Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/DENT
Lịch sử thay đổi trong DOP/DENT tỷ giá
DOP/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 DOP = 12.0243 DENT
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -78.99% (57.2429 DENT — 12.0243 DENT)
Thay đổi trong DOP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (12.8823 DENT — 12.0243 DENT)
Thay đổi trong DOP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -44.58% (21.6973 DENT — 12.0243 DENT)
Thay đổi trong DOP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.46% (159.51 DENT — 12.0243 DENT)
peso Dominicana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.021 DENT | ▼ -0.03 % |
23/05 | 12.0471 DENT | ▲ 0.22 % |
24/05 | 12.1042 DENT | ▲ 0.47 % |
25/05 | 8.938069 DENT | ▼ -26.16 % |
26/05 | 0.90941294 DENT | ▼ -89.83 % |
27/05 | 0.92943694 DENT | ▲ 2.2 % |
28/05 | 0.92371091 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 0.95280287 DENT | ▲ 3.15 % |
30/05 | 0.97799416 DENT | ▲ 2.64 % |
31/05 | 1.00765 DENT | ▲ 3.03 % |
01/06 | 1.003833 DENT | ▼ -0.38 % |
02/06 | 0.946597 DENT | ▼ -5.7 % |
03/06 | 0.92161215 DENT | ▼ -2.64 % |
04/06 | 0.92270376 DENT | ▲ 0.12 % |
05/06 | 0.90927286 DENT | ▼ -1.46 % |
06/06 | 0.93072776 DENT | ▲ 2.36 % |
07/06 | 0.95834786 DENT | ▲ 2.97 % |
08/06 | 0.9488574 DENT | ▼ -0.99 % |
09/06 | 0.93421294 DENT | ▼ -1.54 % |
10/06 | 0.95761745 DENT | ▲ 2.51 % |
11/06 | 0.98177022 DENT | ▲ 2.52 % |
12/06 | 0.98899209 DENT | ▲ 0.74 % |
13/06 | 1.000069 DENT | ▲ 1.12 % |
14/06 | 0.98261791 DENT | ▼ -1.74 % |
15/06 | 0.95546215 DENT | ▼ -2.76 % |
16/06 | 0.93614893 DENT | ▼ -2.02 % |
17/06 | 0.91735887 DENT | ▼ -2.01 % |
18/06 | 0.94254575 DENT | ▲ 2.75 % |
19/06 | 0.92012681 DENT | ▼ -2.38 % |
20/06 | 0.87412629 DENT | ▼ -5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.1973 DENT | ▲ 1.44 % |
03/06 — 09/06 | 10.6137 DENT | ▼ -12.98 % |
10/06 — 16/06 | 10.9733 DENT | ▲ 3.39 % |
17/06 — 23/06 | 10.8908 DENT | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 10.4638 DENT | ▼ -3.92 % |
01/07 — 07/07 | 10.352 DENT | ▼ -1.07 % |
08/07 — 14/07 | 8.612763 DENT | ▼ -16.8 % |
15/07 — 21/07 | 1.195643 DENT | ▼ -86.12 % |
22/07 — 28/07 | 1.148643 DENT | ▼ -3.93 % |
29/07 — 04/08 | 1.271126 DENT | ▲ 10.66 % |
05/08 — 11/08 | 1.15566 DENT | ▼ -9.08 % |
12/08 — 18/08 | 1.105162 DENT | ▼ -4.37 % |
peso Dominicana/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7362 DENT | ▼ -2.4 % |
07/2024 | 118.84 DENT | ▲ 912.61 % |
08/2024 | 118.1 DENT | ▼ -0.63 % |
09/2024 | 60.8184 DENT | ▼ -48.5 % |
10/2024 | 18.0608 DENT | ▼ -70.3 % |
11/2024 | 15.25 DENT | ▼ -15.56 % |
12/2024 | 9.256726 DENT | ▼ -39.3 % |
01/2025 | 11.9358 DENT | ▲ 28.94 % |
02/2025 | 5.051765 DENT | ▼ -57.68 % |
03/2025 | 33.5809 DENT | ▲ 564.74 % |
04/2025 | 7.4001 DENT | ▼ -77.96 % |
05/2025 | 6.643221 DENT | ▼ -10.23 % |
peso Dominicana/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8555 DENT |
Tối đa | 59.7682 DENT |
Bình quân gia quyền | 17.3446 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.597562 DENT |
Tối đa | 115.43 DENT |
Bình quân gia quyền | 37.8161 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.597562 DENT |
Tối đa | 779.24 DENT |
Bình quân gia quyền | 64.1235 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: