Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/MTL

Lịch sử thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá

DNT/MTL tỷ giá

05 21, 2024
1 DNT = 0.03001517 MTL
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -26.88% (0.04105077 MTL — 0.03001517 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 64.98% (0.018193 MTL — 0.03001517 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 11% (0.02703968 MTL — 0.03001517 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 86.98% (0.01605276 MTL — 0.03001517 MTL)

district0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.02937427 MTL ▼ -2.14 %
23/05 0.02939138 MTL ▲ 0.06 %
24/05 0.02753833 MTL ▼ -6.3 %
25/05 0.02755635 MTL ▲ 0.07 %
26/05 0.02572418 MTL ▼ -6.65 %
27/05 0.02607211 MTL ▲ 1.35 %
28/05 0.02561131 MTL ▼ -1.77 %
29/05 0.02578175 MTL ▲ 0.67 %
30/05 0.0251722 MTL ▼ -2.36 %
31/05 0.02405066 MTL ▼ -4.46 %
01/06 0.02463851 MTL ▲ 2.44 %
02/06 0.02599574 MTL ▲ 5.51 %
03/06 0.02612762 MTL ▲ 0.51 %
04/06 0.02579692 MTL ▼ -1.27 %
05/06 0.02548523 MTL ▼ -1.21 %
06/06 0.02488662 MTL ▼ -2.35 %
07/06 0.02423895 MTL ▼ -2.6 %
08/06 0.0234424 MTL ▼ -3.29 %
09/06 0.02220366 MTL ▼ -5.28 %
10/06 0.02217389 MTL ▼ -0.13 %
11/06 0.02326256 MTL ▲ 4.91 %
12/06 0.02389885 MTL ▲ 2.74 %
13/06 0.02335876 MTL ▼ -2.26 %
14/06 0.02249985 MTL ▼ -3.68 %
15/06 0.02248541 MTL ▼ -0.06 %
16/06 0.02182168 MTL ▼ -2.95 %
17/06 0.02128525 MTL ▼ -2.46 %
18/06 0.02189926 MTL ▲ 2.88 %
19/06 0.02191428 MTL ▲ 0.07 %
20/06 0.02174918 MTL ▼ -0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.05012414 MTL ▲ 67 %
03/06 — 09/06 0.05089186 MTL ▲ 1.53 %
10/06 — 16/06 0.03698555 MTL ▼ -27.33 %
17/06 — 23/06 0.03711339 MTL ▲ 0.35 %
24/06 — 30/06 0.0349564 MTL ▼ -5.81 %
01/07 — 07/07 0.03721932 MTL ▲ 6.47 %
08/07 — 14/07 0.0393235 MTL ▲ 5.65 %
15/07 — 21/07 0.03499609 MTL ▼ -11 %
22/07 — 28/07 0.03417526 MTL ▼ -2.35 %
29/07 — 04/08 0.03121419 MTL ▼ -8.66 %
05/08 — 11/08 0.02804996 MTL ▼ -10.14 %
12/08 — 18/08 0.02786525 MTL ▼ -0.66 %

district0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03009447 MTL ▲ 0.26 %
07/2024 0.03005946 MTL ▼ -0.12 %
08/2024 0.03057582 MTL ▲ 1.72 %
09/2024 0.02585305 MTL ▼ -15.45 %
10/2024 0.02189005 MTL ▼ -15.33 %
11/2024 0.02443306 MTL ▲ 11.62 %
12/2024 0.02924962 MTL ▲ 19.71 %
01/2025 0.0291412 MTL ▼ -0.37 %
02/2025 0.03515179 MTL ▲ 20.63 %
03/2025 0.06193916 MTL ▲ 76.2 %
04/2025 0.0554465 MTL ▼ -10.48 %
05/2025 0.05062928 MTL ▼ -8.69 %

district0x/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03024558 MTL
Tối đa 0.04201207 MTL
Bình quân gia quyền 0.03494121 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01373347 MTL
Tối đa 0.06351105 MTL
Bình quân gia quyền 0.03413018 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01331822 MTL
Tối đa 0.06351105 MTL
Bình quân gia quyền 0.022898 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DNT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu