Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/LBP
Lịch sử thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá
DAI/LBP tỷ giá
05 21, 2024
1 DAI = 1,373 LBP
▼ -11.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6.88% (1,284 LBP — 1,373 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 65.32% (830.34 LBP — 1,373 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -90.86% (15,022 LBP — 1,373 LBP)
Thay đổi trong DAI/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -11.54% (1,552 LBP — 1,373 LBP)
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,376 LBP | ▲ 0.23 % |
23/05 | 1,379 LBP | ▲ 0.2 % |
24/05 | 1,383 LBP | ▲ 0.31 % |
25/05 | 1,388 LBP | ▲ 0.38 % |
26/05 | 1,375 LBP | ▼ -0.94 % |
27/05 | 1,378 LBP | ▲ 0.2 % |
28/05 | 1,376 LBP | ▼ -0.12 % |
29/05 | 1,372 LBP | ▼ -0.28 % |
30/05 | 1,378 LBP | ▲ 0.42 % |
31/05 | 1,389 LBP | ▲ 0.75 % |
01/06 | 1,381 LBP | ▼ -0.57 % |
02/06 | 1,373 LBP | ▼ -0.55 % |
03/06 | 1,369 LBP | ▼ -0.28 % |
04/06 | 1,370 LBP | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,375 LBP | ▲ 0.32 % |
06/06 | 1,377 LBP | ▲ 0.15 % |
07/06 | 1,385 LBP | ▲ 0.61 % |
08/06 | 1,383 LBP | ▼ -0.13 % |
09/06 | 1,383 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 1,384 LBP | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1,386 LBP | ▲ 0.11 % |
12/06 | 1,388 LBP | ▲ 0.15 % |
13/06 | 1,391 LBP | ▲ 0.19 % |
14/06 | 1,393 LBP | ▲ 0.18 % |
15/06 | 1,390 LBP | ▼ -0.21 % |
16/06 | 1,389 LBP | ▼ -0.09 % |
17/06 | 1,387 LBP | ▼ -0.13 % |
18/06 | 1,376 LBP | ▼ -0.83 % |
19/06 | 1,381 LBP | ▲ 0.36 % |
20/06 | -111.51 LBP | ▼ -108.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,379 LBP | ▲ 0.44 % |
03/06 — 09/06 | 1,386 LBP | ▲ 0.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,389 LBP | ▲ 0.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,392 LBP | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 1,395 LBP | ▲ 0.17 % |
01/07 — 07/07 | 1,419 LBP | ▲ 1.76 % |
08/07 — 14/07 | 1,416 LBP | ▼ -0.23 % |
15/07 — 21/07 | 1,416 LBP | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,416 LBP | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 1,431 LBP | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 1,429 LBP | ▼ -0.12 % |
12/08 — 18/08 | 79.15 LBP | ▼ -94.46 % |
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,380 LBP | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 1,370 LBP | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 692.29 LBP | ▼ -49.48 % |
09/2024 | 1,130 LBP | ▲ 63.27 % |
10/2024 | 1,128 LBP | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 372 LBP | ▼ -67.03 % |
12/2024 | 243.38 LBP | ▼ -34.58 % |
01/2025 | 231.38 LBP | ▼ -4.93 % |
02/2025 | 1,457 LBP | ▲ 529.51 % |
03/2025 | 1,471 LBP | ▲ 1.02 % |
04/2025 | 1,513 LBP | ▲ 2.82 % |
05/2025 | 513.53 LBP | ▼ -66.06 % |
Multi-collateral DAI/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,071 LBP |
Tối đa | 1,753 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,518 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 89,071 LBP |
Tối đa | 1,753 LBP |
Bình quân gia quyền | 23,204 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,878 LBP |
Tối đa | 15,254 LBP |
Bình quân gia quyền | 14,131 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: