Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/XEM
Lịch sử thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá
DAI/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 DAI = 25.3982 XEM
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.25% (25.0846 XEM — 25.3982 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.2% (27.076 XEM — 25.3982 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -17.57% (30.8105 XEM — 25.3982 XEM)
Thay đổi trong DAI/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 21, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2585.08% (0.94590078 XEM — 25.3982 XEM)
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 25.1787 XEM | ▼ -0.86 % |
23/05 | 24.6708 XEM | ▼ -2.02 % |
24/05 | 24.4183 XEM | ▼ -1.02 % |
25/05 | 25.9155 XEM | ▲ 6.13 % |
26/05 | 26.8918 XEM | ▲ 3.77 % |
27/05 | 27.3132 XEM | ▲ 1.57 % |
28/05 | 26.1593 XEM | ▼ -4.22 % |
29/05 | 27.1957 XEM | ▲ 3.96 % |
30/05 | 27.9888 XEM | ▲ 2.92 % |
31/05 | 28.5375 XEM | ▲ 1.96 % |
01/06 | 28.029 XEM | ▼ -1.78 % |
02/06 | 26.5665 XEM | ▼ -5.22 % |
03/06 | 26.1211 XEM | ▼ -1.68 % |
04/06 | 26.0168 XEM | ▼ -0.4 % |
05/06 | 25.4956 XEM | ▼ -2 % |
06/06 | 25.8504 XEM | ▲ 1.39 % |
07/06 | 26.7221 XEM | ▲ 3.37 % |
08/06 | 26.7495 XEM | ▲ 0.1 % |
09/06 | 26.5729 XEM | ▼ -0.66 % |
10/06 | 27.0924 XEM | ▲ 1.96 % |
11/06 | 28.0636 XEM | ▲ 3.58 % |
12/06 | 28.9205 XEM | ▲ 3.05 % |
13/06 | 28.7835 XEM | ▼ -0.47 % |
14/06 | 28.1888 XEM | ▼ -2.07 % |
15/06 | 27.6774 XEM | ▼ -1.81 % |
16/06 | 27.1546 XEM | ▼ -1.89 % |
17/06 | 26.5296 XEM | ▼ -2.3 % |
18/06 | 27.333 XEM | ▲ 3.03 % |
19/06 | 27.0773 XEM | ▼ -0.94 % |
20/06 | 26.0779 XEM | ▼ -3.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.7863 XEM | ▼ -6.35 % |
03/06 — 09/06 | 27.768 XEM | ▲ 16.74 % |
10/06 — 16/06 | 26.4264 XEM | ▼ -4.83 % |
17/06 — 23/06 | 26.8487 XEM | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 26.5833 XEM | ▼ -0.99 % |
01/07 — 07/07 | 35.9431 XEM | ▲ 35.21 % |
08/07 — 14/07 | 33.8456 XEM | ▼ -5.84 % |
15/07 — 21/07 | 37.2702 XEM | ▲ 10.12 % |
22/07 — 28/07 | 34.9196 XEM | ▼ -6.31 % |
29/07 — 04/08 | 40.441 XEM | ▲ 15.81 % |
05/08 — 11/08 | 37.1559 XEM | ▼ -8.12 % |
12/08 — 18/08 | 35.9573 XEM | ▼ -3.23 % |
Multi-collateral DAI/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.3457 XEM | ▼ -4.14 % |
07/2024 | 24.1827 XEM | ▼ -0.67 % |
08/2024 | 31.64 XEM | ▲ 30.84 % |
09/2024 | 28.6758 XEM | ▼ -9.37 % |
10/2024 | 24.7342 XEM | ▼ -13.75 % |
11/2024 | 20.8745 XEM | ▼ -15.6 % |
12/2024 | 18.8175 XEM | ▼ -9.85 % |
01/2025 | 20.8502 XEM | ▲ 10.8 % |
02/2025 | 15.1283 XEM | ▼ -27.44 % |
03/2025 | 13.7327 XEM | ▼ -9.23 % |
04/2025 | 19.1747 XEM | ▲ 39.63 % |
05/2025 | 17.7267 XEM | ▼ -7.55 % |
Multi-collateral DAI/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.7464 XEM |
Tối đa | 28.0894 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.4058 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6541 XEM |
Tối đa | 28.0894 XEM |
Bình quân gia quyền | 23.4748 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6541 XEM |
Tối đa | 41.4476 XEM |
Bình quân gia quyền | 30.3122 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: