Tỷ giá hối đoái Civic chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/WABI
Lịch sử thay đổi trong CVC/WABI tỷ giá
CVC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 CVC = 76.4687 WABI
▼ -4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Civic tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (81.9947 WABI — 76.4687 WABI)
Thay đổi trong CVC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Civic tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8485.05% (0.8907188 WABI — 76.4687 WABI)
Thay đổi trong CVC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Civic tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2021.99% (3.603634 WABI — 76.4687 WABI)
Thay đổi trong CVC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 28769.94% (0.26487298 WABI — 76.4687 WABI)
Civic/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 87.5263 WABI | ▲ 14.46 % |
23/05 | 73.0836 WABI | ▼ -16.5 % |
24/05 | 51.6882 WABI | ▼ -29.28 % |
25/05 | 73.5557 WABI | ▲ 42.31 % |
26/05 | 131.35 WABI | ▲ 78.58 % |
27/05 | 135.98 WABI | ▲ 3.52 % |
28/05 | 40.82 WABI | ▼ -69.98 % |
29/05 | 71.0114 WABI | ▲ 73.96 % |
30/05 | 67.067 WABI | ▼ -5.55 % |
31/05 | 41.0117 WABI | ▼ -38.85 % |
01/06 | 36.2787 WABI | ▼ -11.54 % |
02/06 | 22.9538 WABI | ▼ -36.73 % |
03/06 | 28.0036 WABI | ▲ 22 % |
04/06 | 43.1474 WABI | ▲ 54.08 % |
05/06 | 29.9558 WABI | ▼ -30.57 % |
06/06 | 19.7209 WABI | ▼ -34.17 % |
07/06 | 20.5068 WABI | ▲ 3.99 % |
08/06 | 40.1586 WABI | ▲ 95.83 % |
09/06 | 41.0791 WABI | ▲ 2.29 % |
10/06 | 33.3693 WABI | ▼ -18.77 % |
11/06 | 32.3632 WABI | ▼ -3.01 % |
12/06 | 44.4325 WABI | ▲ 37.29 % |
13/06 | 49.3455 WABI | ▲ 11.06 % |
14/06 | 49.9076 WABI | ▲ 1.14 % |
15/06 | 51.8615 WABI | ▲ 3.92 % |
16/06 | 51.4344 WABI | ▼ -0.82 % |
17/06 | 48.5828 WABI | ▼ -5.54 % |
18/06 | 48.4332 WABI | ▼ -0.31 % |
19/06 | 48.5516 WABI | ▲ 0.24 % |
20/06 | 48.1466 WABI | ▼ -0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 76.1504 WABI | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 77.2522 WABI | ▲ 1.45 % |
10/06 — 16/06 | 79.7971 WABI | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 294.66 WABI | ▲ 269.26 % |
24/06 — 30/06 | 657.1 WABI | ▲ 123 % |
01/07 — 07/07 | 1,002 WABI | ▲ 52.45 % |
08/07 — 14/07 | 2,032 WABI | ▲ 102.87 % |
15/07 — 21/07 | 6,290 WABI | ▲ 209.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,825 WABI | ▼ -70.98 % |
29/07 — 04/08 | 3,189 WABI | ▲ 74.7 % |
05/08 — 11/08 | 4,479 WABI | ▲ 40.45 % |
12/08 — 18/08 | 4,451 WABI | ▼ -0.63 % |
Civic/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.3864 WABI | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 65.1561 WABI | ▼ -12.41 % |
08/2024 | 39.0906 WABI | ▼ -40 % |
09/2024 | 16.4675 WABI | ▼ -57.87 % |
10/2024 | 18.6441 WABI | ▲ 13.22 % |
11/2024 | 12.2447 WABI | ▼ -34.32 % |
12/2024 | 11.2229 WABI | ▼ -8.34 % |
01/2025 | 12.873 WABI | ▲ 14.7 % |
02/2025 | 14.2435 WABI | ▲ 10.65 % |
03/2025 | 314.76 WABI | ▲ 2109.81 % |
04/2025 | 866.61 WABI | ▲ 175.33 % |
05/2025 | 1,112 WABI | ▲ 28.33 % |
Civic/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.1346 WABI |
Tối đa | 87.2713 WABI |
Bình quân gia quyền | 63.2786 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.72749668 WABI |
Tối đa | 87.2713 WABI |
Bình quân gia quyền | 25.7493 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6320014 WABI |
Tối đa | 87.2713 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.860798 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: