Tỷ giá hối đoái Civic chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/IRR
Lịch sử thay đổi trong CVC/IRR tỷ giá
CVC/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 CVC = 7,163 IRR
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (7,187 IRR — 7,163 IRR)
Thay đổi trong CVC/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 60.31% (4,468 IRR — 7,163 IRR)
Thay đổi trong CVC/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Civic tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 93.99% (3,692 IRR — 7,163 IRR)
Thay đổi trong CVC/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 766.24% (826.92 IRR — 7,163 IRR)
Civic/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7,226 IRR | ▲ 0.87 % |
23/05 | 7,277 IRR | ▲ 0.71 % |
24/05 | 6,992 IRR | ▼ -3.92 % |
25/05 | 6,610 IRR | ▼ -5.46 % |
26/05 | 7,896 IRR | ▲ 19.45 % |
27/05 | 7,736 IRR | ▼ -2.03 % |
28/05 | 7,087 IRR | ▼ -8.38 % |
29/05 | 6,827 IRR | ▼ -3.67 % |
30/05 | 6,762 IRR | ▼ -0.95 % |
31/05 | 6,680 IRR | ▼ -1.21 % |
01/06 | 6,630 IRR | ▼ -0.75 % |
02/06 | 6,835 IRR | ▲ 3.09 % |
03/06 | 7,000 IRR | ▲ 2.42 % |
04/06 | 7,025 IRR | ▲ 0.35 % |
05/06 | 7,288 IRR | ▲ 3.74 % |
06/06 | 7,068 IRR | ▼ -3.02 % |
07/06 | 6,823 IRR | ▼ -3.47 % |
08/06 | 6,870 IRR | ▲ 0.69 % |
09/06 | 7,160 IRR | ▲ 4.22 % |
10/06 | 6,911 IRR | ▼ -3.48 % |
11/06 | 7,120 IRR | ▲ 3.02 % |
12/06 | 6,972 IRR | ▼ -2.08 % |
13/06 | 6,866 IRR | ▼ -1.51 % |
14/06 | 6,951 IRR | ▲ 1.23 % |
15/06 | 7,055 IRR | ▲ 1.5 % |
16/06 | 7,160 IRR | ▲ 1.49 % |
17/06 | 7,192 IRR | ▲ 0.45 % |
18/06 | 7,019 IRR | ▼ -2.41 % |
19/06 | 7,070 IRR | ▲ 0.73 % |
20/06 | 7,259 IRR | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,758 IRR | ▲ 8.3 % |
03/06 — 09/06 | 6,713 IRR | ▼ -13.46 % |
10/06 — 16/06 | 8,848 IRR | ▲ 31.8 % |
17/06 — 23/06 | 11,334 IRR | ▲ 28.09 % |
24/06 — 30/06 | 10,632 IRR | ▼ -6.19 % |
01/07 — 07/07 | 8,311 IRR | ▼ -21.83 % |
08/07 — 14/07 | 8,603 IRR | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 7,872 IRR | ▼ -8.5 % |
22/07 — 28/07 | 8,397 IRR | ▲ 6.67 % |
29/07 — 04/08 | 7,963 IRR | ▼ -5.17 % |
05/08 — 11/08 | 8,190 IRR | ▲ 2.85 % |
12/08 — 18/08 | 8,381 IRR | ▲ 2.33 % |
Civic/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,281 IRR | ▲ 1.65 % |
07/2024 | 7,538 IRR | ▲ 3.53 % |
08/2024 | 5,581 IRR | ▼ -25.97 % |
09/2024 | 6,334 IRR | ▲ 13.49 % |
10/2024 | 7,517 IRR | ▲ 18.68 % |
11/2024 | 8,983 IRR | ▲ 19.51 % |
12/2024 | 8,651 IRR | ▼ -3.7 % |
01/2025 | 7,521 IRR | ▼ -13.05 % |
02/2025 | 11,216 IRR | ▲ 49.12 % |
03/2025 | 20,581 IRR | ▲ 83.49 % |
04/2025 | 14,366 IRR | ▼ -30.2 % |
05/2025 | 15,315 IRR | ▲ 6.61 % |
Civic/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,338 IRR |
Tối đa | 8,536 IRR |
Bình quân gia quyền | 7,008 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,443 IRR |
Tối đa | 12,855 IRR |
Bình quân gia quyền | 6,920 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,743 IRR |
Tối đa | 12,855 IRR |
Bình quân gia quyền | 4,581 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: