Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/RWF
Lịch sử thay đổi trong DGD/RWF tỷ giá
DGD/RWF tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 71,304 RWF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3.91% (68,624 RWF — 71,304 RWF)
Thay đổi trong DGD/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (69,193 RWF — 71,304 RWF)
Thay đổi trong DGD/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -74.36% (278,125 RWF — 71,304 RWF)
Thay đổi trong DGD/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 132.52% (30,666 RWF — 71,304 RWF)
DigixDAO/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63,688 RWF | ▼ -10.68 % |
23/05 | 61,553 RWF | ▼ -3.35 % |
24/05 | 62,181 RWF | ▲ 1.02 % |
25/05 | 62,101 RWF | ▼ -0.13 % |
26/05 | 71,200 RWF | ▲ 14.65 % |
27/05 | 73,905 RWF | ▲ 3.8 % |
28/05 | 68,757 RWF | ▼ -6.97 % |
29/05 | 67,319 RWF | ▼ -2.09 % |
30/05 | 67,399 RWF | ▲ 0.12 % |
31/05 | 68,494 RWF | ▲ 1.62 % |
01/06 | 71,509 RWF | ▲ 4.4 % |
02/06 | 71,124 RWF | ▼ -0.54 % |
03/06 | 68,525 RWF | ▼ -3.65 % |
04/06 | 68,715 RWF | ▲ 0.28 % |
05/06 | 68,381 RWF | ▼ -0.48 % |
06/06 | 67,736 RWF | ▼ -0.94 % |
07/06 | 67,050 RWF | ▼ -1.01 % |
08/06 | 66,862 RWF | ▼ -0.28 % |
09/06 | 67,082 RWF | ▲ 0.33 % |
10/06 | 67,373 RWF | ▲ 0.43 % |
11/06 | 67,710 RWF | ▲ 0.5 % |
12/06 | 67,596 RWF | ▼ -0.17 % |
13/06 | 68,119 RWF | ▲ 0.77 % |
14/06 | 68,660 RWF | ▲ 0.79 % |
15/06 | 68,151 RWF | ▼ -0.74 % |
16/06 | 67,590 RWF | ▼ -0.82 % |
17/06 | 67,543 RWF | ▼ -0.07 % |
18/06 | 67,648 RWF | ▲ 0.16 % |
19/06 | 67,569 RWF | ▼ -0.12 % |
20/06 | 67,431 RWF | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 69,869 RWF | ▼ -2.01 % |
03/06 — 09/06 | 68,532 RWF | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 67,758 RWF | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 68,239 RWF | ▲ 0.71 % |
24/06 — 30/06 | 67,880 RWF | ▼ -0.53 % |
01/07 — 07/07 | 65,137 RWF | ▼ -4.04 % |
08/07 — 14/07 | 75,346 RWF | ▲ 15.67 % |
15/07 — 21/07 | 51,158 RWF | ▼ -32.1 % |
22/07 — 28/07 | 48,219 RWF | ▼ -5.74 % |
29/07 — 04/08 | 47,441 RWF | ▼ -1.61 % |
05/08 — 11/08 | 47,629 RWF | ▲ 0.4 % |
12/08 — 18/08 | 47,523 RWF | ▼ -0.22 % |
DigixDAO/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71,300 RWF | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 31,384 RWF | ▼ -55.98 % |
08/2024 | 37,386 RWF | ▲ 19.12 % |
09/2024 | 35,561 RWF | ▼ -4.88 % |
10/2024 | 32,740 RWF | ▼ -7.93 % |
11/2024 | 38,530 RWF | ▲ 17.69 % |
12/2024 | 48,532 RWF | ▲ 25.96 % |
01/2025 | 32,419 RWF | ▼ -33.2 % |
02/2025 | 42,486 RWF | ▲ 31.05 % |
03/2025 | 40,691 RWF | ▼ -4.23 % |
04/2025 | 34,309 RWF | ▼ -15.68 % |
05/2025 | 32,805 RWF | ▼ -4.39 % |
DigixDAO/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63,837 RWF |
Tối đa | 80,587 RWF |
Bình quân gia quyền | 71,082 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63,837 RWF |
Tối đa | 118,522 RWF |
Bình quân gia quyền | 83,032 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63,837 RWF |
Tối đa | 274,807 RWF |
Bình quân gia quyền | 109,419 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: