Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/KMF

Lịch sử thay đổi trong DKK/KMF tỷ giá

DKK/KMF tỷ giá

05 21, 2024
1 DKK = 65.99 KMF
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DKK/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (66.12 KMF — 65.99 KMF)

Thay đổi trong DKK/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (66.2 KMF — 65.99 KMF)

Thay đổi trong DKK/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (66.05 KMF — 65.99 KMF)

Thay đổi trong DKK/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (65.94 KMF — 65.99 KMF)

krone Đan Mạch/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

krone Đan Mạch/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 65.95 KMF ▼ -0.06 %
23/05 66.1 KMF ▲ 0.23 %
24/05 66.13 KMF ▲ 0.05 %
25/05 66.02 KMF ▼ -0.17 %
26/05 65.81 KMF ▼ -0.32 %
27/05 65.75 KMF ▼ -0.1 %
28/05 65.73 KMF ▼ -0.03 %
29/05 65.9 KMF ▲ 0.25 %
30/05 65.89 KMF ▼ -0.02 %
31/05 66.02 KMF ▲ 0.21 %
01/06 66.04 KMF ▲ 0.03 %
02/06 65.98 KMF ▼ -0.09 %
03/06 65.93 KMF ▼ -0.09 %
04/06 65.93 KMF ▲ 0.01 %
05/06 65.96 KMF ▲ 0.05 %
06/06 65.89 KMF ▼ -0.12 %
07/06 65.86 KMF ▼ -0.04 %
08/06 66.05 KMF ▲ 0.29 %
09/06 66.13 KMF ▲ 0.13 %
10/06 66.11 KMF ▼ -0.03 %
11/06 66.11 KMF ▼ -0.01 %
12/06 66 KMF ▼ -0.16 %
13/06 65.89 KMF ▼ -0.17 %
14/06 65.92 KMF ▲ 0.05 %
15/06 65.85 KMF ▼ -0.1 %
16/06 65.82 KMF ▼ -0.05 %
17/06 65.86 KMF ▲ 0.06 %
18/06 65.85 KMF ▼ -0.01 %
19/06 65.91 KMF ▲ 0.08 %
20/06 65.88 KMF ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Đan Mạch/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 66.03 KMF ▲ 0.06 %
03/06 — 09/06 66.06 KMF ▲ 0.04 %
10/06 — 16/06 66.1 KMF ▲ 0.06 %
17/06 — 23/06 66.07 KMF ▼ -0.04 %
24/06 — 30/06 66.09 KMF ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 66.07 KMF ▼ -0.04 %
08/07 — 14/07 66.06 KMF ▼ -0 %
15/07 — 21/07 66.01 KMF ▼ -0.08 %
22/07 — 28/07 66.08 KMF ▲ 0.11 %
29/07 — 04/08 66.21 KMF ▲ 0.19 %
05/08 — 11/08 66.1 KMF ▼ -0.17 %
12/08 — 18/08 66.07 KMF ▼ -0.03 %

krone Đan Mạch/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 65.98 KMF ▼ -0.02 %
07/2024 66.01 KMF ▲ 0.04 %
08/2024 65.85 KMF ▼ -0.25 %
09/2024 65.88 KMF ▲ 0.05 %
10/2024 65.79 KMF ▼ -0.14 %
11/2024 65.76 KMF ▼ -0.05 %
12/2024 65.76 KMF ▲ 0.01 %
01/2025 65.78 KMF ▲ 0.03 %
02/2025 65.94 KMF ▲ 0.24 %
03/2025 65.89 KMF ▼ -0.07 %
04/2025 65.96 KMF ▲ 0.1 %
05/2025 65.89 KMF ▼ -0.1 %

krone Đan Mạch/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 65.8 KMF
Tối đa 66.3 KMF
Bình quân gia quyền 66.03 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 65.23 KMF
Tối đa 66.55 KMF
Bình quân gia quyền 66.03 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 65.23 KMF
Tối đa 67.32 KMF
Bình quân gia quyền 66.06 KMF

Chia sẻ một liên kết đến DKK/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu