Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/VEF
Lịch sử thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá
DJF/VEF tỷ giá
05 04, 2024
1 DJF = 21,975 VEF
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (21,986 VEF — 21,975 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.4% (21,672 VEF — 21,975 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.5% (15,752 VEF — 21,975 VEF)
Thay đổi trong DJF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35719291.08% (0.06 VEF — 21,975 VEF)
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 21,811 VEF | ▼ -0.74 % |
06/05 | 21,904 VEF | ▲ 0.42 % |
07/05 | 21,890 VEF | ▼ -0.06 % |
08/05 | 21,896 VEF | ▲ 0.03 % |
09/05 | 21,934 VEF | ▲ 0.17 % |
10/05 | 21,737 VEF | ▼ -0.9 % |
11/05 | 21,448 VEF | ▼ -1.33 % |
12/05 | 21,465 VEF | ▲ 0.08 % |
13/05 | 21,468 VEF | ▲ 0.01 % |
14/05 | 21,432 VEF | ▼ -0.17 % |
15/05 | 21,383 VEF | ▼ -0.23 % |
16/05 | 21,325 VEF | ▼ -0.27 % |
17/05 | 21,393 VEF | ▲ 0.32 % |
18/05 | 21,444 VEF | ▲ 0.24 % |
19/05 | 21,357 VEF | ▼ -0.41 % |
20/05 | 21,484 VEF | ▲ 0.6 % |
21/05 | 21,474 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 21,432 VEF | ▼ -0.19 % |
23/05 | 21,497 VEF | ▲ 0.3 % |
24/05 | 21,602 VEF | ▲ 0.48 % |
25/05 | 21,605 VEF | ▲ 0.02 % |
26/05 | 21,592 VEF | ▼ -0.06 % |
27/05 | 21,453 VEF | ▼ -0.64 % |
28/05 | 21,447 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 21,574 VEF | ▲ 0.59 % |
30/05 | 21,528 VEF | ▼ -0.21 % |
31/05 | 21,474 VEF | ▼ -0.25 % |
01/06 | 21,697 VEF | ▲ 1.04 % |
02/06 | 21,784 VEF | ▲ 0.4 % |
03/06 | 21,839 VEF | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22,013 VEF | ▲ 0.17 % |
13/05 — 19/05 | 22,089 VEF | ▲ 0.35 % |
20/05 — 26/05 | 22,090 VEF | ▲ 0.01 % |
27/05 — 02/06 | 22,260 VEF | ▲ 0.77 % |
03/06 — 09/06 | 22,148 VEF | ▼ -0.5 % |
10/06 — 16/06 | 22,100 VEF | ▼ -0.22 % |
17/06 — 23/06 | 21,977 VEF | ▼ -0.56 % |
24/06 — 30/06 | 22,218 VEF | ▲ 1.1 % |
01/07 — 07/07 | 21,783 VEF | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 21,804 VEF | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 21,906 VEF | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 22,118 VEF | ▲ 0.97 % |
franc Djibouti/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,240 VEF | ▲ 1.21 % |
07/2024 | 23,647 VEF | ▲ 6.32 % |
08/2024 | 25,717 VEF | ▲ 8.75 % |
09/2024 | 26,538 VEF | ▲ 3.2 % |
10/2024 | 27,158 VEF | ▲ 2.34 % |
10/2024 | 28,498 VEF | ▲ 4.93 % |
11/2024 | 29,314 VEF | ▲ 2.86 % |
12/2024 | 29,017 VEF | ▼ -1.02 % |
01/2025 | 28,966 VEF | ▼ -0.17 % |
02/2025 | 28,942 VEF | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 28,569 VEF | ▼ -1.29 % |
04/2025 | 29,066 VEF | ▲ 1.74 % |
franc Djibouti/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,546 VEF |
Tối đa | 22,142 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,817 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,546 VEF |
Tối đa | 22,296 VEF |
Bình quân gia quyền | 21,960 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,356 VEF |
Tối đa | 22,328 VEF |
Bình quân gia quyền | 20,145 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: