Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/ETN
Lịch sử thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá
DKK/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 DKK = 42.7308 ETN
▼ -9.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 41.94% (30.1038 ETN — 42.7308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (52.1768 ETN — 42.7308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.29% (63.1073 ETN — 42.7308 ETN)
Thay đổi trong DKK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -39.83% (71.0143 ETN — 42.7308 ETN)
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 44.1087 ETN | ▲ 3.22 % |
23/05 | 48.6047 ETN | ▲ 10.19 % |
24/05 | 48.757 ETN | ▲ 0.31 % |
25/05 | 49.2206 ETN | ▲ 0.95 % |
26/05 | 52.4302 ETN | ▲ 6.52 % |
27/05 | 53.1288 ETN | ▲ 1.33 % |
28/05 | 55.211 ETN | ▲ 3.92 % |
29/05 | 57.8241 ETN | ▲ 4.73 % |
30/05 | 62.0245 ETN | ▲ 7.26 % |
31/05 | 62.6093 ETN | ▲ 0.94 % |
01/06 | 62.6077 ETN | ▼ -0 % |
02/06 | 49.676 ETN | ▼ -20.66 % |
03/06 | 51.9158 ETN | ▲ 4.51 % |
04/06 | 52.4192 ETN | ▲ 0.97 % |
05/06 | 52.6903 ETN | ▲ 0.52 % |
06/06 | 53.2507 ETN | ▲ 1.06 % |
07/06 | 58.2446 ETN | ▲ 9.38 % |
08/06 | 60.6437 ETN | ▲ 4.12 % |
09/06 | 54.3931 ETN | ▼ -10.31 % |
10/06 | 56.2282 ETN | ▲ 3.37 % |
11/06 | 60.0287 ETN | ▲ 6.76 % |
12/06 | 57.8519 ETN | ▼ -3.63 % |
13/06 | 58.7588 ETN | ▲ 1.57 % |
14/06 | 58.4563 ETN | ▼ -0.51 % |
15/06 | 58.7344 ETN | ▲ 0.48 % |
16/06 | 62.3566 ETN | ▲ 6.17 % |
17/06 | 62.8475 ETN | ▲ 0.79 % |
18/06 | 60.8221 ETN | ▼ -3.22 % |
19/06 | 61.341 ETN | ▲ 0.85 % |
20/06 | 60.7482 ETN | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.7147 ETN | ▼ -2.38 % |
03/06 — 09/06 | 50.2131 ETN | ▲ 20.37 % |
10/06 — 16/06 | 34.426 ETN | ▼ -31.44 % |
17/06 — 23/06 | 36.1262 ETN | ▲ 4.94 % |
24/06 — 30/06 | 32.6598 ETN | ▼ -9.6 % |
01/07 — 07/07 | 43.1855 ETN | ▲ 32.23 % |
08/07 — 14/07 | 49.7131 ETN | ▲ 15.12 % |
15/07 — 21/07 | 64.7584 ETN | ▲ 30.26 % |
22/07 — 28/07 | 65.2715 ETN | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 74.8966 ETN | ▲ 14.75 % |
05/08 — 11/08 | 80.8504 ETN | ▲ 7.95 % |
12/08 — 18/08 | 80.1675 ETN | ▼ -0.84 % |
krone Đan Mạch/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.5128 ETN | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 40.3317 ETN | ▼ -5.13 % |
08/2024 | 46.3325 ETN | ▲ 14.88 % |
09/2024 | 37.4511 ETN | ▼ -19.17 % |
10/2024 | 47.3912 ETN | ▲ 26.54 % |
11/2024 | 46.8431 ETN | ▼ -1.16 % |
12/2024 | 27.4354 ETN | ▼ -41.43 % |
01/2025 | 33.5738 ETN | ▲ 22.37 % |
02/2025 | 19.9407 ETN | ▼ -40.61 % |
03/2025 | 10.7954 ETN | ▼ -45.86 % |
04/2025 | 20.429 ETN | ▲ 89.24 % |
05/2025 | 21.777 ETN | ▲ 6.6 % |
krone Đan Mạch/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5183 ETN |
Tối đa | 46.2295 ETN |
Bình quân gia quyền | 40.7352 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.9085 ETN |
Tối đa | 51.431 ETN |
Bình quân gia quyền | 32.7307 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.9085 ETN |
Tối đa | 87.7527 ETN |
Bình quân gia quyền | 60.0596 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: