Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/XVG
Lịch sử thay đổi trong CZK/XVG tỷ giá
CZK/XVG tỷ giá
05 20, 2024
1 CZK = 7.244216 XVG
▼ -9.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 5.11% (6.892344 XVG — 7.244216 XVG)
Thay đổi trong CZK/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -35.78% (11.2798 XVG — 7.244216 XVG)
Thay đổi trong CZK/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.15% (20.7862 XVG — 7.244216 XVG)
Thay đổi trong CZK/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 20, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.79% (596.76 XVG — 7.244216 XVG)
koruna Séc/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.117585 XVG | ▼ -1.75 % |
23/05 | 6.957478 XVG | ▼ -2.25 % |
24/05 | 6.872681 XVG | ▼ -1.22 % |
25/05 | 7.013898 XVG | ▲ 2.05 % |
26/05 | 7.63443 XVG | ▲ 8.85 % |
27/05 | 7.778514 XVG | ▲ 1.89 % |
28/05 | 8.181084 XVG | ▲ 5.18 % |
29/05 | 8.141093 XVG | ▼ -0.49 % |
30/05 | 8.488523 XVG | ▲ 4.27 % |
31/05 | 8.991397 XVG | ▲ 5.92 % |
01/06 | 9.197851 XVG | ▲ 2.3 % |
02/06 | 8.94856 XVG | ▼ -2.71 % |
03/06 | 8.732465 XVG | ▼ -2.41 % |
04/06 | 8.548308 XVG | ▼ -2.11 % |
05/06 | 8.492271 XVG | ▼ -0.66 % |
06/06 | 8.259964 XVG | ▼ -2.74 % |
07/06 | 8.345413 XVG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 8.59821 XVG | ▲ 3.03 % |
09/06 | 7.791312 XVG | ▼ -9.38 % |
10/06 | 7.492677 XVG | ▼ -3.83 % |
11/06 | 7.46981 XVG | ▼ -0.31 % |
12/06 | 7.209063 XVG | ▼ -3.49 % |
13/06 | 7.529852 XVG | ▲ 4.45 % |
14/06 | 7.701469 XVG | ▲ 2.28 % |
15/06 | 7.763033 XVG | ▲ 0.8 % |
16/06 | 7.504895 XVG | ▼ -3.33 % |
17/06 | 7.320754 XVG | ▼ -2.45 % |
18/06 | 7.536686 XVG | ▲ 2.95 % |
19/06 | 7.777331 XVG | ▲ 3.19 % |
20/06 | 7.913212 XVG | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.947761 XVG | ▼ -4.09 % |
03/06 — 09/06 | 7.032407 XVG | ▲ 1.22 % |
10/06 — 16/06 | 7.725464 XVG | ▲ 9.86 % |
17/06 — 23/06 | 7.344991 XVG | ▼ -4.92 % |
24/06 — 30/06 | 5.924471 XVG | ▼ -19.34 % |
01/07 — 07/07 | 5.266094 XVG | ▼ -11.11 % |
08/07 — 14/07 | 7.140381 XVG | ▲ 35.59 % |
15/07 — 21/07 | 7.086722 XVG | ▼ -0.75 % |
22/07 — 28/07 | 8.688145 XVG | ▲ 22.6 % |
29/07 — 04/08 | 8.377625 XVG | ▼ -3.57 % |
05/08 — 11/08 | 7.82277 XVG | ▼ -6.62 % |
12/08 — 18/08 | 8.336048 XVG | ▲ 6.56 % |
koruna Séc/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.007164 XVG | ▲ 10.53 % |
07/2024 | 4.278462 XVG | ▼ -46.57 % |
08/2024 | 6.434454 XVG | ▲ 50.39 % |
09/2024 | 5.824364 XVG | ▼ -9.48 % |
10/2024 | 5.76394 XVG | ▼ -1.04 % |
11/2024 | 6.718679 XVG | ▲ 16.56 % |
12/2024 | 5.741651 XVG | ▼ -14.54 % |
01/2025 | 7.008146 XVG | ▲ 22.06 % |
02/2025 | 2.418788 XVG | ▼ -65.49 % |
03/2025 | 1.864145 XVG | ▼ -22.93 % |
04/2025 | 3.110646 XVG | ▲ 66.87 % |
05/2025 | 2.864097 XVG | ▼ -7.93 % |
koruna Séc/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.943251 XVG |
Tối đa | 8.777256 XVG |
Bình quân gia quyền | 7.750123 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.858249 XVG |
Tối đa | 11.3236 XVG |
Bình quân gia quyền | 7.131161 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.858249 XVG |
Tối đa | 31.6976 XVG |
Bình quân gia quyền | 12.1774 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: