2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela
Giá cả 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 44,412,983 VEF.
Bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF?
05 18, 2024
2,000 DJF = 44,412,983 VEF
▲ 0 %
2,000 VEF = 0.09 DJF
1 DJF = 22,206 VEF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 DJF trong VEF
Thống kê chi phí 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43,246,094 VEF |
Tối đa | 44,450,567 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,775,898 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,091,656 VEF |
Tối đa | 44,591,422 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,955,391 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,322,448 VEF |
Tối đa | 44,656,898 VEF |
Bình quân gia quyền | 40,790,520 VEF |
Thay đổi chi phí 2,000 DJF đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 3.04% (43,104,441 VEF — 44,412,983 VEF)
Thay đổi chi phí 2,000 DJF đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.26% (43,858,688 VEF — 44,412,983 VEF)
Thay đổi chi phí 2,000 DJF đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 37.38% (32,328,918 VEF — 44,412,983 VEF)
Thay đổi chi phí 2,000 DJF đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 franc Djibouti chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36096166.05% (123.04 VEF — 44,412,983 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 DJF trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Djibouti (DJF) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Djibouti (DJF) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
19/05 | 44,201,725 VEF | ▼ -0.48 % |
20/05 | 44,414,847 VEF | ▲ 0.48 % |
21/05 | 44,390,618 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 44,290,014 VEF | ▼ -0.23 % |
23/05 | 44,444,690 VEF | ▲ 0.35 % |
24/05 | 44,627,874 VEF | ▲ 0.41 % |
25/05 | 44,633,713 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 44,597,293 VEF | ▼ -0.08 % |
27/05 | 44,435,524 VEF | ▼ -0.36 % |
28/05 | 44,423,727 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 44,567,660 VEF | ▲ 0.32 % |
30/05 | 44,476,781 VEF | ▼ -0.2 % |
31/05 | 44,334,936 VEF | ▼ -0.32 % |
01/06 | 44,682,430 VEF | ▲ 0.78 % |
02/06 | 44,816,532 VEF | ▲ 0.3 % |
03/06 | 44,932,969 VEF | ▲ 0.26 % |
04/06 | 44,883,064 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 44,848,240 VEF | ▼ -0.08 % |
06/06 | 44,805,081 VEF | ▼ -0.1 % |
07/06 | 44,700,656 VEF | ▼ -0.23 % |
08/06 | 44,811,913 VEF | ▲ 0.25 % |
09/06 | 45,022,318 VEF | ▲ 0.47 % |
10/06 | 44,991,117 VEF | ▼ -0.07 % |
11/06 | 44,883,890 VEF | ▼ -0.24 % |
12/06 | 45,156,863 VEF | ▲ 0.61 % |
13/06 | 45,083,672 VEF | ▼ -0.16 % |
14/06 | 45,321,747 VEF | ▲ 0.53 % |
15/06 | 45,445,274 VEF | ▲ 0.27 % |
16/06 | 45,323,362 VEF | ▼ -0.27 % |
17/06 | 45,463,923 VEF | ▲ 0.31 % |
* — Giá ước tính của 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44,349,100 VEF | ▼ -0.14 % |
27/05 — 02/06 | 44,775,614 VEF | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 44,597,120 VEF | ▼ -0.4 % |
10/06 — 16/06 | 44,488,048 VEF | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 44,076,582 VEF | ▼ -0.92 % |
24/06 — 30/06 | 44,466,085 VEF | ▲ 0.88 % |
01/07 — 07/07 | 43,603,419 VEF | ▼ -1.94 % |
08/07 — 14/07 | 43,639,104 VEF | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 43,928,198 VEF | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | 44,205,019 VEF | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 44,342,674 VEF | ▲ 0.31 % |
05/08 — 11/08 | 44,769,674 VEF | ▲ 0.96 % |
Giá ước tính của 2,000 franc Djibouti trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 44,933,112 VEF | ▲ 1.17 % |
07/2024 | 48,292,534 VEF | ▲ 7.48 % |
08/2024 | 52,483,248 VEF | ▲ 8.68 % |
09/2024 | 53,667,710 VEF | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 55,188,482 VEF | ▲ 2.83 % |
11/2024 | 57,147,143 VEF | ▲ 3.55 % |
12/2024 | 58,731,814 VEF | ▲ 2.77 % |
01/2025 | 58,055,420 VEF | ▼ -1.15 % |
02/2025 | 57,904,617 VEF | ▼ -0.26 % |
03/2025 | 57,857,563 VEF | ▼ -0.08 % |
04/2025 | 57,154,155 VEF | ▼ -1.22 % |
05/2025 | 58,290,629 VEF | ▲ 1.99 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DJF/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela Là - 44,412,983 VEF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 44,201,725 vef
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 DJF trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Djibouti đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.