Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/WINGS
Lịch sử thay đổi trong CZK/WINGS tỷ giá
CZK/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 CZK = 10.7969 WINGS
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (10.6765 WINGS — 10.7969 WINGS)
Thay đổi trong CZK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -82.79% (62.7306 WINGS — 10.7969 WINGS)
Thay đổi trong CZK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 539.8% (1.687539 WINGS — 10.7969 WINGS)
Thay đổi trong CZK/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 313.06% (2.613904 WINGS — 10.7969 WINGS)
koruna Séc/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.0181 WINGS | ▲ 2.05 % |
23/05 | 11.0594 WINGS | ▲ 0.37 % |
24/05 | 10.8669 WINGS | ▼ -1.74 % |
25/05 | 10.8012 WINGS | ▼ -0.6 % |
26/05 | 10.7212 WINGS | ▼ -0.74 % |
27/05 | 10.7861 WINGS | ▲ 0.61 % |
28/05 | 10.7759 WINGS | ▼ -0.1 % |
29/05 | 10.9767 WINGS | ▲ 1.86 % |
30/05 | 10.5773 WINGS | ▼ -3.64 % |
31/05 | 9.688426 WINGS | ▼ -8.4 % |
01/06 | 9.776971 WINGS | ▲ 0.91 % |
02/06 | 9.801018 WINGS | ▲ 0.25 % |
03/06 | 9.869241 WINGS | ▲ 0.7 % |
04/06 | 9.84122 WINGS | ▼ -0.28 % |
05/06 | 9.688128 WINGS | ▼ -1.56 % |
06/06 | 9.695809 WINGS | ▲ 0.08 % |
07/06 | 9.747714 WINGS | ▲ 0.54 % |
08/06 | 9.737632 WINGS | ▼ -0.1 % |
09/06 | 9.765861 WINGS | ▲ 0.29 % |
10/06 | 10.0006 WINGS | ▲ 2.4 % |
11/06 | 9.961164 WINGS | ▼ -0.39 % |
12/06 | 9.847453 WINGS | ▼ -1.14 % |
13/06 | 9.832615 WINGS | ▼ -0.15 % |
14/06 | 9.745041 WINGS | ▼ -0.89 % |
15/06 | 9.850732 WINGS | ▲ 1.08 % |
16/06 | 10.0622 WINGS | ▲ 2.15 % |
17/06 | 10.6295 WINGS | ▲ 5.64 % |
18/06 | 10.8931 WINGS | ▲ 2.48 % |
19/06 | 10.9695 WINGS | ▲ 0.7 % |
20/06 | 10.9565 WINGS | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.7179 WINGS | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 1.778297 WINGS | ▼ -83.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.934901 WINGS | ▲ 8.81 % |
17/06 — 23/06 | 1.809414 WINGS | ▼ -6.49 % |
24/06 — 30/06 | 1.837452 WINGS | ▲ 1.55 % |
01/07 — 07/07 | 1.944767 WINGS | ▲ 5.84 % |
08/07 — 14/07 | 1.987913 WINGS | ▲ 2.22 % |
15/07 — 21/07 | 88.4852 WINGS | ▲ 4351.16 % |
22/07 — 28/07 | 92.4656 WINGS | ▲ 4.5 % |
29/07 — 04/08 | 83.0761 WINGS | ▼ -10.15 % |
05/08 — 11/08 | 83.0429 WINGS | ▼ -0.04 % |
12/08 — 18/08 | 123.2 WINGS | ▲ 48.36 % |
koruna Séc/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0223 WINGS | ▲ 2.09 % |
07/2024 | 9.675627 WINGS | ▼ -12.22 % |
08/2024 | 23.09 WINGS | ▲ 138.64 % |
09/2024 | 28.6697 WINGS | ▲ 24.16 % |
10/2024 | 22.8296 WINGS | ▼ -20.37 % |
11/2024 | 22.5743 WINGS | ▼ -1.12 % |
12/2024 | 30.302 WINGS | ▲ 34.23 % |
01/2025 | 41.4496 WINGS | ▲ 36.79 % |
02/2025 | 2,004 WINGS | ▲ 4735.5 % |
03/2025 | 1,937 WINGS | ▼ -3.35 % |
04/2025 | 305.21 WINGS | ▼ -84.24 % |
05/2025 | 323.29 WINGS | ▲ 5.92 % |
koruna Séc/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.634564 WINGS |
Tối đa | 10.7654 WINGS |
Bình quân gia quyền | 10.1067 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.634564 WINGS |
Tối đa | 62.5702 WINGS |
Bình quân gia quyền | 19.8191 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.687539 WINGS |
Tối đa | 62.5702 WINGS |
Bình quân gia quyền | 19.4249 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: