Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/XEM
Lịch sử thay đổi trong DKK/XEM tỷ giá
DKK/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 DKK = 3.633314 XEM
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.36% (3.584527 XEM — 3.633314 XEM)
Thay đổi trong DKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.71% (3.936905 XEM — 3.633314 XEM)
Thay đổi trong DKK/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.74% (4.471225 XEM — 3.633314 XEM)
Thay đổi trong DKK/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 21, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 333.74% (0.83766406 XEM — 3.633314 XEM)
krone Đan Mạch/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.600603 XEM | ▼ -0.9 % |
23/05 | 3.538631 XEM | ▼ -1.72 % |
24/05 | 3.512005 XEM | ▼ -0.75 % |
25/05 | 3.734886 XEM | ▲ 6.35 % |
26/05 | 3.872946 XEM | ▲ 3.7 % |
27/05 | 3.930152 XEM | ▲ 1.48 % |
28/05 | 3.763109 XEM | ▼ -4.25 % |
29/05 | 3.919928 XEM | ▲ 4.17 % |
30/05 | 4.024098 XEM | ▲ 2.66 % |
31/05 | 4.102463 XEM | ▲ 1.95 % |
01/06 | 4.037009 XEM | ▼ -1.6 % |
02/06 | 3.845039 XEM | ▼ -4.76 % |
03/06 | 3.782994 XEM | ▼ -1.61 % |
04/06 | 3.769002 XEM | ▼ -0.37 % |
05/06 | 3.695386 XEM | ▼ -1.95 % |
06/06 | 3.74431 XEM | ▲ 1.32 % |
07/06 | 3.863481 XEM | ▲ 3.18 % |
08/06 | 3.87265 XEM | ▲ 0.24 % |
09/06 | 3.851503 XEM | ▼ -0.55 % |
10/06 | 3.926171 XEM | ▲ 1.94 % |
11/06 | 4.066943 XEM | ▲ 3.59 % |
12/06 | 4.197255 XEM | ▲ 3.2 % |
13/06 | 4.182908 XEM | ▼ -0.34 % |
14/06 | 4.11091 XEM | ▼ -1.72 % |
15/06 | 4.041395 XEM | ▼ -1.69 % |
16/06 | 3.962321 XEM | ▼ -1.96 % |
17/06 | 3.873238 XEM | ▼ -2.25 % |
18/06 | 3.990852 XEM | ▲ 3.04 % |
19/06 | 3.954261 XEM | ▼ -0.92 % |
20/06 | 3.80385 XEM | ▼ -3.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.401343 XEM | ▼ -6.38 % |
03/06 — 09/06 | 3.950056 XEM | ▲ 16.13 % |
10/06 — 16/06 | 3.735138 XEM | ▼ -5.44 % |
17/06 — 23/06 | 3.776764 XEM | ▲ 1.11 % |
24/06 — 30/06 | 3.765332 XEM | ▼ -0.3 % |
01/07 — 07/07 | 4.987678 XEM | ▲ 32.46 % |
08/07 — 14/07 | 4.699788 XEM | ▼ -5.77 % |
15/07 — 21/07 | 5.216658 XEM | ▲ 11 % |
22/07 — 28/07 | 4.914704 XEM | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 5.701883 XEM | ▲ 16.02 % |
05/08 — 11/08 | 5.279252 XEM | ▼ -7.41 % |
12/08 — 18/08 | 5.103737 XEM | ▼ -3.32 % |
krone Đan Mạch/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.488326 XEM | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 3.491244 XEM | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 4.471515 XEM | ▲ 28.08 % |
09/2024 | 3.957617 XEM | ▼ -11.49 % |
10/2024 | 3.411276 XEM | ▼ -13.8 % |
11/2024 | 2.99932 XEM | ▼ -12.08 % |
12/2024 | 2.742826 XEM | ▼ -8.55 % |
01/2025 | 2.98859 XEM | ▲ 8.96 % |
02/2025 | 2.164438 XEM | ▼ -27.58 % |
03/2025 | 1.952575 XEM | ▼ -9.79 % |
04/2025 | 2.706929 XEM | ▲ 38.63 % |
05/2025 | 2.529937 XEM | ▼ -6.54 % |
krone Đan Mạch/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.549177 XEM |
Tối đa | 4.069679 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.809691 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.587467 XEM |
Tối đa | 4.069679 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.395883 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.587467 XEM |
Tối đa | 5.99135 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.398419 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: