Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/BNTY
Lịch sử thay đổi trong DAT/BNTY tỷ giá
DAT/BNTY tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 1.145097 BNTY
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -12.25% (1.304899 BNTY — 1.145097 BNTY)
Thay đổi trong DAT/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 4.49% (1.095891 BNTY — 1.145097 BNTY)
Thay đổi trong DAT/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -19.78% (1.427403 BNTY — 1.145097 BNTY)
Thay đổi trong DAT/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -19.78% (1.427403 BNTY — 1.145097 BNTY)
Datum/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.91821608 BNTY | ▼ -19.81 % |
22/05 | 0.928396 BNTY | ▲ 1.11 % |
23/05 | 0.86713305 BNTY | ▼ -6.6 % |
24/05 | 0.84462087 BNTY | ▼ -2.6 % |
25/05 | 0.80274634 BNTY | ▼ -4.96 % |
26/05 | 0.82138828 BNTY | ▲ 2.32 % |
27/05 | 0.93095632 BNTY | ▲ 13.34 % |
28/05 | 0.99189619 BNTY | ▲ 6.55 % |
29/05 | 0.90836405 BNTY | ▼ -8.42 % |
30/05 | 0.85019812 BNTY | ▼ -6.4 % |
31/05 | 0.89931615 BNTY | ▲ 5.78 % |
01/06 | 1.046076 BNTY | ▲ 16.32 % |
02/06 | 1.078562 BNTY | ▲ 3.11 % |
03/06 | 0.98069217 BNTY | ▼ -9.07 % |
04/06 | 1.031107 BNTY | ▲ 5.14 % |
05/06 | 1.09547 BNTY | ▲ 6.24 % |
06/06 | 1.144569 BNTY | ▲ 4.48 % |
07/06 | 1.130144 BNTY | ▼ -1.26 % |
08/06 | 0.95184083 BNTY | ▼ -15.78 % |
09/06 | 1.070699 BNTY | ▲ 12.49 % |
10/06 | 1.14213 BNTY | ▲ 6.67 % |
11/06 | 1.148802 BNTY | ▲ 0.58 % |
12/06 | 1.146245 BNTY | ▼ -0.22 % |
13/06 | 1.181265 BNTY | ▲ 3.06 % |
14/06 | 1.201254 BNTY | ▲ 1.69 % |
15/06 | 1.164782 BNTY | ▼ -3.04 % |
16/06 | 1.163567 BNTY | ▼ -0.1 % |
17/06 | 1.074627 BNTY | ▼ -7.64 % |
18/06 | 0.99986951 BNTY | ▼ -6.96 % |
19/06 | 0.97548473 BNTY | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.38541 BNTY | ▲ 20.99 % |
03/06 — 09/06 | 1.451162 BNTY | ▲ 4.75 % |
10/06 — 16/06 | 1.486564 BNTY | ▲ 2.44 % |
17/06 — 23/06 | 1.662129 BNTY | ▲ 11.81 % |
24/06 — 30/06 | 1.626558 BNTY | ▼ -2.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.599268 BNTY | ▼ -1.68 % |
08/07 — 14/07 | 1.496716 BNTY | ▼ -6.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.286716 BNTY | ▼ -14.03 % |
22/07 — 28/07 | 1.28248 BNTY | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 1.393143 BNTY | ▲ 8.63 % |
05/08 — 11/08 | 1.436901 BNTY | ▲ 3.14 % |
12/08 — 18/08 | 1.140019 BNTY | ▼ -20.66 % |
Datum/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.247678 BNTY | ▲ 8.96 % |
07/2024 | 0.99322252 BNTY | ▼ -20.39 % |
08/2024 | 0.88697577 BNTY | ▼ -10.7 % |
09/2024 | 0.86587272 BNTY | ▼ -2.38 % |
10/2024 | 1.159826 BNTY | ▲ 33.95 % |
11/2024 | 1.329644 BNTY | ▲ 14.64 % |
12/2024 | 1.043097 BNTY | ▼ -21.55 % |
01/2025 | 0.89793777 BNTY | ▼ -13.92 % |
Datum/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.019432 BNTY |
Tối đa | 1.499892 BNTY |
Bình quân gia quyền | 1.24142 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.019432 BNTY |
Tối đa | 1.802741 BNTY |
Bình quân gia quyền | 1.406638 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85616487 BNTY |
Tối đa | 1.823802 BNTY |
Bình quân gia quyền | 1.248387 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: