Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/WPR
Lịch sử thay đổi trong DKK/WPR tỷ giá
DKK/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 DKK = 401.09 WPR
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (401.52 WPR — 401.09 WPR)
Thay đổi trong DKK/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (397.33 WPR — 401.09 WPR)
Thay đổi trong DKK/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 815.53% (43.8096 WPR — 401.09 WPR)
Thay đổi trong DKK/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1297.38% (28.7029 WPR — 401.09 WPR)
krone Đan Mạch/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 402.62 WPR | ▲ 0.38 % |
23/05 | 403.92 WPR | ▲ 0.32 % |
24/05 | 404.12 WPR | ▲ 0.05 % |
25/05 | 403.06 WPR | ▼ -0.26 % |
26/05 | 403.09 WPR | ▲ 0.01 % |
27/05 | 402.36 WPR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 403.07 WPR | ▲ 0.18 % |
29/05 | 403.89 WPR | ▲ 0.2 % |
30/05 | 404.13 WPR | ▲ 0.06 % |
31/05 | 403.72 WPR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 440.67 WPR | ▲ 9.15 % |
02/06 | 372.67 WPR | ▼ -15.43 % |
03/06 | 373.01 WPR | ▲ 0.09 % |
04/06 | 372.91 WPR | ▼ -0.03 % |
05/06 | 373.16 WPR | ▲ 0.07 % |
06/06 | 372.87 WPR | ▼ -0.08 % |
07/06 | 371.95 WPR | ▼ -0.24 % |
08/06 | 372.03 WPR | ▲ 0.02 % |
09/06 | 423.45 WPR | ▲ 13.82 % |
10/06 | 382.73 WPR | ▼ -9.62 % |
11/06 | 382.49 WPR | ▼ -0.06 % |
12/06 | 385.25 WPR | ▲ 0.72 % |
13/06 | 385.37 WPR | ▲ 0.03 % |
14/06 | 384.62 WPR | ▼ -0.2 % |
15/06 | 384.53 WPR | ▼ -0.02 % |
16/06 | 469.98 WPR | ▲ 22.22 % |
17/06 | 470.32 WPR | ▲ 0.07 % |
18/06 | 345.19 WPR | ▼ -26.61 % |
19/06 | 345.31 WPR | ▲ 0.04 % |
20/06 | 345.08 WPR | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 308.94 WPR | ▼ -22.98 % |
03/06 — 09/06 | 308.46 WPR | ▼ -0.16 % |
10/06 — 16/06 | 311.43 WPR | ▲ 0.96 % |
17/06 — 23/06 | 312.63 WPR | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 311.53 WPR | ▼ -0.35 % |
01/07 — 07/07 | 395.81 WPR | ▲ 27.05 % |
08/07 — 14/07 | 331.57 WPR | ▼ -16.23 % |
15/07 — 21/07 | 3,313 WPR | ▲ 899.28 % |
22/07 — 28/07 | 3,383 WPR | ▲ 2.09 % |
29/07 — 04/08 | 3,245 WPR | ▼ -4.07 % |
05/08 — 11/08 | 3,483 WPR | ▲ 7.32 % |
12/08 — 18/08 | 7,633 WPR | ▲ 119.17 % |
krone Đan Mạch/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 394.65 WPR | ▼ -1.6 % |
07/2024 | 359.3 WPR | ▼ -8.96 % |
08/2024 | 1,085 WPR | ▲ 202.06 % |
09/2024 | 1,782 WPR | ▲ 64.2 % |
10/2024 | 2,815 WPR | ▲ 57.94 % |
11/2024 | 2,019 WPR | ▼ -28.28 % |
12/2024 | 2,912 WPR | ▲ 44.24 % |
01/2025 | 6,453 WPR | ▲ 121.63 % |
02/2025 | 69,610 WPR | ▲ 978.71 % |
03/2025 | 55,510 WPR | ▼ -20.26 % |
04/2025 | 55,979 WPR | ▲ 0.84 % |
05/2025 | 56,041 WPR | ▲ 0.11 % |
krone Đan Mạch/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 400.46 WPR |
Tối đa | 405.33 WPR |
Bình quân gia quyền | 412.99 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 397.71 WPR |
Tối đa | 405.33 WPR |
Bình quân gia quyền | 420.68 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 72.9696 WPR |
Tối đa | 405.33 WPR |
Bình quân gia quyền | 398.71 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: