Tỷ giá hối đoái Decred chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/LBP
Lịch sử thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá
DCR/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 DCR = 32,876 LBP
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 13.95% (28,852 LBP — 32,876 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 126.81% (14,495 LBP — 32,876 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -86.81% (249,182 LBP — 32,876 LBP)
Thay đổi trong DCR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 69.91% (19,349 LBP — 32,876 LBP)
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33,030 LBP | ▲ 0.47 % |
23/05 | 34,299 LBP | ▲ 3.84 % |
24/05 | 34,653 LBP | ▲ 1.03 % |
25/05 | 33,064 LBP | ▼ -4.59 % |
26/05 | 30,501 LBP | ▼ -7.75 % |
27/05 | 30,107 LBP | ▼ -1.29 % |
28/05 | 30,601 LBP | ▲ 1.64 % |
29/05 | 29,296 LBP | ▼ -4.27 % |
30/05 | 27,913 LBP | ▼ -4.72 % |
31/05 | 27,547 LBP | ▼ -1.31 % |
01/06 | 28,129 LBP | ▲ 2.11 % |
02/06 | 30,694 LBP | ▲ 9.12 % |
03/06 | 31,595 LBP | ▲ 2.94 % |
04/06 | 31,173 LBP | ▼ -1.33 % |
05/06 | 32,177 LBP | ▲ 3.22 % |
06/06 | 32,161 LBP | ▼ -0.05 % |
07/06 | 30,405 LBP | ▼ -5.46 % |
08/06 | 29,168 LBP | ▼ -4.07 % |
09/06 | 28,572 LBP | ▼ -2.04 % |
10/06 | 28,597 LBP | ▲ 0.09 % |
11/06 | 28,359 LBP | ▼ -0.83 % |
12/06 | 26,454 LBP | ▼ -6.71 % |
13/06 | 26,156 LBP | ▼ -1.13 % |
14/06 | 26,506 LBP | ▲ 1.34 % |
15/06 | 28,623 LBP | ▲ 7.99 % |
16/06 | 28,823 LBP | ▲ 0.7 % |
17/06 | 30,205 LBP | ▲ 4.8 % |
18/06 | 27,551 LBP | ▼ -8.79 % |
19/06 | 27,605 LBP | ▲ 0.2 % |
20/06 | -2,038.16 LBP | ▼ -107.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32,611 LBP | ▼ -0.81 % |
03/06 — 09/06 | 30,811 LBP | ▼ -5.52 % |
10/06 — 16/06 | 31,968 LBP | ▲ 3.75 % |
17/06 — 23/06 | 32,056 LBP | ▲ 0.28 % |
24/06 — 30/06 | 32,212 LBP | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 24,470 LBP | ▼ -24.03 % |
08/07 — 14/07 | 26,990 LBP | ▲ 10.3 % |
15/07 — 21/07 | 23,714 LBP | ▼ -12.14 % |
22/07 — 28/07 | 25,659 LBP | ▲ 8.2 % |
29/07 — 04/08 | 20,358 LBP | ▼ -20.66 % |
05/08 — 11/08 | 21,958 LBP | ▲ 7.86 % |
12/08 — 18/08 | 1,349 LBP | ▼ -93.86 % |
Decred/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,889 LBP | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 30,326 LBP | ▼ -7.79 % |
08/2024 | 12,970 LBP | ▼ -57.23 % |
09/2024 | 22,301 LBP | ▲ 71.95 % |
10/2024 | 21,148 LBP | ▼ -5.17 % |
11/2024 | 8,591 LBP | ▼ -59.38 % |
12/2024 | 7,011 LBP | ▼ -18.39 % |
01/2025 | 5,854 LBP | ▼ -16.51 % |
02/2025 | 49,541 LBP | ▲ 746.3 % |
03/2025 | 62,957 LBP | ▲ 27.08 % |
04/2025 | 46,235 LBP | ▼ -26.56 % |
05/2025 | 16,009 LBP | ▼ -65.37 % |
Decred/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,876 LBP |
Tối đa | 35,735 LBP |
Bình quân gia quyền | 459,604 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,876 LBP |
Tối đa | 36,891 LBP |
Bình quân gia quyền | 513,777 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,876 LBP |
Tối đa | 284,340 LBP |
Bình quân gia quyền | 248,014 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: