Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/WABI
Lịch sử thay đổi trong DENT/WABI tỷ giá
DENT/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DENT = 0.68006095 WABI
▼ -5.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -17.18% (0.82115832 WABI — 0.68006095 WABI)
Thay đổi trong DENT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9722.32% (0.00692363 WABI — 0.68006095 WABI)
Thay đổi trong DENT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2203.5% (0.02952288 WABI — 0.68006095 WABI)
Thay đổi trong DENT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 43661.97% (0.001554 WABI — 0.68006095 WABI)
Dent/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.77539231 WABI | ▲ 14.02 % |
23/05 | 0.65933608 WABI | ▼ -14.97 % |
24/05 | 0.47050552 WABI | ▼ -28.64 % |
25/05 | 0.67453934 WABI | ▲ 43.36 % |
26/05 | 1.22183 WABI | ▲ 81.14 % |
27/05 | 1.275179 WABI | ▲ 4.37 % |
28/05 | 0.38581399 WABI | ▼ -69.74 % |
29/05 | 0.66228501 WABI | ▲ 71.66 % |
30/05 | 0.60414832 WABI | ▼ -8.78 % |
31/05 | 0.32343194 WABI | ▼ -46.46 % |
01/06 | 0.28585464 WABI | ▼ -11.62 % |
02/06 | 0.19528054 WABI | ▼ -31.69 % |
03/06 | 0.24397178 WABI | ▲ 24.93 % |
04/06 | 0.37831469 WABI | ▲ 55.06 % |
05/06 | 0.25507233 WABI | ▼ -32.58 % |
06/06 | 0.1676837 WABI | ▼ -34.26 % |
07/06 | 0.17602889 WABI | ▲ 4.98 % |
08/06 | 0.33951937 WABI | ▲ 92.88 % |
09/06 | 0.34457138 WABI | ▲ 1.49 % |
10/06 | 0.27696712 WABI | ▼ -19.62 % |
11/06 | 0.26984418 WABI | ▼ -2.57 % |
12/06 | 0.3732761 WABI | ▲ 38.33 % |
13/06 | 0.41445404 WABI | ▲ 11.03 % |
14/06 | 0.4191903 WABI | ▲ 1.14 % |
15/06 | 0.43857671 WABI | ▲ 4.62 % |
16/06 | 0.42429423 WABI | ▼ -3.26 % |
17/06 | 0.39210468 WABI | ▼ -7.59 % |
18/06 | 0.38038934 WABI | ▼ -2.99 % |
19/06 | 0.38274701 WABI | ▲ 0.62 % |
20/06 | 0.38393547 WABI | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.68195377 WABI | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.67222429 WABI | ▼ -1.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.71904441 WABI | ▲ 6.96 % |
17/06 — 23/06 | 2.685434 WABI | ▲ 273.47 % |
24/06 — 30/06 | 6.028868 WABI | ▲ 124.5 % |
01/07 — 07/07 | 9.212226 WABI | ▲ 52.8 % |
08/07 — 14/07 | 18.0832 WABI | ▲ 96.3 % |
15/07 — 21/07 | 60.4382 WABI | ▲ 234.22 % |
22/07 — 28/07 | 14.988 WABI | ▼ -75.2 % |
29/07 — 04/08 | 24.8491 WABI | ▲ 65.79 % |
05/08 — 11/08 | 34.0127 WABI | ▲ 36.88 % |
12/08 — 18/08 | 33.6129 WABI | ▼ -1.18 % |
Dent/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65700858 WABI | ▼ -3.39 % |
07/2024 | 0.61629015 WABI | ▼ -6.2 % |
08/2024 | 0.3482507 WABI | ▼ -43.49 % |
09/2024 | 0.16543108 WABI | ▼ -52.5 % |
10/2024 | 0.17916874 WABI | ▲ 8.3 % |
11/2024 | 0.11019485 WABI | ▼ -38.5 % |
12/2024 | 0.13296919 WABI | ▲ 20.67 % |
01/2025 | 0.1538352 WABI | ▲ 15.69 % |
02/2025 | 0.17096705 WABI | ▲ 11.14 % |
03/2025 | 4.283865 WABI | ▲ 2405.67 % |
04/2025 | 10.7067 WABI | ▲ 149.93 % |
05/2025 | 13.4113 WABI | ▲ 25.26 % |
Dent/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33260664 WABI |
Tối đa | 0.92969686 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.60676858 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00617276 WABI |
Tối đa | 0.92969686 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.2488716 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00456519 WABI |
Tối đa | 0.92969686 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.0718457 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: