Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/WICC
Lịch sử thay đổi trong DKK/WICC tỷ giá
DKK/WICC tỷ giá
05 21, 2024
1 DKK = 28.5606 WICC
▲ 12.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 25.37% (22.7812 WICC — 28.5606 WICC)
Thay đổi trong DKK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -35.49% (44.2699 WICC — 28.5606 WICC)
Thay đổi trong DKK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 576.64% (4.220927 WICC — 28.5606 WICC)
Thay đổi trong DKK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3024.59% (0.91405855 WICC — 28.5606 WICC)
krone Đan Mạch/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 28.7336 WICC | ▲ 0.61 % |
23/05 | 29.9466 WICC | ▲ 4.22 % |
24/05 | 30.9855 WICC | ▲ 3.47 % |
25/05 | 32.169 WICC | ▲ 3.82 % |
26/05 | 30.9164 WICC | ▼ -3.89 % |
27/05 | 30.4511 WICC | ▼ -1.51 % |
28/05 | 32.5726 WICC | ▲ 6.97 % |
29/05 | 33.4265 WICC | ▲ 2.62 % |
30/05 | 33.7702 WICC | ▲ 1.03 % |
31/05 | 33.3984 WICC | ▼ -1.1 % |
01/06 | 34.0168 WICC | ▲ 1.85 % |
02/06 | 35.3098 WICC | ▲ 3.8 % |
03/06 | 35.8117 WICC | ▲ 1.42 % |
04/06 | 36.141 WICC | ▲ 0.92 % |
05/06 | 36.0787 WICC | ▼ -0.17 % |
06/06 | 36.3341 WICC | ▲ 0.71 % |
07/06 | 36.8127 WICC | ▲ 1.32 % |
08/06 | 37.1722 WICC | ▲ 0.98 % |
09/06 | 36.3086 WICC | ▼ -2.32 % |
10/06 | 36.126 WICC | ▼ -0.5 % |
11/06 | 36.9775 WICC | ▲ 2.36 % |
12/06 | 37.1647 WICC | ▲ 0.51 % |
13/06 | 36.6977 WICC | ▼ -1.26 % |
14/06 | 36.8578 WICC | ▲ 0.44 % |
15/06 | 37.0772 WICC | ▲ 0.6 % |
16/06 | 36.3897 WICC | ▼ -1.85 % |
17/06 | 35.7181 WICC | ▼ -1.85 % |
18/06 | 32.8783 WICC | ▼ -7.95 % |
19/06 | 32.3819 WICC | ▼ -1.51 % |
20/06 | 31.4705 WICC | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.844 WICC | ▲ 7.99 % |
03/06 — 09/06 | 40.627 WICC | ▲ 31.72 % |
10/06 — 16/06 | 43.4057 WICC | ▲ 6.84 % |
17/06 — 23/06 | 49.2773 WICC | ▲ 13.53 % |
24/06 — 30/06 | 56.5814 WICC | ▲ 14.82 % |
01/07 — 07/07 | 65.1868 WICC | ▲ 15.21 % |
08/07 — 14/07 | 58.6226 WICC | ▼ -10.07 % |
15/07 — 21/07 | 67.8442 WICC | ▲ 15.73 % |
22/07 — 28/07 | 74.8349 WICC | ▲ 10.3 % |
29/07 — 04/08 | 77.5303 WICC | ▲ 3.6 % |
05/08 — 11/08 | 68.8838 WICC | ▼ -11.15 % |
12/08 — 18/08 | 67.1892 WICC | ▼ -2.46 % |
krone Đan Mạch/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.2781 WICC | ▲ 2.51 % |
07/2024 | 35.9102 WICC | ▲ 22.65 % |
08/2024 | 39.0033 WICC | ▲ 8.61 % |
09/2024 | 37.2294 WICC | ▼ -4.55 % |
10/2024 | 39.8651 WICC | ▲ 7.08 % |
11/2024 | 43.6418 WICC | ▲ 9.47 % |
12/2024 | 42.0058 WICC | ▼ -3.75 % |
01/2025 | 48.0566 WICC | ▲ 14.4 % |
02/2025 | 45.6301 WICC | ▼ -5.05 % |
03/2025 | 21.3537 WICC | ▼ -53.2 % |
04/2025 | 28.374 WICC | ▲ 32.88 % |
05/2025 | 27.6699 WICC | ▼ -2.48 % |
krone Đan Mạch/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.1789 WICC |
Tối đa | 28.428 WICC |
Bình quân gia quyền | 26.8439 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7763 WICC |
Tối đa | 42.5183 WICC |
Bình quân gia quyền | 25.1662 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.347618 WICC |
Tối đa | 45.195 WICC |
Bình quân gia quyền | 30.5474 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: