Tỷ giá hối đoái Civic chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/NLG
Lịch sử thay đổi trong CVC/NLG tỷ giá
CVC/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CVC = 43.0376 NLG
▲ 1.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Civic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (43.6599 NLG — 43.0376 NLG)
Thay đổi trong CVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Civic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -25.58% (57.8332 NLG — 43.0376 NLG)
Thay đổi trong CVC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Civic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 38.62% (31.0471 NLG — 43.0376 NLG)
Thay đổi trong CVC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2330.31% (1.770868 NLG — 43.0376 NLG)
Civic/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 43.119 NLG | ▲ 0.19 % |
23/05 | 43.0765 NLG | ▼ -0.1 % |
24/05 | 35.4533 NLG | ▼ -17.7 % |
25/05 | 29.0031 NLG | ▼ -18.19 % |
26/05 | 28.7931 NLG | ▼ -0.72 % |
27/05 | 28.91 NLG | ▲ 0.41 % |
28/05 | 37.0115 NLG | ▲ 28.02 % |
29/05 | 43.6008 NLG | ▲ 17.8 % |
30/05 | 43.638 NLG | ▲ 0.09 % |
31/05 | 42.7919 NLG | ▼ -1.94 % |
01/06 | 43.585 NLG | ▲ 1.85 % |
02/06 | 44.997 NLG | ▲ 3.24 % |
03/06 | 46.012 NLG | ▲ 2.26 % |
04/06 | 45.9745 NLG | ▼ -0.08 % |
05/06 | 45.9322 NLG | ▼ -0.09 % |
06/06 | 44.0981 NLG | ▼ -3.99 % |
07/06 | 38.0576 NLG | ▼ -13.7 % |
08/06 | 37.118 NLG | ▼ -2.47 % |
09/06 | 38.6778 NLG | ▲ 4.2 % |
10/06 | 38.2118 NLG | ▼ -1.2 % |
11/06 | 37.666 NLG | ▼ -1.43 % |
12/06 | 36.6693 NLG | ▼ -2.65 % |
13/06 | 37.3092 NLG | ▲ 1.75 % |
14/06 | 38.2311 NLG | ▲ 2.47 % |
15/06 | 37.9853 NLG | ▼ -0.64 % |
16/06 | 37.2307 NLG | ▼ -1.99 % |
17/06 | 40.6391 NLG | ▲ 9.15 % |
18/06 | 41.8548 NLG | ▲ 2.99 % |
19/06 | 41.5679 NLG | ▼ -0.69 % |
20/06 | 42.7971 NLG | ▲ 2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.9825 NLG | ▼ -2.45 % |
03/06 — 09/06 | 46.6958 NLG | ▲ 11.23 % |
10/06 — 16/06 | 23.7864 NLG | ▼ -49.06 % |
17/06 — 23/06 | 24.2493 NLG | ▲ 1.95 % |
24/06 — 30/06 | 28.8555 NLG | ▲ 19 % |
01/07 — 07/07 | 26.387 NLG | ▼ -8.55 % |
08/07 — 14/07 | 26.1725 NLG | ▼ -0.81 % |
15/07 — 21/07 | 25.7257 NLG | ▼ -1.71 % |
22/07 — 28/07 | 27.5533 NLG | ▲ 7.1 % |
29/07 — 04/08 | 21.1237 NLG | ▼ -23.34 % |
05/08 — 11/08 | 23.3665 NLG | ▲ 10.62 % |
12/08 — 18/08 | 23.9704 NLG | ▲ 2.58 % |
Civic/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.396 NLG | ▲ 3.16 % |
07/2024 | 67.5557 NLG | ▲ 52.17 % |
08/2024 | 63.2608 NLG | ▼ -6.36 % |
09/2024 | 96.1262 NLG | ▲ 51.95 % |
10/2024 | 96.0322 NLG | ▼ -0.1 % |
11/2024 | 90.5731 NLG | ▼ -5.68 % |
12/2024 | 89.752 NLG | ▼ -0.91 % |
01/2025 | 80.075 NLG | ▼ -10.78 % |
02/2025 | 92.2138 NLG | ▲ 15.16 % |
03/2025 | 70.6598 NLG | ▼ -23.37 % |
04/2025 | 76.4548 NLG | ▲ 8.2 % |
05/2025 | 75.992 NLG | ▼ -0.61 % |
Civic/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.3041 NLG |
Tối đa | 46.57 NLG |
Bình quân gia quyền | 40.0027 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.3041 NLG |
Tối đa | 63.7346 NLG |
Bình quân gia quyền | 46.3265 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0048 NLG |
Tối đa | 63.9223 NLG |
Bình quân gia quyền | 43.4856 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: