Tỷ giá hối đoái Dash chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/VEF
Lịch sử thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá
DASH/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 DASH = 121,868,980 VEF
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.37% (119,048,873 VEF — 121,868,980 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.85% (115,133,684 VEF — 121,868,980 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.17% (122,077,450 VEF — 121,868,980 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 13336251.76% (913.81 VEF — 121,868,980 VEF)
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 122,601,963 VEF | ▲ 0.6 % |
23/05 | 124,353,868 VEF | ▲ 1.43 % |
24/05 | 122,394,368 VEF | ▼ -1.58 % |
25/05 | 119,575,984 VEF | ▼ -2.3 % |
26/05 | 119,844,623 VEF | ▲ 0.22 % |
27/05 | 117,948,792 VEF | ▼ -1.58 % |
28/05 | 117,612,640 VEF | ▼ -0.28 % |
29/05 | 115,208,900 VEF | ▼ -2.04 % |
30/05 | 112,773,722 VEF | ▼ -2.11 % |
31/05 | 110,282,015 VEF | ▼ -2.21 % |
01/06 | 113,364,153 VEF | ▲ 2.79 % |
02/06 | 117,044,627 VEF | ▲ 3.25 % |
03/06 | 117,517,117 VEF | ▲ 0.4 % |
04/06 | 116,169,968 VEF | ▼ -1.15 % |
05/06 | 117,615,165 VEF | ▲ 1.24 % |
06/06 | 115,769,949 VEF | ▼ -1.57 % |
07/06 | 114,991,230 VEF | ▼ -0.67 % |
08/06 | 117,754,738 VEF | ▲ 2.4 % |
09/06 | 117,726,240 VEF | ▼ -0.02 % |
10/06 | 115,781,312 VEF | ▼ -1.65 % |
11/06 | 112,337,960 VEF | ▼ -2.97 % |
12/06 | 110,771,436 VEF | ▼ -1.39 % |
13/06 | 110,752,761 VEF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 112,342,095 VEF | ▲ 1.44 % |
15/06 | 115,370,404 VEF | ▲ 2.7 % |
16/06 | 117,173,744 VEF | ▲ 1.56 % |
17/06 | 117,870,265 VEF | ▲ 0.59 % |
18/06 | 115,650,566 VEF | ▼ -1.88 % |
19/06 | 117,127,132 VEF | ▲ 1.28 % |
20/06 | 122,360,196 VEF | ▲ 4.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 125,236,998 VEF | ▲ 2.76 % |
03/06 — 09/06 | 108,546,364 VEF | ▼ -13.33 % |
10/06 — 16/06 | 114,306,774 VEF | ▲ 5.31 % |
17/06 — 23/06 | 116,541,788 VEF | ▲ 1.96 % |
24/06 — 30/06 | 116,470,337 VEF | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 85,343,703 VEF | ▼ -26.72 % |
08/07 — 14/07 | 90,063,595 VEF | ▲ 5.53 % |
15/07 — 21/07 | 83,300,231 VEF | ▼ -7.51 % |
22/07 — 28/07 | 84,657,603 VEF | ▲ 1.63 % |
29/07 — 04/08 | 79,082,885 VEF | ▼ -6.59 % |
05/08 — 11/08 | 85,315,787 VEF | ▲ 7.88 % |
12/08 — 18/08 | 88,647,408 VEF | ▲ 3.91 % |
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 127,010,380 VEF | ▲ 4.22 % |
07/2024 | 113,046,564 VEF | ▼ -10.99 % |
08/2024 | 96,941,081 VEF | ▼ -14.25 % |
09/2024 | 108,335,341 VEF | ▲ 11.75 % |
10/2024 | 116,009,962 VEF | ▲ 7.08 % |
11/2024 | 127,111,075 VEF | ▲ 9.57 % |
12/2024 | 139,676,138 VEF | ▲ 9.89 % |
01/2025 | 117,446,002 VEF | ▼ -15.92 % |
02/2025 | 153,122,626 VEF | ▲ 30.38 % |
03/2025 | 178,414,531 VEF | ▲ 16.52 % |
04/2025 | 127,436,454 VEF | ▼ -28.57 % |
05/2025 | 139,321,158 VEF | ▲ 9.33 % |
Dash/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,078,271 VEF |
Tối đa | 124,635,380 VEF |
Bình quân gia quyền | 114,891,650 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,350,864 VEF |
Tối đa | 172,865,136 VEF |
Bình quân gia quyền | 131,021,482 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81,850,716 VEF |
Tối đa | 172,865,136 VEF |
Bình quân gia quyền | 113,460,891 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến DASH/VEF số tiền trao đổi
- 2000 DASH → 243,737,959,916 VEF
- 2 DASH → 243,737,960 VEF
- 10 DASH → 1,218,689,800 VEF
- 500 DASH → 60,934,489,979 VEF
- 50 DASH → 6,093,448,998 VEF
- 5000 DASH → 609,344,899,789 VEF
- 100 DASH → 12,186,897,996 VEF
- 5 DASH → 609,344,900 VEF
- 200 DASH → 24,373,795,992 VEF
- 1000 DASH → 121,868,979,958 VEF
- 1 DASH → 121,868,980 VEF