Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/NLG
Lịch sử thay đổi trong DNT/NLG tỷ giá
DNT/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 DNT = 8.816132 NLG
▲ 1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các district0x tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -20.65% (11.1102 NLG — 8.816132 NLG)
Thay đổi trong DNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các district0x tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -51.6% (18.2145 NLG — 8.816132 NLG)
Thay đổi trong DNT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các district0x tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -8.51% (9.636111 NLG — 8.816132 NLG)
Thay đổi trong DNT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2298.95% (0.36749886 NLG — 8.816132 NLG)
district0x/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.797814 NLG | ▼ -0.21 % |
23/05 | 8.833505 NLG | ▲ 0.41 % |
24/05 | 6.727312 NLG | ▼ -23.84 % |
25/05 | 4.945557 NLG | ▼ -26.49 % |
26/05 | 5.20281 NLG | ▲ 5.2 % |
27/05 | 4.955094 NLG | ▼ -4.76 % |
28/05 | 6.218101 NLG | ▲ 25.49 % |
29/05 | 7.494301 NLG | ▲ 20.52 % |
30/05 | 7.302859 NLG | ▼ -2.55 % |
31/05 | 7.238789 NLG | ▼ -0.88 % |
01/06 | 7.244914 NLG | ▲ 0.08 % |
02/06 | 7.150331 NLG | ▼ -1.31 % |
03/06 | 7.533328 NLG | ▲ 5.36 % |
04/06 | 7.664839 NLG | ▲ 1.75 % |
05/06 | 7.821837 NLG | ▲ 2.05 % |
06/06 | 7.667684 NLG | ▼ -1.97 % |
07/06 | 7.399911 NLG | ▼ -3.49 % |
08/06 | 7.070004 NLG | ▼ -4.46 % |
09/06 | 6.92883 NLG | ▼ -2 % |
10/06 | 6.79453 NLG | ▼ -1.94 % |
11/06 | 6.65545 NLG | ▼ -2.05 % |
12/06 | 6.29274 NLG | ▼ -5.45 % |
13/06 | 6.336298 NLG | ▲ 0.69 % |
14/06 | 6.490613 NLG | ▲ 2.44 % |
15/06 | 6.861162 NLG | ▲ 5.71 % |
16/06 | 6.408316 NLG | ▼ -6.6 % |
17/06 | 6.473857 NLG | ▲ 1.02 % |
18/06 | 6.297321 NLG | ▼ -2.73 % |
19/06 | 6.26404 NLG | ▼ -0.53 % |
20/06 | 6.297581 NLG | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.676758 NLG | ▼ -1.58 % |
03/06 — 09/06 | 9.891972 NLG | ▲ 14.01 % |
10/06 — 16/06 | 4.886612 NLG | ▼ -50.6 % |
17/06 — 23/06 | 5.081239 NLG | ▲ 3.98 % |
24/06 — 30/06 | 5.72713 NLG | ▲ 12.71 % |
01/07 — 07/07 | 4.463307 NLG | ▼ -22.07 % |
08/07 — 14/07 | 4.50993 NLG | ▲ 1.04 % |
15/07 — 21/07 | 3.56024 NLG | ▼ -21.06 % |
22/07 — 28/07 | 3.826328 NLG | ▲ 7.47 % |
29/07 — 04/08 | 2.902148 NLG | ▼ -24.15 % |
05/08 — 11/08 | 2.934176 NLG | ▲ 1.1 % |
12/08 — 18/08 | 2.947908 NLG | ▲ 0.47 % |
district0x/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.695321 NLG | ▼ -1.37 % |
07/2024 | 10.3555 NLG | ▲ 19.09 % |
08/2024 | 7.751068 NLG | ▼ -25.15 % |
09/2024 | 11.3624 NLG | ▲ 46.59 % |
10/2024 | 17.4857 NLG | ▲ 53.89 % |
11/2024 | 12.8211 NLG | ▼ -26.68 % |
12/2024 | 13.8631 NLG | ▲ 8.13 % |
01/2025 | 11.9869 NLG | ▼ -13.53 % |
02/2025 | 12.5891 NLG | ▲ 5.02 % |
03/2025 | 10.3473 NLG | ▼ -17.81 % |
04/2025 | 7.553477 NLG | ▼ -27 % |
05/2025 | 7.080134 NLG | ▼ -6.27 % |
district0x/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.870512 NLG |
Tối đa | 13.0401 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.320144 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.870512 NLG |
Tối đa | 20.491 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.3462 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.870512 NLG |
Tối đa | 30.3665 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.5814 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: