Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/VET

Lịch sử thay đổi trong CZK/VET tỷ giá

CZK/VET tỷ giá

05 20, 2024
1 CZK = 1.200143 VET
▼ -6.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.27% (0.99788643 VET — 1.200143 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 23.14% (0.97462532 VET — 1.200143 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.01% (2.400571 VET — 1.200143 VET)

Thay đổi trong CZK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -62.58% (3.207454 VET — 1.200143 VET)

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.192302 VET ▼ -0.65 %
23/05 1.180378 VET ▼ -1 %
24/05 1.182072 VET ▲ 0.14 %
25/05 1.217448 VET ▲ 2.99 %
26/05 1.283802 VET ▲ 5.45 %
27/05 1.290017 VET ▲ 0.48 %
28/05 1.310955 VET ▲ 1.62 %
29/05 1.28992 VET ▼ -1.6 %
30/05 1.306656 VET ▲ 1.3 %
31/05 1.365054 VET ▲ 4.47 %
01/06 1.430177 VET ▲ 4.77 %
02/06 1.451206 VET ▲ 1.47 %
03/06 1.421467 VET ▼ -2.05 %
04/06 1.392517 VET ▼ -2.04 %
05/06 1.401197 VET ▲ 0.62 %
06/06 1.403152 VET ▲ 0.14 %
07/06 1.451525 VET ▲ 3.45 %
08/06 1.470611 VET ▲ 1.31 %
09/06 1.487071 VET ▲ 1.12 %
10/06 1.489614 VET ▲ 0.17 %
11/06 1.514368 VET ▲ 1.66 %
12/06 1.528322 VET ▲ 0.92 %
13/06 1.55705 VET ▲ 1.88 %
14/06 1.572274 VET ▲ 0.98 %
15/06 1.547992 VET ▼ -1.54 %
16/06 1.509536 VET ▼ -2.48 %
17/06 1.498792 VET ▼ -0.71 %
18/06 1.502271 VET ▲ 0.23 %
19/06 1.531405 VET ▲ 1.94 %
20/06 1.559899 VET ▲ 1.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.193609 VET ▼ -0.54 %
03/06 — 09/06 1.22956 VET ▲ 3.01 %
10/06 — 16/06 1.525849 VET ▲ 24.1 %
17/06 — 23/06 1.434047 VET ▼ -6.02 %
24/06 — 30/06 1.385441 VET ▼ -3.39 %
01/07 — 07/07 1.423706 VET ▲ 2.76 %
08/07 — 14/07 1.438609 VET ▲ 1.05 %
15/07 — 21/07 1.475316 VET ▲ 2.55 %
22/07 — 28/07 1.628997 VET ▲ 10.42 %
29/07 — 04/08 1.774868 VET ▲ 8.95 %
05/08 — 11/08 1.956887 VET ▲ 10.26 %
12/08 — 18/08 1.964322 VET ▲ 0.38 %

koruna Séc/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.153718 VET ▼ -3.87 %
07/2024 1.257301 VET ▲ 8.98 %
08/2024 1.515461 VET ▲ 20.53 %
09/2024 1.320313 VET ▼ -12.88 %
10/2024 1.2054 VET ▼ -8.7 %
11/2024 1.064226 VET ▼ -11.71 %
12/2024 0.64375385 VET ▼ -39.51 %
01/2025 0.77225519 VET ▲ 19.96 %
02/2025 0.33595857 VET ▼ -56.5 %
03/2025 0.35887221 VET ▲ 6.82 %
04/2025 0.46079325 VET ▲ 28.4 %
05/2025 0.48209479 VET ▲ 4.62 %

koruna Séc/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.00814 VET
Tối đa 1.289666 VET
Bình quân gia quyền 1.16911 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.86965469 VET
Tối đa 1.289666 VET
Bình quân gia quyền 1.034429 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.86965469 VET
Tối đa 3.088977 VET
Bình quân gia quyền 1.896109 VET

Chia sẻ một liên kết đến CZK/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu