Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/BELA
Lịch sử thay đổi trong DRGN/BELA tỷ giá
DRGN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 DRGN = 19.8337 BELA
▼ -13.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -8.19% (21.6036 BELA — 19.8337 BELA)
Thay đổi trong DRGN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -46.01% (36.7392 BELA — 19.8337 BELA)
Thay đổi trong DRGN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -46.01% (36.7392 BELA — 19.8337 BELA)
Thay đổi trong DRGN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -22.42% (25.5659 BELA — 19.8337 BELA)
Dragonchain/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.5482 BELA | ▼ -1.44 % |
23/05 | 20.6514 BELA | ▲ 5.64 % |
24/05 | 18.3699 BELA | ▼ -11.05 % |
25/05 | 18.3885 BELA | ▲ 0.1 % |
26/05 | 18.8685 BELA | ▲ 2.61 % |
27/05 | 19.4292 BELA | ▲ 2.97 % |
28/05 | 18.5283 BELA | ▼ -4.64 % |
29/05 | 18.6132 BELA | ▲ 0.46 % |
30/05 | 18.9383 BELA | ▲ 1.75 % |
31/05 | 18.096 BELA | ▼ -4.45 % |
01/06 | 17.875 BELA | ▼ -1.22 % |
02/06 | 19.4882 BELA | ▲ 9.03 % |
03/06 | 19.8097 BELA | ▲ 1.65 % |
04/06 | 19.4721 BELA | ▼ -1.7 % |
05/06 | 18.7161 BELA | ▼ -3.88 % |
06/06 | 19.1263 BELA | ▲ 2.19 % |
07/06 | 18.8305 BELA | ▼ -1.55 % |
08/06 | 18.986 BELA | ▲ 0.83 % |
09/06 | 18.9576 BELA | ▼ -0.15 % |
10/06 | 18.8926 BELA | ▼ -0.34 % |
11/06 | 18.6102 BELA | ▼ -1.49 % |
12/06 | 17.9741 BELA | ▼ -3.42 % |
13/06 | 17.8703 BELA | ▼ -0.58 % |
14/06 | 17.6189 BELA | ▼ -1.41 % |
15/06 | 18.493 BELA | ▲ 4.96 % |
16/06 | 18.3992 BELA | ▼ -0.51 % |
17/06 | 16.9524 BELA | ▼ -7.86 % |
18/06 | 16.3927 BELA | ▼ -3.3 % |
19/06 | 17.2382 BELA | ▲ 5.16 % |
20/06 | 17.0742 BELA | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.6681 BELA | ▼ -31.09 % |
03/06 — 09/06 | 13.2608 BELA | ▼ -2.98 % |
10/06 — 16/06 | 12.995 BELA | ▼ -2 % |
17/06 — 23/06 | 13.1579 BELA | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 12.666 BELA | ▼ -3.74 % |
01/07 — 07/07 | 11.724 BELA | ▼ -7.44 % |
08/07 — 14/07 | 12.0595 BELA | ▲ 2.86 % |
15/07 — 21/07 | 12.2146 BELA | ▲ 1.29 % |
22/07 — 28/07 | 17.3653 BELA | ▲ 42.17 % |
29/07 — 04/08 | 12.5181 BELA | ▼ -27.91 % |
05/08 — 11/08 | 11.9068 BELA | ▼ -4.88 % |
12/08 — 18/08 | 19.4012 BELA | ▲ 62.94 % |
Dragonchain/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7756 BELA | ▼ -5.34 % |
07/2024 | 89.2295 BELA | ▲ 375.24 % |
08/2024 | 106.65 BELA | ▲ 19.53 % |
09/2024 | 47.6172 BELA | ▼ -55.35 % |
10/2024 | 37.2264 BELA | ▼ -21.82 % |
11/2024 | 37.4035 BELA | ▲ 0.48 % |
12/2024 | 15.1815 BELA | ▼ -59.41 % |
01/2025 | 24.2119 BELA | ▲ 59.48 % |
02/2025 | 18.0858 BELA | ▼ -25.3 % |
03/2025 | 15.1815 BELA | ▼ -16.06 % |
04/2025 | 14.6196 BELA | ▼ -3.7 % |
Dragonchain/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7875 BELA |
Tối đa | 24.1398 BELA |
Bình quân gia quyền | 21.8207 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7875 BELA |
Tối đa | 36.3477 BELA |
Bình quân gia quyền | 22.8433 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7875 BELA |
Tối đa | 36.3477 BELA |
Bình quân gia quyền | 22.8433 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: