Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/PLR
Lịch sử thay đổi trong CUP/PLR tỷ giá
CUP/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 CUP = 7.007242 PLR
▼ -6.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -3.88% (7.290285 PLR — 7.007242 PLR)
Thay đổi trong CUP/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -2.64% (7.197448 PLR — 7.007242 PLR)
Thay đổi trong CUP/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 349.56% (1.558685 PLR — 7.007242 PLR)
Thay đổi trong CUP/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 167.89% (2.615735 PLR — 7.007242 PLR)
peso Cuba/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.839653 PLR | ▼ -2.39 % |
23/05 | 6.721652 PLR | ▼ -1.73 % |
24/05 | 6.699786 PLR | ▼ -0.33 % |
25/05 | 6.802057 PLR | ▲ 1.53 % |
26/05 | 7.006425 PLR | ▲ 3 % |
27/05 | 6.983548 PLR | ▼ -0.33 % |
28/05 | 6.506782 PLR | ▼ -6.83 % |
29/05 | 6.553135 PLR | ▲ 0.71 % |
30/05 | 6.779585 PLR | ▲ 3.46 % |
31/05 | 7.294318 PLR | ▲ 7.59 % |
01/06 | 7.338824 PLR | ▲ 0.61 % |
02/06 | 7.004221 PLR | ▼ -4.56 % |
03/06 | 6.852645 PLR | ▼ -2.16 % |
04/06 | 6.785587 PLR | ▼ -0.98 % |
05/06 | 6.879573 PLR | ▲ 1.39 % |
06/06 | 7.127324 PLR | ▲ 3.6 % |
07/06 | 7.200779 PLR | ▲ 1.03 % |
08/06 | 7.296364 PLR | ▲ 1.33 % |
09/06 | 7.421284 PLR | ▲ 1.71 % |
10/06 | 7.482415 PLR | ▲ 0.82 % |
11/06 | 7.473995 PLR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 7.417492 PLR | ▼ -0.76 % |
13/06 | 7.438938 PLR | ▲ 0.29 % |
14/06 | 7.370926 PLR | ▼ -0.91 % |
15/06 | 7.313473 PLR | ▼ -0.78 % |
16/06 | 7.466239 PLR | ▲ 2.09 % |
17/06 | 9.526611 PLR | ▲ 27.6 % |
18/06 | 6.964138 PLR | ▼ -26.9 % |
19/06 | 6.968949 PLR | ▲ 0.07 % |
20/06 | 5.82323 PLR | ▼ -16.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.874092 PLR | ▼ -1.9 % |
03/06 — 09/06 | 7.311496 PLR | ▲ 6.36 % |
10/06 — 16/06 | 7.338314 PLR | ▲ 0.37 % |
17/06 — 23/06 | 7.419507 PLR | ▲ 1.11 % |
24/06 — 30/06 | 8.237443 PLR | ▲ 11.02 % |
01/07 — 07/07 | 9.620913 PLR | ▲ 16.79 % |
08/07 — 14/07 | 9.270806 PLR | ▼ -3.64 % |
15/07 — 21/07 | 8.943115 PLR | ▼ -3.53 % |
22/07 — 28/07 | 9.512732 PLR | ▲ 6.37 % |
29/07 — 04/08 | 10.4889 PLR | ▲ 10.26 % |
05/08 — 11/08 | 10.1634 PLR | ▼ -3.1 % |
12/08 — 18/08 | 8.703019 PLR | ▼ -14.37 % |
peso Cuba/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.19231 PLR | ▲ 2.64 % |
07/2024 | 7.668847 PLR | ▲ 6.63 % |
08/2024 | 9.633412 PLR | ▲ 25.62 % |
09/2024 | 9.143456 PLR | ▼ -5.09 % |
10/2024 | 9.877575 PLR | ▲ 8.03 % |
11/2024 | 8.619819 PLR | ▼ -12.73 % |
12/2024 | 8.15386 PLR | ▼ -5.41 % |
01/2025 | 8.682551 PLR | ▲ 6.48 % |
02/2025 | 5.606125 PLR | ▼ -35.43 % |
03/2025 | 5.398994 PLR | ▼ -3.69 % |
04/2025 | 7.294268 PLR | ▲ 35.1 % |
05/2025 | 6.500091 PLR | ▼ -10.89 % |
peso Cuba/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.014696 PLR |
Tối đa | 7.962758 PLR |
Bình quân gia quyền | 7.599222 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.194757 PLR |
Tối đa | 7.962758 PLR |
Bình quân gia quyền | 6.7264 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.558684 PLR |
Tối đa | 10.1363 PLR |
Bình quân gia quyền | 7.617752 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: