Tỷ giá hối đoái Decred chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/KMF
Lịch sử thay đổi trong DCR/KMF tỷ giá
DCR/KMF tỷ giá
05 21, 2024
1 DCR = 9,788 KMF
▲ 2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -5.84% (10,395 KMF — 9,788 KMF)
Thay đổi trong DCR/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 23.15% (7,948 KMF — 9,788 KMF)
Thay đổi trong DCR/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 29.65% (7,550 KMF — 9,788 KMF)
Thay đổi trong DCR/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 70.09% (5,755 KMF — 9,788 KMF)
Decred/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 9,801 KMF | ▲ 0.13 % |
24/05 | 9,983 KMF | ▲ 1.85 % |
25/05 | 10,098 KMF | ▲ 1.15 % |
26/05 | 9,531 KMF | ▼ -5.62 % |
27/05 | 9,258 KMF | ▼ -2.86 % |
28/05 | 8,914 KMF | ▼ -3.72 % |
29/05 | 8,968 KMF | ▲ 0.61 % |
30/05 | 8,782 KMF | ▼ -2.08 % |
31/05 | 8,555 KMF | ▼ -2.58 % |
01/06 | 8,351 KMF | ▼ -2.39 % |
02/06 | 8,674 KMF | ▲ 3.87 % |
03/06 | 9,076 KMF | ▲ 4.63 % |
04/06 | 9,215 KMF | ▲ 1.53 % |
05/06 | 9,173 KMF | ▼ -0.46 % |
06/06 | 9,320 KMF | ▲ 1.61 % |
07/06 | 9,200 KMF | ▼ -1.29 % |
08/06 | 8,758 KMF | ▼ -4.81 % |
09/06 | 8,392 KMF | ▼ -4.17 % |
10/06 | 8,298 KMF | ▼ -1.13 % |
11/06 | 8,135 KMF | ▼ -1.96 % |
12/06 | 8,020 KMF | ▼ -1.42 % |
13/06 | 7,725 KMF | ▼ -3.68 % |
14/06 | 7,439 KMF | ▼ -3.7 % |
15/06 | 7,762 KMF | ▲ 4.35 % |
16/06 | 8,128 KMF | ▲ 4.72 % |
17/06 | 8,360 KMF | ▲ 2.86 % |
18/06 | 8,553 KMF | ▲ 2.31 % |
19/06 | 8,139 KMF | ▼ -4.84 % |
20/06 | 8,246 KMF | ▲ 1.32 % |
21/06 | 8,562 KMF | ▲ 3.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,846 KMF | ▲ 0.58 % |
03/06 — 09/06 | 9,321 KMF | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 9,558 KMF | ▲ 2.54 % |
17/06 — 23/06 | 10,084 KMF | ▲ 5.5 % |
24/06 — 30/06 | 9,505 KMF | ▼ -5.74 % |
01/07 — 07/07 | 7,857 KMF | ▼ -17.34 % |
08/07 — 14/07 | 9,142 KMF | ▲ 16.36 % |
15/07 — 21/07 | 7,895 KMF | ▼ -13.64 % |
22/07 — 28/07 | 8,365 KMF | ▲ 5.94 % |
29/07 — 04/08 | 7,405 KMF | ▼ -11.47 % |
05/08 — 11/08 | 7,973 KMF | ▲ 7.68 % |
12/08 — 18/08 | 8,403 KMF | ▲ 5.39 % |
Decred/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,676 KMF | ▼ -1.15 % |
07/2024 | 8,675 KMF | ▼ -10.35 % |
08/2024 | 7,934 KMF | ▼ -8.54 % |
09/2024 | 8,756 KMF | ▲ 10.36 % |
10/2024 | 8,361 KMF | ▼ -4.51 % |
11/2024 | 9,408 KMF | ▲ 12.52 % |
12/2024 | 11,910 KMF | ▲ 26.59 % |
01/2025 | 10,408 KMF | ▼ -12.61 % |
02/2025 | 13,826 KMF | ▲ 32.84 % |
03/2025 | 17,485 KMF | ▲ 26.46 % |
04/2025 | 11,986 KMF | ▼ -31.45 % |
05/2025 | 13,243 KMF | ▲ 10.48 % |
Decred/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,058 KMF |
Tối đa | 11,194 KMF |
Bình quân gia quyền | 9,457 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,834 KMF |
Tối đa | 14,324 KMF |
Bình quân gia quyền | 10,531 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,388 KMF |
Tối đa | 14,324 KMF |
Bình quân gia quyền | 7,643 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: