Tỷ giá hối đoái Dent chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/NULS

Lịch sử thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá

DENT/NULS tỷ giá

05 21, 2024
1 DENT = 0.00220761 NULS
▲ 1.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (0.00210506 NULS — 0.00220761 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.12% (0.00503116 NULS — 0.00220761 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -44.04% (0.00394512 NULS — 0.00220761 NULS)

Thay đổi trong DENT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 253.06% (0.00062528 NULS — 0.00220761 NULS)

Dent/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Dent/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00224143 NULS ▲ 1.53 %
23/05 0.00228191 NULS ▲ 1.81 %
24/05 0.00220108 NULS ▼ -3.54 %
25/05 0.00201644 NULS ▼ -8.39 %
26/05 0.00205366 NULS ▲ 1.85 %
27/05 0.00206442 NULS ▲ 0.52 %
28/05 0.00215148 NULS ▲ 4.22 %
29/05 0.00218094 NULS ▲ 1.37 %
30/05 0.00223711 NULS ▲ 2.58 %
31/05 0.00232004 NULS ▲ 3.71 %
01/06 0.0023265 NULS ▲ 0.28 %
02/06 0.00238471 NULS ▲ 2.5 %
03/06 0.00230419 NULS ▼ -3.38 %
04/06 0.00222927 NULS ▼ -3.25 %
05/06 0.00226467 NULS ▲ 1.59 %
06/06 0.00218494 NULS ▼ -3.52 %
07/06 0.00205963 NULS ▼ -5.74 %
08/06 0.00213812 NULS ▲ 3.81 %
09/06 0.00218279 NULS ▲ 2.09 %
10/06 0.00216012 NULS ▼ -1.04 %
11/06 0.00212555 NULS ▼ -1.6 %
12/06 0.00217972 NULS ▲ 2.55 %
13/06 0.00225652 NULS ▲ 3.52 %
14/06 0.00227683 NULS ▲ 0.9 %
15/06 0.002266 NULS ▼ -0.48 %
16/06 0.00227927 NULS ▲ 0.59 %
17/06 0.00228455 NULS ▲ 0.23 %
18/06 0.0022536 NULS ▼ -1.35 %
19/06 0.00228241 NULS ▲ 1.28 %
20/06 0.00233256 NULS ▲ 2.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dent/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00213843 NULS ▼ -3.13 %
03/06 — 09/06 0.00145728 NULS ▼ -31.85 %
10/06 — 16/06 0.00068496 NULS ▼ -53 %
17/06 — 23/06 0.00068688 NULS ▲ 0.28 %
24/06 — 30/06 0.00068332 NULS ▼ -0.52 %
01/07 — 07/07 0.00060297 NULS ▼ -11.76 %
08/07 — 14/07 0.00063571 NULS ▲ 5.43 %
15/07 — 21/07 0.00061035 NULS ▼ -3.99 %
22/07 — 28/07 0.00061554 NULS ▲ 0.85 %
29/07 — 04/08 0.00059338 NULS ▼ -3.6 %
05/08 — 11/08 0.00063095 NULS ▲ 6.33 %
12/08 — 18/08 0.00064306 NULS ▲ 1.92 %

Dent/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00224409 NULS ▲ 1.65 %
07/2024 0.00217624 NULS ▼ -3.02 %
08/2024 0.00206057 NULS ▼ -5.32 %
09/2024 0.00194487 NULS ▼ -5.61 %
10/2024 0.00219046 NULS ▲ 12.63 %
11/2024 0.0020982 NULS ▼ -4.21 %
12/2024 0.00273206 NULS ▲ 30.21 %
01/2025 0.00260492 NULS ▼ -4.65 %
02/2025 0.0037533 NULS ▲ 44.09 %
03/2025 0.00135198 NULS ▼ -63.98 %
04/2025 0.00131568 NULS ▼ -2.68 %
05/2025 0.00131216 NULS ▼ -0.27 %

Dent/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00193887 NULS
Tối đa 0.00227714 NULS
Bình quân gia quyền 0.00208589 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00189399 NULS
Tối đa 0.00733171 NULS
Bình quân gia quyền 0.00328882 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00189399 NULS
Tối đa 0.00733171 NULS
Bình quân gia quyền 0.00375546 NULS

Chia sẻ một liên kết đến DENT/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu