Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/FUEL

Lịch sử thay đổi trong DNT/FUEL tỷ giá

DNT/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 DNT = 78.9217 FUEL
▼ -0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -28.26% (110.01 FUEL — 78.9217 FUEL)

Thay đổi trong DNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.92% (109.49 FUEL — 78.9217 FUEL)

Thay đổi trong DNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -27.92% (109.49 FUEL — 78.9217 FUEL)

Thay đổi trong DNT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 3494.43% (2.195665 FUEL — 78.9217 FUEL)

district0x/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 80.621 FUEL ▲ 2.15 %
22/05 80.0708 FUEL ▼ -0.68 %
23/05 80.4051 FUEL ▲ 0.42 %
24/05 79.8408 FUEL ▼ -0.7 %
25/05 78.389 FUEL ▼ -1.82 %
26/05 76.9484 FUEL ▼ -1.84 %
27/05 72.3276 FUEL ▼ -6.01 %
28/05 69.5357 FUEL ▼ -3.86 %
29/05 68.025 FUEL ▼ -2.17 %
30/05 67.6165 FUEL ▼ -0.6 %
31/05 72.3245 FUEL ▲ 6.96 %
01/06 71.865 FUEL ▼ -0.64 %
02/06 63.0632 FUEL ▼ -12.25 %
03/06 64.2643 FUEL ▲ 1.9 %
04/06 64.6741 FUEL ▲ 0.64 %
05/06 67.8152 FUEL ▲ 4.86 %
06/06 70.7667 FUEL ▲ 4.35 %
07/06 70.0752 FUEL ▼ -0.98 %
08/06 70.9298 FUEL ▲ 1.22 %
09/06 67.3472 FUEL ▼ -5.05 %
10/06 66.6701 FUEL ▼ -1.01 %
11/06 68.9707 FUEL ▲ 3.45 %
12/06 67.6841 FUEL ▼ -1.87 %
13/06 66.0533 FUEL ▼ -2.41 %
14/06 61.1809 FUEL ▼ -7.38 %
15/06 64.3076 FUEL ▲ 5.11 %
16/06 63.7043 FUEL ▼ -0.94 %
17/06 62.7305 FUEL ▼ -1.53 %
18/06 61.2761 FUEL ▼ -2.32 %
19/06 59.6136 FUEL ▼ -2.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 84.9787 FUEL ▲ 7.67 %
03/06 — 09/06 77.0479 FUEL ▼ -9.33 %
10/06 — 16/06 76.5564 FUEL ▼ -0.64 %
17/06 — 23/06 63.3082 FUEL ▼ -17.31 %
24/06 — 30/06 66.5803 FUEL ▲ 5.17 %
01/07 — 07/07 61.4964 FUEL ▼ -7.64 %
08/07 — 14/07 58.1602 FUEL ▼ -5.42 %
15/07 — 21/07 62.1293 FUEL ▲ 6.82 %
22/07 — 28/07 309.62 FUEL ▲ 398.34 %
29/07 — 04/08 268.56 FUEL ▼ -13.26 %
05/08 — 11/08 310.31 FUEL ▲ 15.55 %
12/08 — 18/08 175.78 FUEL ▼ -43.35 %

district0x/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 80.0322 FUEL ▲ 1.41 %
07/2024 75.0066 FUEL ▼ -6.28 %
08/2024 67.473 FUEL ▼ -10.04 %
09/2024 355.46 FUEL ▲ 426.82 %
10/2024 507.32 FUEL ▲ 42.72 %
11/2024 729.63 FUEL ▲ 43.82 %
12/2024 952.78 FUEL ▲ 30.58 %
01/2025 5,351 FUEL ▲ 461.58 %
02/2025 5,813 FUEL ▲ 8.64 %
03/2025 4,488 FUEL ▼ -22.8 %
04/2025 3,770 FUEL ▼ -15.99 %

district0x/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 80.394 FUEL
Tối đa 114.07 FUEL
Bình quân gia quyền 95.5213 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 80.394 FUEL
Tối đa 122.47 FUEL
Bình quân gia quyền 100.86 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 80.394 FUEL
Tối đa 122.47 FUEL
Bình quân gia quyền 100.86 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến DNT/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu