Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/MITH
Lịch sử thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá
DOP/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 DOP = 22.8176 MITH
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -78.63% (106.8 MITH — 22.8176 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 15.36% (19.7789 MITH — 22.8176 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 156.46% (8.897149 MITH — 22.8176 MITH)
Thay đổi trong DOP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 334.27% (5.254286 MITH — 22.8176 MITH)
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.117 MITH | ▲ 1.31 % |
23/05 | 23.5917 MITH | ▲ 2.05 % |
24/05 | 23.7239 MITH | ▲ 0.56 % |
25/05 | 17.15 MITH | ▼ -27.71 % |
26/05 | 2.27938 MITH | ▼ -86.71 % |
27/05 | 2.306197 MITH | ▲ 1.18 % |
28/05 | 1.928022 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 1.95012 MITH | ▲ 1.15 % |
30/05 | 1.951681 MITH | ▲ 0.08 % |
31/05 | 2.042873 MITH | ▲ 4.67 % |
01/06 | 2.039456 MITH | ▼ -0.17 % |
02/06 | 1.891438 MITH | ▼ -7.26 % |
03/06 | 1.899004 MITH | ▲ 0.4 % |
04/06 | 1.824955 MITH | ▼ -3.9 % |
05/06 | 1.787606 MITH | ▼ -2.05 % |
06/06 | 1.831248 MITH | ▲ 2.44 % |
07/06 | 1.848738 MITH | ▲ 0.96 % |
08/06 | 1.842291 MITH | ▼ -0.35 % |
09/06 | 1.833413 MITH | ▼ -0.48 % |
10/06 | 1.842179 MITH | ▲ 0.48 % |
11/06 | 1.865294 MITH | ▲ 1.25 % |
12/06 | 1.879867 MITH | ▲ 0.78 % |
13/06 | 1.883157 MITH | ▲ 0.18 % |
14/06 | 1.885525 MITH | ▲ 0.13 % |
15/06 | 1.908369 MITH | ▲ 1.21 % |
16/06 | 1.919408 MITH | ▲ 0.58 % |
17/06 | 1.866169 MITH | ▼ -2.77 % |
18/06 | 1.884585 MITH | ▲ 0.99 % |
19/06 | 1.917125 MITH | ▲ 1.73 % |
20/06 | 2.027048 MITH | ▲ 5.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.7652 MITH | ▼ -0.23 % |
03/06 — 09/06 | 19.3315 MITH | ▼ -15.08 % |
10/06 — 16/06 | 20.6385 MITH | ▲ 6.76 % |
17/06 — 23/06 | 20.1238 MITH | ▼ -2.49 % |
24/06 — 30/06 | 20.7859 MITH | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 23.0618 MITH | ▲ 10.95 % |
08/07 — 14/07 | 18.2051 MITH | ▼ -21.06 % |
15/07 — 21/07 | 1.970627 MITH | ▼ -89.18 % |
22/07 — 28/07 | 1.795154 MITH | ▼ -8.9 % |
29/07 — 04/08 | 1.90334 MITH | ▲ 6.03 % |
05/08 — 11/08 | 1.969943 MITH | ▲ 3.5 % |
12/08 — 18/08 | 2.068667 MITH | ▲ 5.01 % |
peso Dominicana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9092 MITH | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 233.6 MITH | ▲ 919.66 % |
08/2024 | 179.8 MITH | ▼ -23.03 % |
09/2024 | 100.37 MITH | ▼ -44.18 % |
10/2024 | 67.082 MITH | ▼ -33.17 % |
11/2024 | 69.1635 MITH | ▲ 3.1 % |
12/2024 | 33.806 MITH | ▼ -51.12 % |
01/2025 | 43.6563 MITH | ▲ 29.14 % |
02/2025 | 33.5473 MITH | ▼ -23.16 % |
03/2025 | 220.41 MITH | ▲ 557.01 % |
04/2025 | 49.2456 MITH | ▼ -77.66 % |
05/2025 | 49.4304 MITH | ▲ 0.38 % |
peso Dominicana/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.8736 MITH |
Tối đa | 116.88 MITH |
Bình quân gia quyền | 30.9809 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2542 MITH |
Tối đa | 206 MITH |
Bình quân gia quyền | 65.9517 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.667527 MITH |
Tối đa | 327.75 MITH |
Bình quân gia quyền | 45.5073 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: