Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/LBC
Lịch sử thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá
DRGN/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 DRGN = 17.1286 LBC
▼ -5.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (13.4646 LBC — 17.1286 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (17.357 LBC — 17.1286 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2989.88% (0.55434426 LBC — 17.1286 LBC)
Thay đổi trong DRGN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 693.12% (2.159644 LBC — 17.1286 LBC)
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17.2995 LBC | ▲ 1 % |
23/05 | 21.0598 LBC | ▲ 21.74 % |
24/05 | 23.4268 LBC | ▲ 11.24 % |
25/05 | 28.5193 LBC | ▲ 21.74 % |
26/05 | 33.704 LBC | ▲ 18.18 % |
27/05 | 32.7438 LBC | ▼ -2.85 % |
28/05 | 31.2462 LBC | ▼ -4.57 % |
29/05 | 29.5739 LBC | ▼ -5.35 % |
30/05 | 29.2714 LBC | ▼ -1.02 % |
31/05 | 27.9905 LBC | ▼ -4.38 % |
01/06 | 27.7215 LBC | ▼ -0.96 % |
02/06 | 28.1941 LBC | ▲ 1.7 % |
03/06 | 27.0469 LBC | ▼ -4.07 % |
04/06 | 26.5229 LBC | ▼ -1.94 % |
05/06 | 26.8365 LBC | ▲ 1.18 % |
06/06 | 27.2872 LBC | ▲ 1.68 % |
07/06 | 26.2876 LBC | ▼ -3.66 % |
08/06 | 25.4683 LBC | ▼ -3.12 % |
09/06 | 25.4116 LBC | ▼ -0.22 % |
10/06 | 24.251 LBC | ▼ -4.57 % |
11/06 | 24.1912 LBC | ▼ -0.25 % |
12/06 | 22.7291 LBC | ▼ -6.04 % |
13/06 | 24.9204 LBC | ▲ 9.64 % |
14/06 | 24.9487 LBC | ▲ 0.11 % |
15/06 | 23.5708 LBC | ▼ -5.52 % |
16/06 | 24.067 LBC | ▲ 2.11 % |
17/06 | 26.7196 LBC | ▲ 11.02 % |
18/06 | 24.9318 LBC | ▼ -6.69 % |
19/06 | 24.5226 LBC | ▼ -1.64 % |
20/06 | 26.6465 LBC | ▲ 8.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.6356 LBC | ▲ 2.96 % |
03/06 — 09/06 | 18.8067 LBC | ▲ 6.64 % |
10/06 — 16/06 | 12.394 LBC | ▼ -34.1 % |
17/06 — 23/06 | 14.7368 LBC | ▲ 18.9 % |
24/06 — 30/06 | 17.3043 LBC | ▲ 17.42 % |
01/07 — 07/07 | 18.7746 LBC | ▲ 8.5 % |
08/07 — 14/07 | 19.5167 LBC | ▲ 3.95 % |
15/07 — 21/07 | 32.3506 LBC | ▲ 65.76 % |
22/07 — 28/07 | 27.753 LBC | ▼ -14.21 % |
29/07 — 04/08 | 22.4422 LBC | ▼ -19.14 % |
05/08 — 11/08 | 23.9748 LBC | ▲ 6.83 % |
12/08 — 18/08 | 25.7897 LBC | ▲ 7.57 % |
Dragonchain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.6142 LBC | ▼ -3 % |
07/2024 | 23.1812 LBC | ▲ 39.53 % |
08/2024 | 18.145 LBC | ▼ -21.73 % |
09/2024 | 15.1459 LBC | ▼ -16.53 % |
10/2024 | 38.0691 LBC | ▲ 151.35 % |
11/2024 | 119.94 LBC | ▲ 215.07 % |
12/2024 | 118.42 LBC | ▼ -1.27 % |
01/2025 | 169.8 LBC | ▲ 43.38 % |
02/2025 | 471.78 LBC | ▲ 177.85 % |
03/2025 | 311.9 LBC | ▼ -33.89 % |
04/2025 | 623.66 LBC | ▲ 99.95 % |
05/2025 | 585.39 LBC | ▼ -6.14 % |
Dragonchain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3336 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 19.0821 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.683849 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.7341 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36411943 LBC |
Tối đa | 26.6009 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.908581 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: