Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/PLR
Lịch sử thay đổi trong DOP/PLR tỷ giá
DOP/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 DOP = 2.972308 PLR
▼ -12.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -81.03% (15.6661 PLR — 2.972308 PLR)
Thay đổi trong DOP/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (3.264159 PLR — 2.972308 PLR)
Thay đổi trong DOP/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 292.83% (0.75663587 PLR — 2.972308 PLR)
Thay đổi trong DOP/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 133.31% (1.273981 PLR — 2.972308 PLR)
peso Dominicana/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.935081 PLR | ▼ -1.25 % |
23/05 | 2.923814 PLR | ▼ -0.38 % |
24/05 | 2.89324 PLR | ▼ -1.05 % |
25/05 | 2.06042 PLR | ▼ -28.79 % |
26/05 | 0.21564219 PLR | ▼ -89.53 % |
27/05 | 0.21464686 PLR | ▼ -0.46 % |
28/05 | 0.19999294 PLR | ▼ -6.83 % |
29/05 | 0.20153101 PLR | ▲ 0.77 % |
30/05 | 0.20916104 PLR | ▲ 3.79 % |
31/05 | 0.22503526 PLR | ▲ 7.59 % |
01/06 | 0.22788211 PLR | ▲ 1.27 % |
02/06 | 0.21758558 PLR | ▼ -4.52 % |
03/06 | 0.21297074 PLR | ▼ -2.12 % |
04/06 | 0.21080808 PLR | ▼ -1.02 % |
05/06 | 0.21347608 PLR | ▲ 1.27 % |
06/06 | 0.22118879 PLR | ▲ 3.61 % |
07/06 | 0.22301491 PLR | ▲ 0.83 % |
08/06 | 0.22604896 PLR | ▲ 1.36 % |
09/06 | 0.23013206 PLR | ▲ 1.81 % |
10/06 | 0.23165532 PLR | ▲ 0.66 % |
11/06 | 0.23128869 PLR | ▼ -0.16 % |
12/06 | 0.22874971 PLR | ▼ -1.1 % |
13/06 | 0.2295155 PLR | ▲ 0.33 % |
14/06 | 0.22706939 PLR | ▼ -1.07 % |
15/06 | 0.22567562 PLR | ▼ -0.61 % |
16/06 | 0.22925899 PLR | ▲ 1.59 % |
17/06 | 0.29328607 PLR | ▲ 27.93 % |
18/06 | 0.2156103 PLR | ▼ -26.48 % |
19/06 | 0.21502167 PLR | ▼ -0.27 % |
20/06 | 0.17963795 PLR | ▼ -16.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.909167 PLR | ▼ -2.12 % |
03/06 — 09/06 | 2.306343 PLR | ▼ -20.72 % |
10/06 — 16/06 | 2.631264 PLR | ▲ 14.09 % |
17/06 — 23/06 | 2.561625 PLR | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 2.78681 PLR | ▲ 8.79 % |
01/07 — 07/07 | 2.160276 PLR | ▼ -22.48 % |
08/07 — 14/07 | 1.84932 PLR | ▼ -14.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.17078095 PLR | ▼ -90.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.18423328 PLR | ▲ 7.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.20179028 PLR | ▲ 9.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.19482099 PLR | ▼ -3.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.16679993 PLR | ▼ -14.38 % |
peso Dominicana/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.055251 PLR | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 30.6716 PLR | ▲ 903.9 % |
08/2024 | 30.7016 PLR | ▲ 0.1 % |
09/2024 | 15.0572 PLR | ▼ -50.96 % |
10/2024 | 5.221223 PLR | ▼ -65.32 % |
11/2024 | 4.554401 PLR | ▼ -12.77 % |
12/2024 | 4.208665 PLR | ▼ -7.59 % |
01/2025 | 4.432037 PLR | ▲ 5.31 % |
02/2025 | 2.874076 PLR | ▼ -35.15 % |
03/2025 | 19.4238 PLR | ▲ 575.83 % |
04/2025 | 3.707246 PLR | ▼ -80.91 % |
05/2025 | 3.302141 PLR | ▼ -10.93 % |
peso Dominicana/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.997918 PLR |
Tối đa | 16.5607 PLR |
Bình quân gia quyền | 4.609194 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.326339 PLR |
Tối đa | 37.7669 PLR |
Bình quân gia quyền | 10.9793 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75607341 PLR |
Tối đa | 49.4873 PLR |
Bình quân gia quyền | 11.1976 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: