Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/REN
Lịch sử thay đổi trong DAI/REN tỷ giá
DAI/REN tỷ giá
05 03, 2024
1 DAI = 16.5849 REN
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.74% (12.2177 REN — 16.5849 REN)
Thay đổi trong DAI/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (18.0747 REN — 16.5849 REN)
Thay đổi trong DAI/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 43.31% (11.5725 REN — 16.5849 REN)
Thay đổi trong DAI/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 07, 2020 — 05 03, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -15.61% (19.6515 REN — 16.5849 REN)
Multi-collateral DAI/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 16.2766 REN | ▼ -1.86 % |
05/05 | 16.0557 REN | ▼ -1.36 % |
06/05 | 15.6116 REN | ▼ -2.77 % |
07/05 | 14.1522 REN | ▼ -9.35 % |
08/05 | 14.1067 REN | ▼ -0.32 % |
09/05 | 14.1378 REN | ▲ 0.22 % |
10/05 | 14.5557 REN | ▲ 2.96 % |
11/05 | 15.1534 REN | ▲ 4.11 % |
12/05 | 18.0729 REN | ▲ 19.27 % |
13/05 | 23.052 REN | ▲ 27.55 % |
14/05 | 23.4336 REN | ▲ 1.66 % |
15/05 | 22.7578 REN | ▼ -2.88 % |
16/05 | 23.3493 REN | ▲ 2.6 % |
17/05 | 23.5937 REN | ▲ 1.05 % |
18/05 | 23.4534 REN | ▼ -0.59 % |
19/05 | 23.0601 REN | ▼ -1.68 % |
20/05 | 21.7779 REN | ▼ -5.56 % |
21/05 | 21.5397 REN | ▼ -1.09 % |
22/05 | 21.2871 REN | ▼ -1.17 % |
23/05 | 20.8754 REN | ▼ -1.93 % |
24/05 | 20.3097 REN | ▼ -2.71 % |
25/05 | 21.2354 REN | ▲ 4.56 % |
26/05 | 21.6539 REN | ▲ 1.97 % |
27/05 | 22.0333 REN | ▲ 1.75 % |
28/05 | 22.0143 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 23.1498 REN | ▲ 5.16 % |
30/05 | 23.9232 REN | ▲ 3.34 % |
31/05 | 24.4754 REN | ▲ 2.31 % |
01/06 | 23.4623 REN | ▼ -4.14 % |
02/06 | 23.1689 REN | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.2363 REN | ▼ -2.1 % |
13/05 — 19/05 | 13.7451 REN | ▼ -15.34 % |
20/05 — 26/05 | 11.9351 REN | ▼ -13.17 % |
27/05 — 02/06 | 11.4462 REN | ▼ -4.1 % |
03/06 — 09/06 | 12.1835 REN | ▲ 6.44 % |
10/06 — 16/06 | 11.5225 REN | ▼ -5.43 % |
17/06 — 23/06 | 10.9855 REN | ▼ -4.66 % |
24/06 — 30/06 | 11.3411 REN | ▲ 3.24 % |
01/07 — 07/07 | 16.6388 REN | ▲ 46.71 % |
08/07 — 14/07 | 15.7439 REN | ▼ -5.38 % |
15/07 — 21/07 | 17.3344 REN | ▲ 10.1 % |
22/07 — 28/07 | 17.3999 REN | ▲ 0.38 % |
Multi-collateral DAI/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0692 REN | ▼ -3.11 % |
07/2024 | 17.2063 REN | ▲ 7.08 % |
08/2024 | 21.6135 REN | ▲ 25.61 % |
08/2024 | 20.8012 REN | ▼ -3.76 % |
09/2024 | 20.744 REN | ▼ -0.28 % |
10/2024 | 16.1515 REN | ▼ -22.14 % |
11/2024 | 14.0171 REN | ▼ -13.21 % |
12/2024 | 17.3121 REN | ▲ 23.51 % |
01/2025 | 12.4836 REN | ▼ -27.89 % |
02/2025 | 10.5377 REN | ▼ -15.59 % |
03/2025 | 21.1656 REN | ▲ 100.86 % |
04/2025 | 20.0809 REN | ▼ -5.12 % |
Multi-collateral DAI/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2699 REN |
Tối đa | 17.2328 REN |
Bình quân gia quyền | 14.5716 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.225277 REN |
Tối đa | 18.4275 REN |
Bình quân gia quyền | 13.3377 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.225277 REN |
Tối đa | 24.0285 REN |
Bình quân gia quyền | 16.4855 REN |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: