Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/MITH
Lịch sử thay đổi trong DAI/MITH tỷ giá
DAI/MITH tỷ giá
05 21, 2024
1 DAI = 1,381 MITH
▲ 4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (1,317 MITH — 1,381 MITH)
Thay đổi trong DAI/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.48% (1,156 MITH — 1,381 MITH)
Thay đổi trong DAI/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 184.35% (485.61 MITH — 1,381 MITH)
Thay đổi trong DAI/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 371.23% (293.03 MITH — 1,381 MITH)
Multi-collateral DAI/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,394 MITH | ▲ 0.97 % |
23/05 | 1,399 MITH | ▲ 0.32 % |
24/05 | 1,410 MITH | ▲ 0.82 % |
25/05 | 1,500 MITH | ▲ 6.37 % |
26/05 | 1,604 MITH | ▲ 6.95 % |
27/05 | 1,625 MITH | ▲ 1.31 % |
28/05 | 1,359 MITH | ▼ -16.4 % |
29/05 | 1,374 MITH | ▲ 1.11 % |
30/05 | 1,370 MITH | ▼ -0.25 % |
31/05 | 1,434 MITH | ▲ 4.67 % |
01/06 | 1,423 MITH | ▼ -0.8 % |
02/06 | 1,320 MITH | ▼ -7.27 % |
03/06 | 1,324 MITH | ▲ 0.36 % |
04/06 | 1,273 MITH | ▼ -3.88 % |
05/06 | 1,248 MITH | ▼ -1.93 % |
06/06 | 1,279 MITH | ▲ 2.43 % |
07/06 | 1,293 MITH | ▲ 1.14 % |
08/06 | 1,288 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 1,281 MITH | ▼ -0.56 % |
10/06 | 1,289 MITH | ▲ 0.63 % |
11/06 | 1,306 MITH | ▲ 1.3 % |
12/06 | 1,321 MITH | ▲ 1.14 % |
13/06 | 1,322 MITH | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,326 MITH | ▲ 0.28 % |
15/06 | 1,340 MITH | ▲ 1.04 % |
16/06 | 1,354 MITH | ▲ 1.08 % |
17/06 | 1,312 MITH | ▼ -3.11 % |
18/06 | 1,319 MITH | ▲ 0.53 % |
19/06 | 1,347 MITH | ▲ 2.08 % |
20/06 | 1,424 MITH | ▲ 5.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,371 MITH | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 1,554 MITH | ▲ 13.38 % |
10/06 — 16/06 | 1,468 MITH | ▼ -5.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,483 MITH | ▲ 1.05 % |
24/06 — 30/06 | 1,552 MITH | ▲ 4.65 % |
01/07 — 07/07 | 2,625 MITH | ▲ 69.14 % |
08/07 — 14/07 | 2,318 MITH | ▼ -11.7 % |
15/07 — 21/07 | 2,362 MITH | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 2,121 MITH | ▼ -10.21 % |
29/07 — 04/08 | 2,264 MITH | ▲ 6.72 % |
05/08 — 11/08 | 2,351 MITH | ▲ 3.88 % |
12/08 — 18/08 | 2,469 MITH | ▲ 5.01 % |
Multi-collateral DAI/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,384 MITH | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 1,500 MITH | ▲ 8.35 % |
08/2024 | 1,476 MITH | ▼ -1.58 % |
09/2024 | 1,590 MITH | ▲ 7.7 % |
10/2024 | 3,957 MITH | ▲ 148.89 % |
11/2024 | 4,081 MITH | ▲ 3.13 % |
12/2024 | 2,044 MITH | ▼ -49.91 % |
01/2025 | 2,669 MITH | ▲ 30.58 % |
02/2025 | 2,043 MITH | ▼ -23.45 % |
03/2025 | 1,913 MITH | ▼ -6.37 % |
04/2025 | 3,011 MITH | ▲ 57.38 % |
05/2025 | 3,024 MITH | ▲ 0.42 % |
Multi-collateral DAI/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,272 MITH |
Tối đa | 1,459 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,331 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 779.62 MITH |
Tối đa | 1,593 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,104 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 473.53 MITH |
Tối đa | 1,794 MITH |
Bình quân gia quyền | 992.98 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: