Tỷ giá hối đoái district0x chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/IDR
Lịch sử thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá
DNT/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 DNT = 955.45 IDR
▲ 2.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (1,158 IDR — 955.45 IDR)
Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 106.9% (461.79 IDR — 955.45 IDR)
Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 134.02% (408.27 IDR — 955.45 IDR)
Thay đổi trong DNT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 148087.79% (0.64 IDR — 955.45 IDR)
district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 936.71 IDR | ▼ -1.96 % |
23/05 | 920.53 IDR | ▼ -1.73 % |
24/05 | 881.58 IDR | ▼ -4.23 % |
25/05 | 853.89 IDR | ▼ -3.14 % |
26/05 | 841.53 IDR | ▼ -1.45 % |
27/05 | 836.29 IDR | ▼ -0.62 % |
28/05 | 827.1 IDR | ▼ -1.1 % |
29/05 | 803.72 IDR | ▼ -2.83 % |
30/05 | 767.49 IDR | ▼ -4.51 % |
31/05 | 718.8 IDR | ▼ -6.34 % |
01/06 | 744.17 IDR | ▲ 3.53 % |
02/06 | 795.74 IDR | ▲ 6.93 % |
03/06 | 814.14 IDR | ▲ 2.31 % |
04/06 | 805.35 IDR | ▼ -1.08 % |
05/06 | 800 IDR | ▼ -0.66 % |
06/06 | 782.3 IDR | ▼ -2.21 % |
07/06 | 782.83 IDR | ▲ 0.07 % |
08/06 | 777.11 IDR | ▼ -0.73 % |
09/06 | 767.07 IDR | ▼ -1.29 % |
10/06 | 752.52 IDR | ▼ -1.9 % |
11/06 | 770.55 IDR | ▲ 2.4 % |
12/06 | 767.15 IDR | ▼ -0.44 % |
13/06 | 749.22 IDR | ▼ -2.34 % |
14/06 | 743.71 IDR | ▼ -0.73 % |
15/06 | 759.57 IDR | ▲ 2.13 % |
16/06 | 759.67 IDR | ▲ 0.01 % |
17/06 | 752.67 IDR | ▼ -0.92 % |
18/06 | 734.15 IDR | ▼ -2.46 % |
19/06 | 737.37 IDR | ▲ 0.44 % |
20/06 | 762.36 IDR | ▲ 3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,574 IDR | ▲ 64.72 % |
03/06 — 09/06 | 1,403 IDR | ▼ -10.86 % |
10/06 — 16/06 | 1,123 IDR | ▼ -19.98 % |
17/06 — 23/06 | 1,124 IDR | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 1,027 IDR | ▼ -8.59 % |
01/07 — 07/07 | 823.1 IDR | ▼ -19.89 % |
08/07 — 14/07 | 936.69 IDR | ▲ 13.8 % |
15/07 — 21/07 | 794.4 IDR | ▼ -15.19 % |
22/07 — 28/07 | 784.41 IDR | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 740.03 IDR | ▼ -5.66 % |
05/08 — 11/08 | 717.55 IDR | ▼ -3.04 % |
12/08 — 18/08 | 738.81 IDR | ▲ 2.96 % |
district0x/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 951.55 IDR | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 1,010 IDR | ▲ 6.16 % |
08/2024 | 800.17 IDR | ▼ -20.79 % |
09/2024 | 793.84 IDR | ▼ -0.79 % |
10/2024 | 811.62 IDR | ▲ 2.24 % |
11/2024 | 912.47 IDR | ▲ 12.43 % |
12/2024 | 1,087 IDR | ▲ 19.17 % |
01/2025 | 994.34 IDR | ▼ -8.56 % |
02/2025 | 1,675 IDR | ▲ 68.48 % |
03/2025 | 3,471 IDR | ▲ 107.18 % |
04/2025 | 2,308 IDR | ▼ -33.49 % |
05/2025 | 2,409 IDR | ▲ 4.36 % |
district0x/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 849.1 IDR |
Tối đa | 1,191 IDR |
Bình quân gia quyền | 983.21 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 457.57 IDR |
Tối đa | 2,377 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,049 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 329.54 IDR |
Tối đa | 2,377 IDR |
Bình quân gia quyền | 566.76 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: