Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/LBC
Lịch sử thay đổi trong DJF/LBC tỷ giá
DJF/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 DJF = 1.609003 LBC
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.15% (1.852631 LBC — 1.609003 LBC)
Thay đổi trong DJF/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6.96% (1.504333 LBC — 1.609003 LBC)
Thay đổi trong DJF/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 196.11% (0.54337651 LBC — 1.609003 LBC)
Thay đổi trong DJF/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 202.62% (0.53169558 LBC — 1.609003 LBC)
franc Djibouti/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.614709 LBC | ▲ 0.35 % |
24/05 | 1.618454 LBC | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1.621454 LBC | ▲ 0.19 % |
26/05 | 1.615258 LBC | ▼ -0.38 % |
27/05 | 1.613359 LBC | ▼ -0.12 % |
28/05 | 1.550725 LBC | ▼ -3.88 % |
29/05 | 1.511566 LBC | ▼ -2.53 % |
30/05 | 1.504395 LBC | ▼ -0.47 % |
31/05 | 1.514728 LBC | ▲ 0.69 % |
01/06 | 1.575019 LBC | ▲ 3.98 % |
02/06 | 1.606126 LBC | ▲ 1.98 % |
03/06 | 1.610829 LBC | ▲ 0.29 % |
04/06 | 1.588668 LBC | ▼ -1.38 % |
05/06 | 1.618784 LBC | ▲ 1.9 % |
06/06 | 1.626279 LBC | ▲ 0.46 % |
07/06 | 1.626778 LBC | ▲ 0.03 % |
08/06 | 1.625282 LBC | ▼ -0.09 % |
09/06 | 1.620524 LBC | ▼ -0.29 % |
10/06 | 1.624451 LBC | ▲ 0.24 % |
11/06 | 1.613962 LBC | ▼ -0.65 % |
12/06 | 1.617575 LBC | ▲ 0.22 % |
13/06 | 1.427379 LBC | ▼ -11.76 % |
14/06 | 1.366368 LBC | ▼ -4.27 % |
15/06 | 1.430177 LBC | ▲ 4.67 % |
16/06 | 1.405136 LBC | ▼ -1.75 % |
17/06 | 1.375886 LBC | ▼ -2.08 % |
18/06 | 1.36849 LBC | ▼ -0.54 % |
19/06 | 1.380188 LBC | ▲ 0.85 % |
20/06 | 1.374749 LBC | ▼ -0.39 % |
21/06 | 1.394151 LBC | ▲ 1.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.668625 LBC | ▲ 3.71 % |
03/06 — 09/06 | 1.664614 LBC | ▼ -0.24 % |
10/06 — 16/06 | 1.203387 LBC | ▼ -27.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.323223 LBC | ▲ 9.96 % |
24/06 — 30/06 | 1.618016 LBC | ▲ 22.28 % |
01/07 — 07/07 | 2.636395 LBC | ▲ 62.94 % |
08/07 — 14/07 | 2.805137 LBC | ▲ 6.4 % |
15/07 — 21/07 | 2.53928 LBC | ▼ -9.48 % |
22/07 — 28/07 | 2.76307 LBC | ▲ 8.81 % |
29/07 — 04/08 | 2.562542 LBC | ▼ -7.26 % |
05/08 — 11/08 | 2.494165 LBC | ▼ -2.67 % |
12/08 — 18/08 | 2.543758 LBC | ▲ 1.99 % |
franc Djibouti/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.477784 LBC | ▼ -8.16 % |
07/2024 | 1.637863 LBC | ▲ 10.83 % |
08/2024 | 1.669507 LBC | ▲ 1.93 % |
09/2024 | 0.87435959 LBC | ▼ -47.63 % |
10/2024 | 2.053557 LBC | ▲ 134.86 % |
11/2024 | 5.967753 LBC | ▲ 190.61 % |
12/2024 | 2.272114 LBC | ▼ -61.93 % |
01/2025 | 2.553785 LBC | ▲ 12.4 % |
02/2025 | 2.078985 LBC | ▼ -18.59 % |
03/2025 | 1.59349 LBC | ▼ -23.35 % |
04/2025 | 3.552531 LBC | ▲ 122.94 % |
05/2025 | 3.209861 LBC | ▼ -9.65 % |
franc Djibouti/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.617152 LBC |
Tối đa | 1.827548 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.74772 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75784681 LBC |
Tối đa | 1.860271 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.387656 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37958352 LBC |
Tối đa | 2.723268 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.052863 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: