Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/ELEC

Lịch sử thay đổi trong CZK/ELEC tỷ giá

CZK/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 CZK = 67.4053 ELEC
▲ 10 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10% (61.2765 ELEC — 67.4053 ELEC)

Thay đổi trong CZK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 29.67% (51.9826 ELEC — 67.4053 ELEC)

Thay đổi trong CZK/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 422.71% (12.8954 ELEC — 67.4053 ELEC)

Thay đổi trong CZK/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -24.81% (89.6455 ELEC — 67.4053 ELEC)

koruna Séc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 67.6617 ELEC ▲ 0.38 %
23/05 69.6151 ELEC ▲ 2.89 %
24/05 69.6867 ELEC ▲ 0.1 %
25/05 69.1891 ELEC ▼ -0.71 %
26/05 67.1832 ELEC ▼ -2.9 %
27/05 66.6391 ELEC ▼ -0.81 %
28/05 66.8034 ELEC ▲ 0.25 %
29/05 67.7255 ELEC ▲ 1.38 %
30/05 70.2891 ELEC ▲ 3.79 %
31/05 72.2765 ELEC ▲ 2.83 %
01/06 72.3604 ELEC ▲ 0.12 %
02/06 72.7331 ELEC ▲ 0.52 %
03/06 72.1405 ELEC ▼ -0.81 %
04/06 69.1176 ELEC ▼ -4.19 %
05/06 68.6969 ELEC ▼ -0.61 %
06/06 69.8308 ELEC ▲ 1.65 %
07/06 73.6496 ELEC ▲ 5.47 %
08/06 72.8177 ELEC ▼ -1.13 %
09/06 72.1118 ELEC ▼ -0.97 %
10/06 70.4785 ELEC ▼ -2.26 %
11/06 70.3903 ELEC ▼ -0.13 %
12/06 71.5543 ELEC ▲ 1.65 %
13/06 72.1115 ELEC ▲ 0.78 %
14/06 73.2487 ELEC ▲ 1.58 %
15/06 73.9216 ELEC ▲ 0.92 %
16/06 74.5101 ELEC ▲ 0.8 %
17/06 77.1488 ELEC ▲ 3.54 %
18/06 78.8542 ELEC ▲ 2.21 %
19/06 75.5691 ELEC ▼ -4.17 %
20/06 78.7938 ELEC ▲ 4.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 76.6308 ELEC ▲ 13.69 %
03/06 — 09/06 75.2782 ELEC ▼ -1.77 %
10/06 — 16/06 72.8225 ELEC ▼ -3.26 %
17/06 — 23/06 77.5404 ELEC ▲ 6.48 %
24/06 — 30/06 73.9503 ELEC ▼ -4.63 %
01/07 — 07/07 81.1586 ELEC ▲ 9.75 %
08/07 — 14/07 80.7625 ELEC ▼ -0.49 %
15/07 — 21/07 416.09 ELEC ▲ 415.2 %
22/07 — 28/07 419.87 ELEC ▲ 0.91 %
29/07 — 04/08 374.84 ELEC ▼ -10.72 %
05/08 — 11/08 370.7 ELEC ▼ -1.11 %
12/08 — 18/08 54.0879 ELEC ▼ -85.41 %

koruna Séc/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 63.9183 ELEC ▼ -5.17 %
07/2024 63.6754 ELEC ▼ -0.38 %
08/2024 61.7737 ELEC ▼ -2.99 %
09/2024 44.8738 ELEC ▼ -27.36 %
10/2024 42.9093 ELEC ▼ -4.38 %
11/2024 64.3799 ELEC ▲ 50.04 %
12/2024 83.8355 ELEC ▲ 30.22 %
01/2025 20.0371 ELEC ▼ -76.1 %
02/2025 110.58 ELEC ▲ 451.87 %
03/2025 132.28 ELEC ▲ 19.63 %
04/2025 121.44 ELEC ▼ -8.2 %
05/2025 128.72 ELEC ▲ 6 %

koruna Séc/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 62.1556 ELEC
Tối đa 68.0392 ELEC
Bình quân gia quyền 64.6962 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 62.1556 ELEC
Tối đa 68.0392 ELEC
Bình quân gia quyền 64.5762 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.8954 ELEC
Tối đa 68.0392 ELEC
Bình quân gia quyền 63.4527 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến CZK/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu