Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/RKN
Lịch sử thay đổi trong CUP/RKN tỷ giá
CUP/RKN tỷ giá
05 21, 2024
1 CUP = 0.35810626 RKN
▼ -13.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -32.62% (0.53150653 RKN — 0.35810626 RKN)
Thay đổi trong CUP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.6% (0.27631256 RKN — 0.35810626 RKN)
Thay đổi trong CUP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 75.91% (0.20357539 RKN — 0.35810626 RKN)
Thay đổi trong CUP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -33.13% (0.53556118 RKN — 0.35810626 RKN)
peso Cuba/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.37897359 RKN | ▲ 5.83 % |
23/05 | 0.37461683 RKN | ▼ -1.15 % |
24/05 | 0.38012663 RKN | ▲ 1.47 % |
25/05 | 0.33402377 RKN | ▼ -12.13 % |
26/05 | 0.30251836 RKN | ▼ -9.43 % |
27/05 | 0.33203312 RKN | ▲ 9.76 % |
28/05 | 0.35015986 RKN | ▲ 5.46 % |
29/05 | 0.36122197 RKN | ▲ 3.16 % |
30/05 | 0.37163243 RKN | ▲ 2.88 % |
31/05 | 0.38454651 RKN | ▲ 3.47 % |
01/06 | 0.38389617 RKN | ▼ -0.17 % |
02/06 | 0.37598641 RKN | ▼ -2.06 % |
03/06 | 0.4249701 RKN | ▲ 13.03 % |
04/06 | 0.36569063 RKN | ▼ -13.95 % |
05/06 | 0.40609342 RKN | ▲ 11.05 % |
06/06 | 0.40655687 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.4184772 RKN | ▲ 2.93 % |
08/06 | 0.38283587 RKN | ▼ -8.52 % |
09/06 | 0.504105 RKN | ▲ 31.68 % |
10/06 | 0.48200242 RKN | ▼ -4.38 % |
11/06 | 0.31622435 RKN | ▼ -34.39 % |
12/06 | 0.33632407 RKN | ▲ 6.36 % |
13/06 | 0.45560717 RKN | ▲ 35.47 % |
14/06 | 0.45963121 RKN | ▲ 0.88 % |
15/06 | 0.40495886 RKN | ▼ -11.89 % |
16/06 | 0.34644501 RKN | ▼ -14.45 % |
17/06 | 0.33367246 RKN | ▼ -3.69 % |
18/06 | 0.281568 RKN | ▼ -15.62 % |
19/06 | 0.29420118 RKN | ▲ 4.49 % |
20/06 | 0.2817147 RKN | ▼ -4.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.37694477 RKN | ▲ 5.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.43000082 RKN | ▲ 14.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.14607918 RKN | ▼ -66.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.23098933 RKN | ▲ 58.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.26101226 RKN | ▲ 13 % |
01/07 — 07/07 | 0.41036249 RKN | ▲ 57.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.41999546 RKN | ▲ 2.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.42251831 RKN | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.46451079 RKN | ▲ 9.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.33917608 RKN | ▼ -26.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.316174 RKN | ▼ -6.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.30444532 RKN | ▼ -3.71 % |
peso Cuba/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3529001 RKN | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 0.37203029 RKN | ▲ 5.42 % |
08/2024 | 0.46390931 RKN | ▲ 24.7 % |
09/2024 | 0.49886134 RKN | ▲ 7.53 % |
10/2024 | 0.49171954 RKN | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 0.52396733 RKN | ▲ 6.56 % |
12/2024 | 0.55196954 RKN | ▲ 5.34 % |
01/2025 | 0.6109513 RKN | ▲ 10.69 % |
02/2025 | 0.61655459 RKN | ▲ 0.92 % |
03/2025 | 0.55220098 RKN | ▼ -10.44 % |
04/2025 | 1.08134 RKN | ▲ 95.82 % |
05/2025 | 0.87159939 RKN | ▼ -19.4 % |
peso Cuba/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41045403 RKN |
Tối đa | 0.58134544 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.5310588 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1821561 RKN |
Tối đa | 0.58134544 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.40025115 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1821561 RKN |
Tối đa | 0.58134544 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.28592013 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: