Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong CZK/ELLA tỷ giá

CZK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 CZK = 6.25136 ELLA
▲ 2.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.09% (7.922536 ELLA — 6.25136 ELLA)

Thay đổi trong CZK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.19% (14.268 ELLA — 6.25136 ELLA)

Thay đổi trong CZK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.25% (49.0301 ELLA — 6.25136 ELLA)

Thay đổi trong CZK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.25% (49.0301 ELLA — 6.25136 ELLA)

koruna Séc/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 6.783437 ELLA ▲ 8.51 %
22/05 6.713094 ELLA ▼ -1.04 %
23/05 6.505102 ELLA ▼ -3.1 %
24/05 6.447417 ELLA ▼ -0.89 %
25/05 6.569946 ELLA ▲ 1.9 %
26/05 6.546107 ELLA ▼ -0.36 %
27/05 6.300414 ELLA ▼ -3.75 %
28/05 6.219106 ELLA ▼ -1.29 %
29/05 6.273206 ELLA ▲ 0.87 %
30/05 6.28443 ELLA ▲ 0.18 %
31/05 6.274143 ELLA ▼ -0.16 %
01/06 5.861778 ELLA ▼ -6.57 %
02/06 5.694619 ELLA ▼ -2.85 %
03/06 6.427031 ELLA ▲ 12.86 %
04/06 7.214036 ELLA ▲ 12.25 %
05/06 7.053579 ELLA ▼ -2.22 %
06/06 8.426994 ELLA ▲ 19.47 %
07/06 9.144297 ELLA ▲ 8.51 %
08/06 8.804179 ELLA ▼ -3.72 %
09/06 9.584604 ELLA ▲ 8.86 %
10/06 5.894948 ELLA ▼ -38.5 %
11/06 7.399491 ELLA ▲ 25.52 %
12/06 6.467534 ELLA ▼ -12.59 %
13/06 5.324797 ELLA ▼ -17.67 %
14/06 5.127739 ELLA ▼ -3.7 %
15/06 5.579861 ELLA ▲ 8.82 %
16/06 5.881961 ELLA ▲ 5.41 %
17/06 5.517137 ELLA ▼ -6.2 %
18/06 5.642397 ELLA ▲ 2.27 %
19/06 5.758812 ELLA ▲ 2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.383873 ELLA ▼ -29.87 %
03/06 — 09/06 7.685092 ELLA ▲ 75.3 %
10/06 — 16/06 8.647239 ELLA ▲ 12.52 %
17/06 — 23/06 7.276428 ELLA ▼ -15.85 %
24/06 — 30/06 12.2813 ELLA ▲ 68.78 %
01/07 — 07/07 10.9868 ELLA ▼ -10.54 %
08/07 — 14/07 4.858333 ELLA ▼ -55.78 %
15/07 — 21/07 5.330531 ELLA ▲ 9.72 %
22/07 — 28/07 5.117415 ELLA ▼ -4 %
29/07 — 04/08 5.459762 ELLA ▲ 6.69 %
05/08 — 11/08 4.992678 ELLA ▼ -8.56 %
12/08 — 18/08 3.657491 ELLA ▼ -26.74 %

koruna Séc/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.556365 ELLA ▼ -11.12 %
07/2024 6.326107 ELLA ▲ 13.85 %
08/2024 5.428318 ELLA ▼ -14.19 %
09/2024 1.073705 ELLA ▼ -80.22 %
10/2024 0.56987306 ELLA ▼ -46.92 %
11/2024 1.131002 ELLA ▲ 98.47 %
12/2024 0.41719321 ELLA ▼ -63.11 %
01/2025 0.31673674 ELLA ▼ -24.08 %

koruna Séc/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.143768 ELLA
Tối đa 10.9166 ELLA
Bình quân gia quyền 7.812007 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.143768 ELLA
Tối đa 22.9733 ELLA
Bình quân gia quyền 12.0986 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.143768 ELLA
Tối đa 62.5842 ELLA
Bình quân gia quyền 29.5603 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến CZK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu