Tỷ giá hối đoái Datum chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/WICC

Lịch sử thay đổi trong DAT/WICC tỷ giá

DAT/WICC tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.01013194 WICC
▲ 6.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 33.58% (0.00758503 WICC — 0.01013194 WICC)

Thay đổi trong DAT/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -10.26% (0.01129073 WICC — 0.01013194 WICC)

Thay đổi trong DAT/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 142.15% (0.00418413 WICC — 0.01013194 WICC)

Thay đổi trong DAT/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 163.09% (0.00385117 WICC — 0.01013194 WICC)

Datum/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00983878 WICC ▼ -2.89 %
23/05 0.00950726 WICC ▼ -3.37 %
24/05 0.00957601 WICC ▲ 0.72 %
25/05 0.00944768 WICC ▼ -1.34 %
26/05 0.00976021 WICC ▲ 3.31 %
27/05 0.01005106 WICC ▲ 2.98 %
28/05 0.01154649 WICC ▲ 14.88 %
29/05 0.01115364 WICC ▼ -3.4 %
30/05 0.01050141 WICC ▼ -5.85 %
31/05 0.01053513 WICC ▲ 0.32 %
01/06 0.0109957 WICC ▲ 4.37 %
02/06 0.0187005 WICC ▲ 70.07 %
03/06 0.01792301 WICC ▼ -4.16 %
04/06 0.01486966 WICC ▼ -17.04 %
05/06 0.01424443 WICC ▼ -4.2 %
06/06 0.01432449 WICC ▲ 0.56 %
07/06 0.01438398 WICC ▲ 0.42 %
08/06 0.01534824 WICC ▲ 6.7 %
09/06 0.01580469 WICC ▲ 2.97 %
10/06 0.01566694 WICC ▼ -0.87 %
11/06 0.01502342 WICC ▼ -4.11 %
12/06 0.01437096 WICC ▼ -4.34 %
13/06 0.01440462 WICC ▲ 0.23 %
14/06 0.01507134 WICC ▲ 4.63 %
15/06 0.01471509 WICC ▼ -2.36 %
16/06 0.0147359 WICC ▲ 0.14 %
17/06 0.01581359 WICC ▲ 7.31 %
18/06 0.01513456 WICC ▼ -4.29 %
19/06 0.0151397 WICC ▲ 0.03 %
20/06 0.01556093 WICC ▲ 2.78 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01096503 WICC ▲ 8.22 %
03/06 — 09/06 0.00640329 WICC ▼ -41.6 %
10/06 — 16/06 0.00645169 WICC ▲ 0.76 %
17/06 — 23/06 0.00580752 WICC ▼ -9.98 %
24/06 — 30/06 0.00647494 WICC ▲ 11.49 %
01/07 — 07/07 0.00648955 WICC ▲ 0.23 %
08/07 — 14/07 0.00634681 WICC ▼ -2.2 %
15/07 — 21/07 0.01021119 WICC ▲ 60.89 %
22/07 — 28/07 0.00785102 WICC ▼ -23.11 %
29/07 — 04/08 0.00729147 WICC ▼ -7.13 %
05/08 — 11/08 0.00770546 WICC ▲ 5.68 %
12/08 — 18/08 0.00789285 WICC ▲ 2.43 %

Datum/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01019765 WICC ▲ 0.65 %
07/2024 0.00913326 WICC ▼ -10.44 %
08/2024 0.00904968 WICC ▼ -0.92 %
09/2024 0.0087089 WICC ▼ -3.77 %
10/2024 0.00982889 WICC ▲ 12.86 %
11/2024 0.00665507 WICC ▼ -32.29 %
12/2024 0.00694978 WICC ▲ 4.43 %
01/2025 0.02213121 WICC ▲ 218.44 %
02/2025 0.01468099 WICC ▼ -33.66 %
03/2025 0.01089711 WICC ▼ -25.77 %
04/2025 0.0115312 WICC ▲ 5.82 %
05/2025 0.0124116 WICC ▲ 7.63 %

Datum/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00791969 WICC
Tối đa 0.01548202 WICC
Bình quân gia quyền 0.00916508 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00542702 WICC
Tối đa 0.0159853 WICC
Bình quân gia quyền 0.00885518 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00349628 WICC
Tối đa 0.01885084 WICC
Bình quân gia quyền 0.0061783 WICC

Chia sẻ một liên kết đến DAT/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu