.652872 VET | ▼ -4.04 % |
19/06 | 3.547633 VET | ▼ -2.88 % |
20/06 | 3.604088 VET | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.712761 VET | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 2.178756 VET | ▲ 27.21 % |
10/06 — 16/06 | 2.339194 VET | ▲ 7.36 % |
17/06 — 23/06 | 2.522999 VET | ▲ 7.86 % |
24/06 — 30/06 | 2.615966 VET | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 1.573963 VET | ▼ -39.83 % |
08/07 — 14/07 | 1.600315 VET | ▲ 1.67 % |
15/07 — 21/07 | 3.136177 VET | ▲ 95.97 % |
22/07 — 28/07 | 2.592153 VET | ▼ -17.35 % |
29/07 — 04/08 | 2.727088 VET | ▲ 5.21 % |
05/08 — 11/08 | 2.856494 VET | ▲ 4.75 % |
12/08 — 18/08 | 2.896224 VET | ▲ 1.39 % |
Dragonchain/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.713925 VET | ▼ -2.12 % |
07/2024 | 2.401064 VET | ▲ 40.09 % |
08/2024 | 2.311295 VET | ▼ -3.74 % |
09/2024 | 2.672986 VET | ▲ 15.65 % |
10/2024 | 2.469702 VET | ▼ -7.61 % |
11/2024 | 2.298526 VET | ▼ -6.93 % |
12/2024 | 3.092317 VET | ▲ 34.53 % |
01/2025 | 4.91483 VET | ▲ 58.94 % |
02/2025 | 9.721722 VET | ▲ 97.8 % |
03/2025 | 9.142205 VET | ▼ -5.96 % |
04/2025 | 10.8816 VET | ▲ 19.03 % |
05/2025 | 10.492 VET | ▼ -3.58 % |
Dragonchain/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.97134715 VET |
Tối đa | 2.082171 VET |
Bình quân gia quyền | 1.676452 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89300414 VET |
Tối đa | 2.082171 VET |
Bình quân gia quyền | 1.451873 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27551641 VET |
Tối đa | 2.908799 VET |
Bình quân gia quyền | 0.7767842 VET |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: