Tỷ giá hối đoái Dash chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/BIF
Lịch sử thay đổi trong DASH/BIF tỷ giá
DASH/BIF tỷ giá
05 21, 2024
1 DASH = 88,921 BIF
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 0.76% (88,249 BIF — 88,921 BIF)
Thay đổi trong DASH/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 6.49% (83,498 BIF — 88,921 BIF)
Thay đổi trong DASH/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -27.47% (122,592 BIF — 88,921 BIF)
Thay đổi trong DASH/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -44.01% (158,802 BIF — 88,921 BIF)
Dash/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 89,736 BIF | ▲ 0.92 % |
23/05 | 90,754 BIF | ▲ 1.13 % |
24/05 | 88,774 BIF | ▼ -2.18 % |
25/05 | 86,858 BIF | ▼ -2.16 % |
26/05 | 86,997 BIF | ▲ 0.16 % |
27/05 | 85,882 BIF | ▼ -1.28 % |
28/05 | 85,668 BIF | ▼ -0.25 % |
29/05 | 83,697 BIF | ▼ -2.3 % |
30/05 | 82,070 BIF | ▼ -1.94 % |
31/05 | 80,531 BIF | ▼ -1.88 % |
01/06 | 82,308 BIF | ▲ 2.21 % |
02/06 | 84,604 BIF | ▲ 2.79 % |
03/06 | 84,720 BIF | ▲ 0.14 % |
04/06 | 83,801 BIF | ▼ -1.08 % |
05/06 | 85,065 BIF | ▲ 1.51 % |
06/06 | 83,810 BIF | ▼ -1.48 % |
07/06 | 83,594 BIF | ▼ -0.26 % |
08/06 | 85,466 BIF | ▲ 2.24 % |
09/06 | 84,957 BIF | ▼ -0.6 % |
10/06 | 83,635 BIF | ▼ -1.56 % |
11/06 | 81,246 BIF | ▼ -2.86 % |
12/06 | 80,168 BIF | ▼ -1.33 % |
13/06 | 80,050 BIF | ▼ -0.15 % |
14/06 | 80,841 BIF | ▲ 0.99 % |
15/06 | 83,325 BIF | ▲ 3.07 % |
16/06 | 84,249 BIF | ▲ 1.11 % |
17/06 | 84,251 BIF | ▲ 0 % |
18/06 | 82,364 BIF | ▼ -2.24 % |
19/06 | 83,814 BIF | ▲ 1.76 % |
20/06 | 87,585 BIF | ▲ 4.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 91,624 BIF | ▲ 3.04 % |
03/06 — 09/06 | 73,935 BIF | ▼ -19.31 % |
10/06 — 16/06 | 85,648 BIF | ▲ 15.84 % |
17/06 — 23/06 | 87,795 BIF | ▲ 2.51 % |
24/06 — 30/06 | 87,103 BIF | ▼ -0.79 % |
01/07 — 07/07 | 65,280 BIF | ▼ -25.05 % |
08/07 — 14/07 | 68,897 BIF | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 63,315 BIF | ▼ -8.1 % |
22/07 — 28/07 | 63,871 BIF | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 59,663 BIF | ▼ -6.59 % |
05/08 — 11/08 | 63,819 BIF | ▲ 6.97 % |
12/08 — 18/08 | 66,329 BIF | ▲ 3.93 % |
Dash/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92,375 BIF | ▲ 3.89 % |
07/2024 | 77,206 BIF | ▼ -16.42 % |
08/2024 | 59,322 BIF | ▼ -23.16 % |
09/2024 | 64,554 BIF | ▲ 8.82 % |
10/2024 | 67,668 BIF | ▲ 4.82 % |
11/2024 | 70,714 BIF | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 75,979 BIF | ▲ 7.45 % |
01/2025 | 64,552 BIF | ▼ -15.04 % |
02/2025 | 84,646 BIF | ▲ 31.13 % |
03/2025 | 98,722 BIF | ▲ 16.63 % |
04/2025 | 71,402 BIF | ▼ -27.67 % |
05/2025 | 76,932 BIF | ▲ 7.74 % |
Dash/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77,429 BIF |
Tối đa | 91,745 BIF |
Bình quân gia quyền | 84,488 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,250 BIF |
Tối đa | 125,208 BIF |
Bình quân gia quyền | 95,717 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69,463 BIF |
Tối đa | 125,431 BIF |
Bình quân gia quyền | 89,021 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: