Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/TAU
Lịch sử thay đổi trong DAT/TAU tỷ giá
DAT/TAU tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.02911381 TAU
▲ 2.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -16.62% (0.03491759 TAU — 0.02911381 TAU)
Thay đổi trong DAT/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -50.89% (0.05928272 TAU — 0.02911381 TAU)
Thay đổi trong DAT/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -33.07% (0.04349811 TAU — 0.02911381 TAU)
Thay đổi trong DAT/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -43.2% (0.05125239 TAU — 0.02911381 TAU)
Datum/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0323226 TAU | ▲ 11.02 % |
23/05 | 0.02487184 TAU | ▼ -23.05 % |
24/05 | 0.02294836 TAU | ▼ -7.73 % |
25/05 | 0.02166908 TAU | ▼ -5.57 % |
26/05 | 0.02055319 TAU | ▼ -5.15 % |
27/05 | 0.0192735 TAU | ▼ -6.23 % |
28/05 | 0.01860003 TAU | ▼ -3.49 % |
29/05 | 0.0182777 TAU | ▼ -1.73 % |
30/05 | 0.01816586 TAU | ▼ -0.61 % |
31/05 | 0.01814027 TAU | ▼ -0.14 % |
01/06 | 0.01886865 TAU | ▲ 4.02 % |
02/06 | 0.03043528 TAU | ▲ 61.3 % |
03/06 | 0.03071098 TAU | ▲ 0.91 % |
04/06 | 0.02845435 TAU | ▼ -7.35 % |
05/06 | 0.02143754 TAU | ▼ -24.66 % |
06/06 | 0.01805621 TAU | ▼ -15.77 % |
07/06 | 0.01889173 TAU | ▲ 4.63 % |
08/06 | 0.02096912 TAU | ▲ 11 % |
09/06 | 0.02088487 TAU | ▼ -0.4 % |
10/06 | 0.01950977 TAU | ▼ -6.58 % |
11/06 | 0.01806368 TAU | ▼ -7.41 % |
12/06 | 0.0197706 TAU | ▲ 9.45 % |
13/06 | 0.01811926 TAU | ▼ -8.35 % |
14/06 | 0.01857161 TAU | ▲ 2.5 % |
15/06 | 0.01842267 TAU | ▼ -0.8 % |
16/06 | 0.01783187 TAU | ▼ -3.21 % |
17/06 | 0.01834153 TAU | ▲ 2.86 % |
18/06 | 0.01712389 TAU | ▼ -6.64 % |
19/06 | 0.01718497 TAU | ▲ 0.36 % |
20/06 | 0.01734836 TAU | ▲ 0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03308364 TAU | ▲ 13.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.03579119 TAU | ▲ 8.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.02147701 TAU | ▼ -39.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.02061269 TAU | ▼ -4.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.02228463 TAU | ▲ 8.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.02455051 TAU | ▲ 10.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.01889842 TAU | ▼ -23.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.02940652 TAU | ▲ 55.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.01970047 TAU | ▼ -33.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.01744275 TAU | ▼ -11.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.01515022 TAU | ▼ -13.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.01527612 TAU | ▲ 0.83 % |
Datum/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0298133 TAU | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 0.02766794 TAU | ▼ -7.2 % |
08/2024 | 0.02708236 TAU | ▼ -2.12 % |
09/2024 | 0.00957087 TAU | ▼ -64.66 % |
10/2024 | 0.00621233 TAU | ▼ -35.09 % |
11/2024 | 0.01093964 TAU | ▲ 76.1 % |
12/2024 | 0.01209228 TAU | ▲ 10.54 % |
01/2025 | 0.04732015 TAU | ▲ 291.33 % |
02/2025 | 0.02200466 TAU | ▼ -53.5 % |
03/2025 | 0.01753202 TAU | ▼ -20.33 % |
04/2025 | 0.01088657 TAU | ▼ -37.9 % |
05/2025 | 0.01037813 TAU | ▼ -4.67 % |
Datum/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0282213 TAU |
Tối đa | 0.06133735 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.033899 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0282213 TAU |
Tối đa | 0.06603104 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.04318525 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00957629 TAU |
Tối đa | 0.12839808 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.03047433 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: