Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/MITH

Lịch sử thay đổi trong DKK/MITH tỷ giá

DKK/MITH tỷ giá

05 20, 2024
1 DKK = 193.12 MITH
▲ 0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.49% (186.6 MITH — 193.12 MITH)

Thay đổi trong DKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.41% (163.09 MITH — 193.12 MITH)

Thay đổi trong DKK/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 170.85% (71.2995 MITH — 193.12 MITH)

Thay đổi trong DKK/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 361.31% (41.8627 MITH — 193.12 MITH)

krone Đan Mạch/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

krone Đan Mạch/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 189.78 MITH ▼ -1.73 %
23/05 192.87 MITH ▲ 1.63 %
24/05 193.94 MITH ▲ 0.55 %
25/05 196.07 MITH ▲ 1.1 %
26/05 212.13 MITH ▲ 8.19 %
27/05 220.26 MITH ▲ 3.83 %
28/05 225.08 MITH ▲ 2.19 %
29/05 196.68 MITH ▼ -12.62 %
30/05 198.7 MITH ▲ 1.03 %
31/05 197.44 MITH ▼ -0.64 %
01/06 203.73 MITH ▲ 3.19 %
02/06 201.37 MITH ▼ -1.16 %
03/06 193.95 MITH ▼ -3.68 %
04/06 194.74 MITH ▲ 0.41 %
05/06 181.98 MITH ▼ -6.55 %
06/06 178.96 MITH ▼ -1.66 %
07/06 183.75 MITH ▲ 2.68 %
08/06 184.98 MITH ▲ 0.67 %
09/06 184.4 MITH ▼ -0.32 %
10/06 183.76 MITH ▼ -0.35 %
11/06 185.16 MITH ▲ 0.76 %
12/06 188.28 MITH ▲ 1.69 %
13/06 189.77 MITH ▲ 0.79 %
14/06 190.21 MITH ▲ 0.23 %
15/06 191.52 MITH ▲ 0.69 %
16/06 193.99 MITH ▲ 1.29 %
17/06 196.9 MITH ▲ 1.5 %
18/06 190.86 MITH ▼ -3.07 %
19/06 191.43 MITH ▲ 0.3 %
20/06 197.39 MITH ▲ 3.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Đan Mạch/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 185.22 MITH ▼ -4.09 %
03/06 — 09/06 194.34 MITH ▲ 4.93 %
10/06 — 16/06 225.48 MITH ▲ 16.02 %
17/06 — 23/06 216.67 MITH ▼ -3.91 %
24/06 — 30/06 218.04 MITH ▲ 0.63 %
01/07 — 07/07 232.47 MITH ▲ 6.61 %
08/07 — 14/07 348.09 MITH ▲ 49.74 %
15/07 — 21/07 287.65 MITH ▼ -17.36 %
22/07 — 28/07 295.4 MITH ▲ 2.69 %
29/07 — 04/08 263.17 MITH ▼ -10.91 %
05/08 — 11/08 276.71 MITH ▲ 5.15 %
12/08 — 18/08 289.43 MITH ▲ 4.6 %

krone Đan Mạch/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 193.9 MITH ▲ 0.41 %
07/2024 211.71 MITH ▲ 9.18 %
08/2024 203.69 MITH ▼ -3.79 %
09/2024 214.25 MITH ▲ 5.19 %
10/2024 532.85 MITH ▲ 148.7 %
11/2024 571.41 MITH ▲ 7.24 %
12/2024 290.49 MITH ▼ -49.16 %
01/2025 372.93 MITH ▲ 28.38 %
02/2025 284.97 MITH ▼ -23.59 %
03/2025 265.17 MITH ▼ -6.95 %
04/2025 414.32 MITH ▲ 56.25 %
05/2025 406.41 MITH ▼ -1.91 %

krone Đan Mạch/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 183.79 MITH
Tối đa 209.84 MITH
Bình quân gia quyền 191.49 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 113.66 MITH
Tối đa 227.24 MITH
Bình quân gia quyền 159.18 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 68.1397 MITH
Tối đa 263.44 MITH
Bình quân gia quyền 143.26 MITH

Chia sẻ một liên kết đến DKK/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu