Tỷ giá hối đoái Dogecoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOGE/VEF
Lịch sử thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá
DOGE/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 DOGE = 648,722 VEF
▲ 3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dogecoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dogecoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOGE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOGE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dogecoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.36% (615,741 VEF — 648,722 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 96.01% (330,962 VEF — 648,722 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 216.54% (204,939 VEF — 648,722 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2895763646.2% (0.02 VEF — 648,722 VEF)
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 647,334 VEF | ▼ -0.21 % |
23/05 | 651,301 VEF | ▲ 0.61 % |
24/05 | 639,337 VEF | ▼ -1.84 % |
25/05 | 613,839 VEF | ▼ -3.99 % |
26/05 | 604,481 VEF | ▼ -1.52 % |
27/05 | 596,037 VEF | ▼ -1.4 % |
28/05 | 604,050 VEF | ▲ 1.34 % |
29/05 | 585,078 VEF | ▼ -3.14 % |
30/05 | 562,354 VEF | ▼ -3.88 % |
31/05 | 524,107 VEF | ▼ -6.8 % |
01/06 | 530,404 VEF | ▲ 1.2 % |
02/06 | 577,094 VEF | ▲ 8.8 % |
03/06 | 628,295 VEF | ▲ 8.87 % |
04/06 | 642,789 VEF | ▲ 2.31 % |
05/06 | 645,815 VEF | ▲ 0.47 % |
06/06 | 622,474 VEF | ▼ -3.61 % |
07/06 | 581,771 VEF | ▼ -6.54 % |
08/06 | 581,925 VEF | ▲ 0.03 % |
09/06 | 586,023 VEF | ▲ 0.7 % |
10/06 | 574,215 VEF | ▼ -2.01 % |
11/06 | 565,577 VEF | ▼ -1.5 % |
12/06 | 583,513 VEF | ▲ 3.17 % |
13/06 | 595,466 VEF | ▲ 2.05 % |
14/06 | 604,056 VEF | ▲ 1.44 % |
15/06 | 612,720 VEF | ▲ 1.43 % |
16/06 | 611,493 VEF | ▼ -0.2 % |
17/06 | 620,309 VEF | ▲ 1.44 % |
18/06 | 604,923 VEF | ▼ -2.48 % |
19/06 | 613,731 VEF | ▲ 1.46 % |
20/06 | 659,149 VEF | ▲ 7.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dogecoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 643,212 VEF | ▼ -0.85 % |
03/06 — 09/06 | 547,881 VEF | ▼ -14.82 % |
10/06 — 16/06 | 682,437 VEF | ▲ 24.56 % |
17/06 — 23/06 | 783,117 VEF | ▲ 14.75 % |
24/06 — 30/06 | 757,956 VEF | ▼ -3.21 % |
01/07 — 07/07 | 581,848 VEF | ▼ -23.23 % |
08/07 — 14/07 | 581,736 VEF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 516,383 VEF | ▼ -11.23 % |
22/07 — 28/07 | 587,799 VEF | ▲ 13.83 % |
29/07 — 04/08 | 515,824 VEF | ▼ -12.24 % |
05/08 — 11/08 | 552,816 VEF | ▲ 7.17 % |
12/08 — 18/08 | 588,572 VEF | ▲ 6.47 % |
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 674,953 VEF | ▲ 4.04 % |
07/2024 | 811,335 VEF | ▲ 20.21 % |
08/2024 | 700,509 VEF | ▼ -13.66 % |
09/2024 | 707,288 VEF | ▲ 0.97 % |
10/2024 | 780,985 VEF | ▲ 10.42 % |
11/2024 | 1,058,221 VEF | ▲ 35.5 % |
12/2024 | 1,181,282 VEF | ▲ 11.63 % |
01/2025 | 1,037,447 VEF | ▼ -12.18 % |
02/2025 | 1,897,293 VEF | ▲ 82.88 % |
03/2025 | 3,105,166 VEF | ▲ 63.66 % |
04/2025 | 1,884,519 VEF | ▼ -39.31 % |
05/2025 | 2,279,028 VEF | ▲ 20.93 % |
Dogecoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 467,500 VEF |
Tối đa | 651,690 VEF |
Bình quân gia quyền | 583,997 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 326,358 VEF |
Tối đa | 870,556 VEF |
Bình quân gia quyền | 613,059 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 174,943 VEF |
Tối đa | 870,556 VEF |
Bình quân gia quyền | 349,035 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DOGE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dogecoin (DOGE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dogecoin (DOGE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: