Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/SNT
Lịch sử thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá
CUP/SNT tỷ giá
05 21, 2024
1 CUP = 0.97158377 SNT
▼ -1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.49% (0.92983287 SNT — 0.97158377 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.97% (0.92556291 SNT — 0.97158377 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -38.72% (1.585608 SNT — 0.97158377 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.72% (2.193945 SNT — 0.97158377 SNT)
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.95858484 SNT | ▼ -1.34 % |
23/05 | 0.93090456 SNT | ▼ -2.89 % |
24/05 | 0.90883178 SNT | ▼ -2.37 % |
25/05 | 0.96265738 SNT | ▲ 5.92 % |
26/05 | 0.95848493 SNT | ▼ -0.43 % |
27/05 | 0.96316086 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.95953577 SNT | ▼ -0.38 % |
29/05 | 0.99806917 SNT | ▲ 4.02 % |
30/05 | 1.028807 SNT | ▲ 3.08 % |
31/05 | 1.057596 SNT | ▲ 2.8 % |
01/06 | 1.038338 SNT | ▼ -1.82 % |
02/06 | 1.004589 SNT | ▼ -3.25 % |
03/06 | 0.98324363 SNT | ▼ -2.12 % |
04/06 | 0.97817478 SNT | ▼ -0.52 % |
05/06 | 0.98253025 SNT | ▲ 0.45 % |
06/06 | 1.029889 SNT | ▲ 4.82 % |
07/06 | 1.05841 SNT | ▲ 2.77 % |
08/06 | 1.045344 SNT | ▼ -1.23 % |
09/06 | 1.04892 SNT | ▲ 0.34 % |
10/06 | 1.06887 SNT | ▲ 1.9 % |
11/06 | 1.071742 SNT | ▲ 0.27 % |
12/06 | 1.038567 SNT | ▼ -3.1 % |
13/06 | 1.095062 SNT | ▲ 5.44 % |
14/06 | 1.093984 SNT | ▼ -0.1 % |
15/06 | 1.074914 SNT | ▼ -1.74 % |
16/06 | 1.066177 SNT | ▼ -0.81 % |
17/06 | 1.055565 SNT | ▼ -1 % |
18/06 | 1.077901 SNT | ▲ 2.12 % |
19/06 | 1.069457 SNT | ▼ -0.78 % |
20/06 | 1.023605 SNT | ▼ -4.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.95637486 SNT | ▼ -1.57 % |
03/06 — 09/06 | 1.1432 SNT | ▲ 19.53 % |
10/06 — 16/06 | 1.063618 SNT | ▼ -6.96 % |
17/06 — 23/06 | 1.034845 SNT | ▼ -2.71 % |
24/06 — 30/06 | 1.046662 SNT | ▲ 1.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.339614 SNT | ▲ 27.99 % |
08/07 — 14/07 | 1.252272 SNT | ▼ -6.52 % |
15/07 — 21/07 | 1.320703 SNT | ▲ 5.46 % |
22/07 — 28/07 | 1.291141 SNT | ▼ -2.24 % |
29/07 — 04/08 | 1.3898 SNT | ▲ 7.64 % |
05/08 — 11/08 | 1.427611 SNT | ▲ 2.72 % |
12/08 — 18/08 | 1.374114 SNT | ▼ -3.75 % |
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.90965193 SNT | ▼ -6.37 % |
07/2024 | 0.91377445 SNT | ▲ 0.45 % |
08/2024 | 1.129469 SNT | ▲ 23.6 % |
09/2024 | 0.98361046 SNT | ▼ -12.91 % |
10/2024 | 0.51692194 SNT | ▼ -47.45 % |
11/2024 | 0.69315541 SNT | ▲ 34.09 % |
12/2024 | 0.63970413 SNT | ▼ -7.71 % |
01/2025 | 0.75259104 SNT | ▲ 17.65 % |
02/2025 | 0.56580903 SNT | ▼ -24.82 % |
03/2025 | 0.54605656 SNT | ▼ -3.49 % |
04/2025 | 0.71521238 SNT | ▲ 30.98 % |
05/2025 | 0.69747871 SNT | ▼ -2.48 % |
peso Cuba/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.90175493 SNT |
Tối đa | 1.037353 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.97298992 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70226285 SNT |
Tối đa | 1.037353 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.87949677 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66684058 SNT |
Tối đa | 1.882006 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.205985 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: